ASUS Radeon RX Vega 64 vs GALAX GeForce RTX 3090 HOF

ASUS Radeon RX Vega 64

ASUS Radeon RX Vega 64 đã ra mắt Q3/2017, dựa trên kiến trúc AMD RX Vega 64. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ HBM2 băng thông cao.ASUS Radeon RX Vega 64 có tính năng 4096 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.546 GHz và được trang bị sức mạnh 295 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Radial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

ASUS Radeon RX Vega 64

GALAX GeForce RTX 3090 HOF đã ra mắt Q4/2020, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3090. Nó sẽ đi kèm với 24 GB của bộ nhớ GDDR6X băng thông cao.GALAX GeForce RTX 3090 HOF có tính năng 10496 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 112 1.815 GHz+ 7 % và được trang bị sức mạnh 420 WDeviation vs GPU group+ 20 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.


So sánh chi tiết

GPU
AMD RX Vega 64 Based on NVIDIA GeForce RTX 3090
Vega 10 XT GPU Chip GA102-300-A1
64 Đơn vị thi công 82
4096 Shader 10496
64 Render Output Units 112
256 Texture Units 328
Memory
8 GB Memory Size 24 GB
HBM2 Memory Type GDDR6X
0.945 GHz Memory Speed 1.219 GHz
484 GB/s Memory Bandwith 936 GB/s
2048 bit Memory Interface 384 bit
Clock Speeds
1.247 GHz Base Clock 1.395 GHz
1.546 GHz Boost Clock 1.815 GHzDeviation vs GPU group+ 7 %
Avg (Game) Clock 1.800 GHz
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
295 W TDP 420 WDeviation vs GPU group+ 20 %
-- TDP (up) --
-- Tjunction max 93 °C
2 x 8-Pin PCIe-Power 3 x 8-Pin
Cooler & Fans
Radial Fan-Type Axial
1 x 70 mm Fan 1 2 x 102 mm
-- Fan 2 1 x 92 mm
Air cooling Cooler-Type Air cooling
-- Noise (Idle) 0 dB / Silent
-- Noise (Load) --
Connectivity
4 Max. Displays 4
-- HDCP-Version 2.3
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.1
3x DP v1.4 DP Ports 3x DP v1.4a
-- DVI Ports --
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_1 DirectX 12_2
No uncheck Raytracing Yes check
No uncheck DLSS / FSR Yes} check
No LED lighting LED Addressable LED
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 Decode uncheck
Decode VP8 Decode
Decode / Encode VP9 Decode
Dimensions
280 mm Length 352 mm
127 mm Height 160 mm
40 mm Width 68 mm
2 PCIe-Slots Width (Slots) 4 PCIe-Slots
-- Weight --
PCIe 3.0 x 16 GPU Interface PCIe 4.0 x 16
Additional data
RXVEGA64-8G Part-no 39NXM5MD3BNO
Q3/2017 Ngày phát hành Q4/2020
-- Release price --
14 nm Structure size 8 nm
data sheet Documents data sheet
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

