GALAX GeForce RTX 3090 HOF | INNO3D GeForce GTX 1060 iCHILL X3 6GB | |
420 W+ 20 % | Max TDP | 150 W+ 25 % |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
GALAX GeForce RTX 3090 HOF vs INNO3D GeForce GTX 1060 iCHILL X3 6GB
GALAX GeForce RTX 3090 HOF đã ra mắt Q4/2020, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3090. Nó sẽ đi kèm với 24 GB của bộ nhớ GDDR6X băng thông cao.GALAX GeForce RTX 3090 HOF có tính năng 10496 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 112 1.815 GHz+ 7 % và được trang bị sức mạnh 420 W+ 20 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
INNO3D GeForce GTX 1060 iCHILL X3 6GB đã ra mắt Q3/2016, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1060 6GB. Nó sẽ đi kèm với 6 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.INNO3D GeForce GTX 1060 iCHILL X3 6GB có tính năng 1280 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 48 1.784 GHz+ 4 % và được trang bị sức mạnh 150 W+ 25 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
GALAX GeForce RTX 3090 HOF
INNO3D GeForce GTX 1060 iCHILL X3 6GB
So sánh chi tiết
GPU |
||
NVIDIA GeForce RTX 3090 | Based on | NVIDIA GeForce GTX 1060 6GB |
GA102-300-A1 | GPU Chip | GP106-410-A1 |
82 | Đơn vị thi công | 10 |
10496 | Shader | 1280 |
112 | Render Output Units | 48 |
328 | Texture Units | 80 |
Memory |
||
24 GB | Memory Size | 6 GB |
GDDR6X | Memory Type | GDDR5 |
1.219 GHz | Memory Speed | 2.05 GHz |
936 GB/s | Memory Bandwith | 197 GB/s |
384 bit | Memory Interface | 192 bit |
Clock Speeds |
||
1.395 GHz | Base Clock | 1.569 GHz+ 4 % |
1.815 GHz+ 7 % | Boost Clock | 1.784 GHz+ 4 % |
1.800 GHz | Avg (Game) Clock | |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
420 W+ 20 % | TDP | 150 W+ 25 % |
-- | TDP (up) | -- |
93 °C | Tjunction max | -- |
3 x 8-Pin | PCIe-Power | 1 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
2 x 102 mm | Fan 1 | 3 x 90 mm |
1 x 92 mm | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | -- |
-- | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.3 | HDCP-Version | 2.2 |
1x HDMI v2.1 | HDMI Ports | 1x HDMI v2.0b |
3x DP v1.4a | DP Ports | 3x DP v1.4 |
-- | DVI Ports | 1 |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_2 | DirectX | 12_1 |
Yes | Raytracing | No |
Yes | DLSS / FSR | No} |
Addressable LED | LED | ASUS Aura Sync, GIGABYTE RGB Fusion, MSI Mystic Light |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
Decode | AV1 | No |
Decode | VP8 | No |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
352 mm | Length | 302 mm |
160 mm | Height | 109 mm |
68 mm | Width | -- |
4 PCIe-Slots | Width (Slots) | 3 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 4.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 3.0 x 16 |
Additional data |
||
39NXM5MD3BNO | Part-no | C1060-1SDN-N5GNX |
Q4/2020 | Ngày phát hành | Q3/2016 |
-- | Release price | -- |
8 nm | Structure size | 16 nm |
data sheet | Documents | data sheet |