ASUS ROG Strix GeForce RTX 2080 Ti OC White | ASUS Phoenix Radeon RX 550 4G EVO | |
260 W+ 4 % | Max TDP | 50 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
ASUS ROG Strix GeForce RTX 2080 Ti OC White vs ASUS Phoenix Radeon RX 550 4G EVO
ASUS ROG Strix GeForce RTX 2080 Ti OC White đã ra mắt Q3/2018, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti. Nó sẽ đi kèm với 11 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.ASUS ROG Strix GeForce RTX 2080 Ti OC White có tính năng 4352 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 88 1.770 GHz+ 15 % và được trang bị sức mạnh 260 W+ 4 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
ASUS Phoenix Radeon RX 550 4G EVO đã ra mắt Q2/2020, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 550. Nó sẽ đi kèm với 4 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.ASUS Phoenix Radeon RX 550 4G EVO có tính năng 512 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 16 1.183 GHz và được trang bị sức mạnh 50 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 4096x2160 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
ASUS ROG Strix GeForce RTX 2080 Ti OC White
ASUS Phoenix Radeon RX 550 4G EVO
So sánh chi tiết
GPU |
||
NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti | Based on | AMD Radeon RX 550 |
TU102 | GPU Chip | Polaris 12 |
68 | Đơn vị thi công | 8 |
4352 | Shader | 512 |
88 | Render Output Units | 16 |
272 | Texture Units | 32 |
Memory |
||
11 GB | Memory Size | 4 GB |
GDDR6 | Memory Type | GDDR5 |
1.85 GHz | Memory Speed | 1.5 GHz |
651 GB/s | Memory Bandwith | 48 GB/s |
352 bit | Memory Interface | 64 bit |
Clock Speeds |
||
1.350 GHz | Base Clock | 1.100 GHz |
1.770 GHz+ 15 % | Boost Clock | 1.183 GHz |
1.740 GHz | Avg (Game) Clock | |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
260 W+ 4 % | TDP | 50 W |
320 W | TDP (up) | -- |
-- | Tjunction max | -- |
2 x 8-Pin | PCIe-Power | |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
3 x 85 mm | Fan 1 | 1 x 80 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | -- |
42 dB | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.2 | HDCP-Version | 2.2 |
2x HDMI v2.0b | HDMI Ports | 1x HDMI v2.0b |
2x DP v1.4a | DP Ports | 1x DP v1.4 |
-- | DVI Ports | 1 |
-- | VGA Ports | -- |
1 | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 4096x2160 |
12_2 | DirectX | 12 |
Yes | Raytracing | No |
Yes | DLSS / FSR | No} |
ASUS Aura Sync | LED | No LED lighting |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
No | AV1 | No |
Decode | VP8 | Decode |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
305 mm | Length | 192 mm |
130 mm | Height | 115 mm |
54 mm | Width | 39 mm |
3 PCIe-Slots | Width (Slots) | 2 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 3.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 3.0 x 8 |
Additional data |
||
ROG-STRIX-RTX2080TI-O11G-WHITE-GAMI | Part-no | PH-RX550-4G-EVO |
Q3/2018 | Ngày phát hành | Q2/2020 |
1,699 $ | Release price | -- |
12 nm | Structure size | 14 nm |
data sheet | Documents | data sheet |