GALAX GeForce RTX 2080 Ti Dual Black (1-Click OC) V2 vs ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 Ti AMP

GALAX GeForce RTX 2080 Ti Dual Black (1-Click OC) V2

GALAX GeForce RTX 2080 Ti Dual Black (1-Click OC) V2 đã ra mắt Q3/2018, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti. Nó sẽ đi kèm với 11 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.GALAX GeForce RTX 2080 Ti Dual Black (1-Click OC) V2 có tính năng 4352 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 88 1.590 GHz+ 3 % và được trang bị sức mạnh 250 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GALAX GeForce RTX 2080 Ti Dual Black (1-Click OC) V2

ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 Ti AMP đã ra mắt Q3/2018, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti. Nó sẽ đi kèm với 11 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 Ti AMP có tính năng 4352 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 88 1.665 GHz+ 8 % và được trang bị sức mạnh 260 WDeviation vs GPU group+ 4 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.


So sánh chi tiết

GPU
NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti Based on NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti
TU102 GPU Chip TU102
68 Đơn vị thi công 68
4352 Shader 4352
88 Render Output Units 88
272 Texture Units 272
Memory
11 GB Memory Size 11 GB
GDDR6 Memory Type GDDR6
1.75 GHz Memory Speed 1.75 GHz
616 GB/s Memory Bandwith 616 GB/s
352 bit Memory Interface 352 bit
Clock Speeds
1.350 GHz Base Clock 1.350 GHz
1.590 GHzDeviation vs GPU group+ 3 % Boost Clock 1.665 GHzDeviation vs GPU group+ 8 %
1.545 GHz Avg (Game) Clock 1.545 GHz
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
250 W TDP 260 WDeviation vs GPU group+ 4 %
-- TDP (up) --
-- Tjunction max --
2 x 8-Pin PCIe-Power 2 x 8-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
2 x 90 mm Fan 1 3 x 90 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
0 dB / Silent Noise (Idle) 0 dB / Silent
-- Noise (Load) --
Connectivity
4 Max. Displays 4
2.2 HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
3x DP v1.4a DP Ports 3x DP v1.4a
-- DVI Ports --
-- VGA Ports --
1 USB-C Ports 1
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_2 DirectX 12_2
Yes check Raytracing Yes check
Yes check DLSS / FSR Yes} check
Addressable LED LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 No uncheck
Decode VP8 Decode
Decode VP9 Decode
Dimensions
283 mm Length 308 mm
139 mm Height 113 mm
41 mm Width 57 mm
2 PCIe-Slots Width (Slots) 3 PCIe-Slots
-- Weight --
PCIe 3.0 x 16 GPU Interface PCIe 3.0 x 16
Additional data
28IULBMDT4B2 Part-no ZT-T20810D-10P
Q3/2018 Ngày phát hành Q3/2018
-- Release price --
12 nm Structure size 12 nm
data sheet Documents data sheet
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

GALAX GeForce RTX 2080 Ti Dual Black (1-Click OC) V2 ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 Ti AMP
250 W Max TDP 260 WDeviation vs GPU group+ 4 %
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

