INNO3D GeForce GTX 1070 iCHILL X3 V2 vs GALAX GeForce RTX 2080 Ti Dual Black (1-Click OC) V2

INNO3D GeForce GTX 1070 iCHILL X3 V2

INNO3D GeForce GTX 1070 iCHILL X3 V2 đã ra mắt Q3/2018, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1070. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.INNO3D GeForce GTX 1070 iCHILL X3 V2 có tính năng 1920 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.822 GHz+ 8 % và được trang bị sức mạnh 200 WDeviation vs GPU group+ 33 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

INNO3D GeForce GTX 1070 iCHILL X3 V2

GALAX GeForce RTX 2080 Ti Dual Black (1-Click OC) V2 đã ra mắt Q3/2018, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti. Nó sẽ đi kèm với 11 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.GALAX GeForce RTX 2080 Ti Dual Black (1-Click OC) V2 có tính năng 4352 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 88 1.590 GHz+ 3 % và được trang bị sức mạnh 250 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.


So sánh chi tiết

GPU
NVIDIA GeForce GTX 1070 Based on NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti
GP104-200-A1 GPU Chip TU102
15 Đơn vị thi công 68
1920 Shader 4352
64 Render Output Units 88
120 Texture Units 272
Memory
8 GB Memory Size 11 GB
GDDR5 Memory Type GDDR6
2.05 GHz Memory Speed 1.75 GHz
262 GB/s Memory Bandwith 616 GB/s
256 bit Memory Interface 352 bit
Clock Speeds
1.620 GHzDeviation vs GPU group+ 8 % Base Clock 1.350 GHz
1.822 GHzDeviation vs GPU group+ 8 % Boost Clock 1.590 GHzDeviation vs GPU group+ 3 %
Avg (Game) Clock 1.545 GHz
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
200 WDeviation vs GPU group+ 33 % TDP 250 W
-- TDP (up) --
-- Tjunction max --
1 x 8-Pin PCIe-Power 2 x 8-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
3 x 90 mm Fan 1 2 x 90 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
0 dB / Silent Noise (Idle) 0 dB / Silent
-- Noise (Load) --
Connectivity
4 Max. Displays 4
2.2 HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
1x DP v1.4 DP Ports 3x DP v1.4a
2 DVI Ports --
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports 1
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_1 DirectX 12_2
No uncheck Raytracing Yes check
No uncheck DLSS / FSR Yes} check
ASUS Aura Sync, GIGABYTE RGB Fusion, MSI Mystic Light LED Addressable LED
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 No uncheck
Decode VP8 Decode
Decode VP9 Decode
Dimensions
302 mm Length 283 mm
109 mm Height 139 mm
-- Width 41 mm
3 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
-- Weight --
PCIe 3.0 x 16 GPU Interface PCIe 3.0 x 16
Additional data
C107C3-3SDN-P5DSX Part-no 28IULBMDT4B2
Q3/2018 Ngày phát hành Q3/2018
-- Release price --
16 nm Structure size 12 nm
data sheet Documents data sheet
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

INNO3D GeForce GTX 1070 iCHILL X3 V2 GALAX GeForce RTX 2080 Ti Dual Black (1-Click OC) V2
200 WDeviation vs GPU group+ 33 % Max TDP 250 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