GALAX GeForce RTX 2080 Ti Dual Black (1-Click OC) V2 ZOTAC GAMING GeForce RTX 2060 Twin Fan
GALAX GeForce RTX 2080 Ti Dual Black (1-Click OC) V2 vs ZOTAC GAMING GeForce RTX 2060 Twin Fan
EVGA GeForce GTX 1650 SC ULTRA GDDR6 GAMING GALAX GeForce RTX 2080 Ti Dual Black (1-Click OC) V2
EVGA GeForce GTX 1650 SC ULTRA GDDR6 GAMING vs GALAX GeForce RTX 2080 Ti Dual Black (1-Click OC) V2
GALAX GeForce RTX 2080 Ti Dual Black (1-Click OC) V2 GIGABYTE GeForce GTX 1650 SUPER D6 4G
GALAX GeForce RTX 2080 Ti Dual Black (1-Click OC) V2 vs GIGABYTE GeForce GTX 1650 SUPER D6 4G
GALAX GeForce RTX 2080 Ti Dual Black (1-Click OC) V2 ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 Ti AMP
GALAX GeForce RTX 2080 Ti Dual Black (1-Click OC) V2 vs ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 Ti AMP
GALAX GeForce RTX 2080 Ti Dual Black (1-Click OC) V2 Colorful iGame GeForce RTX 2060 Ultra OC-V
GALAX GeForce RTX 2080 Ti Dual Black (1-Click OC) V2 vs Colorful iGame GeForce RTX 2060 Ultra OC-V
GALAX GeForce RTX 2080 Ti Dual Black (1-Click OC) V2 ZOTAC Gaming GeForce RTX 3080 Ti Trinity OC
GALAX GeForce RTX 2080 Ti Dual Black (1-Click OC) V2 vs ZOTAC Gaming GeForce RTX 3080 Ti Trinity OC
GALAX GeForce RTX 2080 Ti Dual Black (1-Click OC) V2 GALAX GeForce RTX 2080 EX White (1-Click OC) (V2)
GALAX GeForce RTX 2080 Ti Dual Black (1-Click OC) V2 vs GALAX GeForce RTX 2080 EX White (1-Click OC) (V2)
EVGA GeForce GTX 1660 Ti XC OC GALAX GeForce RTX 2080 Ti Dual Black (1-Click OC) V2
EVGA GeForce GTX 1660 Ti XC OC vs GALAX GeForce RTX 2080 Ti Dual Black (1-Click OC) V2
INNO3D GeForce GTX 1070 iCHILL X3 V2 GALAX GeForce RTX 2080 Ti Dual Black (1-Click OC) V2
INNO3D GeForce GTX 1070 iCHILL X3 V2 vs GALAX GeForce RTX 2080 Ti Dual Black (1-Click OC) V2
EVGA GeForce GTX 1060 SSC DT GAMING ACX 3.0 6GB GALAX GeForce RTX 2080 Ti Dual Black (1-Click OC) V2
EVGA GeForce GTX 1060 SSC DT GAMING ACX 3.0 6GB vs GALAX GeForce RTX 2080 Ti Dual Black (1-Click OC) V2
ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 Ti AMP GIGABYTE GeForce RTX 2070 SUPER GAMING OC 3X WHITE 8G
ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 Ti AMP vs GIGABYTE GeForce RTX 2070 SUPER GAMING OC 3X WHITE 8G
ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 Ti AMP Gainward GeForce RTX 3070 Phoenix GS
ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 Ti AMP vs Gainward GeForce RTX 3070 Phoenix GS
GALAX GeForce RTX 2080 Ti Dual Black (1-Click OC) V2 ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 Ti AMP
GALAX GeForce RTX 2080 Ti Dual Black (1-Click OC) V2 vs ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 Ti AMP
GIGABYTE GeForce RTX 2060 OC 6G (rev. 2.0) ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 Ti AMP
GIGABYTE GeForce RTX 2060 OC 6G (rev. 2.0) vs ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 Ti AMP
ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 Ti AMP ZOTAC Gaming GeForce RTX 3060 Ti Twin Edge
ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 Ti AMP vs ZOTAC Gaming GeForce RTX 3060 Ti Twin Edge
ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 Ti AMP GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Gaming PRO 8G (Rev. 2.0)
ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 Ti AMP vs GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Gaming PRO 8G (Rev. 2.0)
ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 Ti AMP MSI GeForce RTX 3080 SUPRIM 10G
ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 Ti AMP vs MSI GeForce RTX 3080 SUPRIM 10G
ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 Ti AMP GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3060 Elite 12G
ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 Ti AMP vs GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3060 Elite 12G
ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 Ti AMP MSI GeForce RTX 3060 GAMING X 12G
ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 Ti AMP vs MSI GeForce RTX 3060 GAMING X 12G
GALAX GeForce RTX 2080 EX (1-Click OC) ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 Ti AMP
GALAX GeForce RTX 2080 EX (1-Click OC) vs ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 Ti AMP
EVGA GeForce RTX 3080 XC3 Ultra Gaming ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 Ti AMP
EVGA GeForce RTX 3080 XC3 Ultra Gaming vs ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 Ti AMP
ASUS ROG Strix GeForce RTX 2080 SUPER Advanced ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 Ti AMP
ASUS ROG Strix GeForce RTX 2080 SUPER Advanced vs ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 Ti AMP
ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 Ti AMP GIGABYTE AORUS GeForce RTX 2080 Ti Xtreme 11G
ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 Ti AMP vs GIGABYTE AORUS GeForce RTX 2080 Ti Xtreme 11G
MSI GeForce RTX 3060 GAMING 12G ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 Ti AMP
MSI GeForce RTX 3060 GAMING 12G vs ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 Ti AMP
ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 Ti AMP EVGA GeForce GTX 1080 Ti SC2 HYBRID GAMING
ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 Ti AMP vs EVGA GeForce GTX 1080 Ti SC2 HYBRID GAMING
EVGA GeForce RTX 2060 SUPER XC GAMING ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 Ti AMP
EVGA GeForce RTX 2060 SUPER XC GAMING vs ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 Ti AMP

Comments

back to top