GIGABYTE AORUS GeForce RTX 2080 SUPER 8G INNO3D GeForce GTX 1070 iCHILL X3 V2
GIGABYTE AORUS GeForce RTX 2080 SUPER 8G vs INNO3D GeForce GTX 1070 iCHILL X3 V2
INNO3D GeForce GTX 1070 iCHILL X3 V2 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti Laptop (Mobile) - 45 W
INNO3D GeForce GTX 1070 iCHILL X3 V2 vs NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti Laptop (Mobile) - 45 W
MSI GeForce RTX 3080 SUPRIM SE 10G INNO3D GeForce GTX 1070 iCHILL X3 V2
MSI GeForce RTX 3080 SUPRIM SE 10G vs INNO3D GeForce GTX 1070 iCHILL X3 V2
GIGABYTE GeForce RTX 3080 Vision OC 10G (rev. 2.0) LHR INNO3D GeForce GTX 1070 iCHILL X3 V2
GIGABYTE GeForce RTX 3080 Vision OC 10G (rev. 2.0) LHR vs INNO3D GeForce GTX 1070 iCHILL X3 V2
INNO3D GeForce GTX 1070 iCHILL X3 V2 INNO3D GeForce GTX 1050 Ti Twin X2 V2
INNO3D GeForce GTX 1070 iCHILL X3 V2 vs INNO3D GeForce GTX 1050 Ti Twin X2 V2
MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 2X 8G OCV1 INNO3D GeForce GTX 1070 iCHILL X3 V2
MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 2X 8G OCV1 vs INNO3D GeForce GTX 1070 iCHILL X3 V2
MSI Radeon RX 570 Armor MK2 8G OC INNO3D GeForce GTX 1070 iCHILL X3 V2
MSI Radeon RX 570 Armor MK2 8G OC vs INNO3D GeForce GTX 1070 iCHILL X3 V2
INNO3D GeForce GTX 1070 iCHILL X3 V2 GALAX GeForce RTX 2080 Ti Dual Black (1-Click OC) V2
INNO3D GeForce GTX 1070 iCHILL X3 V2 vs GALAX GeForce RTX 2080 Ti Dual Black (1-Click OC) V2
GALAX GeForce RTX 2080 Ti Dual Black (1-Click OC) V2 ZOTAC GAMING GeForce RTX 2060 Twin Fan
GALAX GeForce RTX 2080 Ti Dual Black (1-Click OC) V2 vs ZOTAC GAMING GeForce RTX 2060 Twin Fan
EVGA GeForce GTX 1650 SC ULTRA GDDR6 GAMING GALAX GeForce RTX 2080 Ti Dual Black (1-Click OC) V2
EVGA GeForce GTX 1650 SC ULTRA GDDR6 GAMING vs GALAX GeForce RTX 2080 Ti Dual Black (1-Click OC) V2
GALAX GeForce RTX 2080 Ti Dual Black (1-Click OC) V2 GIGABYTE GeForce GTX 1650 SUPER D6 4G
GALAX GeForce RTX 2080 Ti Dual Black (1-Click OC) V2 vs GIGABYTE GeForce GTX 1650 SUPER D6 4G
GALAX GeForce RTX 2080 Ti Dual Black (1-Click OC) V2 ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 Ti AMP
GALAX GeForce RTX 2080 Ti Dual Black (1-Click OC) V2 vs ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 Ti AMP
GALAX GeForce RTX 2080 Ti Dual Black (1-Click OC) V2 Colorful iGame GeForce RTX 2060 Ultra OC-V
GALAX GeForce RTX 2080 Ti Dual Black (1-Click OC) V2 vs Colorful iGame GeForce RTX 2060 Ultra OC-V
GALAX GeForce RTX 2080 Ti Dual Black (1-Click OC) V2 ZOTAC Gaming GeForce RTX 3080 Ti Trinity OC
GALAX GeForce RTX 2080 Ti Dual Black (1-Click OC) V2 vs ZOTAC Gaming GeForce RTX 3080 Ti Trinity OC
GALAX GeForce RTX 2080 Ti Dual Black (1-Click OC) V2 GALAX GeForce RTX 2080 EX White (1-Click OC) (V2)
GALAX GeForce RTX 2080 Ti Dual Black (1-Click OC) V2 vs GALAX GeForce RTX 2080 EX White (1-Click OC) (V2)
EVGA GeForce GTX 1660 Ti XC OC GALAX GeForce RTX 2080 Ti Dual Black (1-Click OC) V2
EVGA GeForce GTX 1660 Ti XC OC vs GALAX GeForce RTX 2080 Ti Dual Black (1-Click OC) V2
INNO3D GeForce GTX 1070 iCHILL X3 V2 GALAX GeForce RTX 2080 Ti Dual Black (1-Click OC) V2
INNO3D GeForce GTX 1070 iCHILL X3 V2 vs GALAX GeForce RTX 2080 Ti Dual Black (1-Click OC) V2
EVGA GeForce GTX 1060 SSC DT GAMING ACX 3.0 6GB GALAX GeForce RTX 2080 Ti Dual Black (1-Click OC) V2
EVGA GeForce GTX 1060 SSC DT GAMING ACX 3.0 6GB vs GALAX GeForce RTX 2080 Ti Dual Black (1-Click OC) V2

Comments

back to top