ASUS Radeon RX Vega 64 GALAX GeForce RTX 3090 HOF
295 W Max TDP 420 WDeviation vs GPU group+ 20 %
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Eagle 8G ASUS Radeon RX Vega 64
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Eagle 8G vs ASUS Radeon RX Vega 64
ZOTAC Gaming GeForce RTX 3070 AMP Holo ASUS Radeon RX Vega 64
ZOTAC Gaming GeForce RTX 3070 AMP Holo vs ASUS Radeon RX Vega 64
ASUS Radeon RX Vega 64 GALAX GeForce RTX 3090 HOF
ASUS Radeon RX Vega 64 vs GALAX GeForce RTX 3090 HOF
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Eagle OC 8G ASUS Radeon RX Vega 64
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Eagle OC 8G vs ASUS Radeon RX Vega 64
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Gaming OC Pro 8G ASUS Radeon RX Vega 64
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Gaming OC Pro 8G vs ASUS Radeon RX Vega 64
ASUS Radeon RX Vega 56 ASUS Radeon RX Vega 64
ASUS Radeon RX Vega 56 vs ASUS Radeon RX Vega 64
ASUS AREZ Strix Radeon RX Vega 64 OC Gaming ASUS Radeon RX Vega 64
ASUS AREZ Strix Radeon RX Vega 64 OC Gaming vs ASUS Radeon RX Vega 64
MSI GeForce GTX 1650 D6 VENTUS XS OCV2 ASUS Radeon RX Vega 64
MSI GeForce GTX 1650 D6 VENTUS XS OCV2 vs ASUS Radeon RX Vega 64
ASUS Radeon RX Vega 64 ASUS EKWB GeForce RTX 3090
ASUS Radeon RX Vega 64 vs ASUS EKWB GeForce RTX 3090
ASUS Radeon RX Vega 64 Gainward GeForce GTX 1650 D6 Ghost
ASUS Radeon RX Vega 64 vs Gainward GeForce GTX 1650 D6 Ghost
ASUS Radeon RX Vega 64 ASUS ROG Strix GeForce RTX 2070
ASUS Radeon RX Vega 64 vs ASUS ROG Strix GeForce RTX 2070
ASUS Radeon RX Vega 64 GIGABYTE AORUS GeForce RTX 2080 Xtreme 8G
ASUS Radeon RX Vega 64 vs GIGABYTE AORUS GeForce RTX 2080 Xtreme 8G
INNO3D GeForce RTX 2080 SUPER JET ASUS Radeon RX Vega 64
INNO3D GeForce RTX 2080 SUPER JET vs ASUS Radeon RX Vega 64
ASUS Turbo GeForce RTX 3070 ASUS Radeon RX Vega 64
ASUS Turbo GeForce RTX 3070 vs ASUS Radeon RX Vega 64
ASUS Radeon RX Vega 64 MSI GeForce GTX 1080 AERO 8G
ASUS Radeon RX Vega 64 vs MSI GeForce GTX 1080 AERO 8G
AMD Radeon RX 6800 ASUS Radeon RX Vega 64
AMD Radeon RX 6800 vs ASUS Radeon RX Vega 64
AMD Radeon RX 6800 XT ASUS Radeon RX Vega 64
AMD Radeon RX 6800 XT vs ASUS Radeon RX Vega 64
ASUS Radeon RX Vega 64 GALAX GeForce RTX 2070 OC
ASUS Radeon RX Vega 64 vs GALAX GeForce RTX 2070 OC
ASUS Dual Radeon RX 580 8G ASUS Radeon RX Vega 64
ASUS Dual Radeon RX 580 8G vs ASUS Radeon RX Vega 64
GALAX GeForce RTX 3090 HOF MSI GeForce RTX 2080 Ti Duke 11G OC
GALAX GeForce RTX 3090 HOF vs MSI GeForce RTX 2080 Ti Duke 11G OC
GALAX GeForce RTX 3090 HOF EVGA GeForce RTX 3090 KINGPIN HYBRID GAMING
GALAX GeForce RTX 3090 HOF vs EVGA GeForce RTX 3090 KINGPIN HYBRID GAMING
NVIDIA GeForce RTX 3060 Laptop (Mobile) - 115 W GALAX GeForce RTX 3090 HOF
NVIDIA GeForce RTX 3060 Laptop (Mobile) - 115 W vs GALAX GeForce RTX 3090 HOF
GALAX GeForce RTX 3090 HOF MSI GeForce RTX 3090 Gaming Trio 24G
GALAX GeForce RTX 3090 HOF vs MSI GeForce RTX 3090 Gaming Trio 24G
GALAX GeForce RTX 3090 HOF MSI GeForce RTX 3080 Ti Suprim X 12G
GALAX GeForce RTX 3090 HOF vs MSI GeForce RTX 3080 Ti Suprim X 12G
GALAX GeForce RTX 3090 HOF AMD Radeon RX 6900 XT
GALAX GeForce RTX 3090 HOF vs AMD Radeon RX 6900 XT
GALAX GeForce RTX 3090 HOF GALAX GeForce RTX 3090 SG (1-Click OC)
GALAX GeForce RTX 3090 HOF vs GALAX GeForce RTX 3090 SG (1-Click OC)
GALAX GeForce RTX 3090 HOF MSI GeForce RTX 3080 SUPRIM X 10G
GALAX GeForce RTX 3090 HOF vs MSI GeForce RTX 3080 SUPRIM X 10G
GALAX GeForce RTX 3090 HOF XFX Speedster MERC 319 Radeon RX 6800 XT Black Gaming
GALAX GeForce RTX 3090 HOF vs XFX Speedster MERC 319 Radeon RX 6800 XT Black Gaming
KFA2 GeForce RTX 3090 HOF GALAX GeForce RTX 3090 HOF
KFA2 GeForce RTX 3090 HOF vs GALAX GeForce RTX 3090 HOF
GALAX GeForce RTX 3090 HOF MSI GeForce RTX 3090 Suprim X 24G
GALAX GeForce RTX 3090 HOF vs MSI GeForce RTX 3090 Suprim X 24G
GALAX GeForce RTX 3090 HOF MSI GeForce RTX 3090 Suprim 24G
GALAX GeForce RTX 3090 HOF vs MSI GeForce RTX 3090 Suprim 24G
GALAX GeForce RTX 3090 HOF GALAX GeForce RTX 3080 Ti HOF
GALAX GeForce RTX 3090 HOF vs GALAX GeForce RTX 3080 Ti HOF
GALAX GeForce RTX 3090 HOF GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3090 XTREME 24G
GALAX GeForce RTX 3090 HOF vs GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3090 XTREME 24G
GALAX GeForce RTX 3090 HOF ASUS ROG Strix GeForce RTX 3090 OC
GALAX GeForce RTX 3090 HOF vs ASUS ROG Strix GeForce RTX 3090 OC
GALAX GeForce RTX 3090 HOF MSI GeForce RTX 3070 Suprim 8G
GALAX GeForce RTX 3090 HOF vs MSI GeForce RTX 3070 Suprim 8G
GALAX GeForce RTX 3090 HOF EVGA GeForce RTX 3090 FTW3 ULTRA GAMING
GALAX GeForce RTX 3090 HOF vs EVGA GeForce RTX 3090 FTW3 ULTRA GAMING
ASUS Radeon RX Vega 64 GALAX GeForce RTX 3090 HOF
ASUS Radeon RX Vega 64 vs GALAX GeForce RTX 3090 HOF
GALAX GeForce RTX 3090 HOF ASUS ROG Strix GeForce RTX 2060 SUPER EVO
GALAX GeForce RTX 3090 HOF vs ASUS ROG Strix GeForce RTX 2060 SUPER EVO
ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3090 OC GALAX GeForce RTX 3090 HOF
ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3090 OC vs GALAX GeForce RTX 3090 HOF
GALAX GeForce RTX 3090 HOF GALAX GeForce RTX 3090 HOF Premium
GALAX GeForce RTX 3090 HOF vs GALAX GeForce RTX 3090 HOF Premium
ZOTAC Gaming GeForce RTX 3090 AMP Extreme Holo GALAX GeForce RTX 3090 HOF
ZOTAC Gaming GeForce RTX 3090 AMP Extreme Holo vs GALAX GeForce RTX 3090 HOF
GALAX GeForce RTX 3090 HOF GALAX GeForce RTX 3090 HOF Limited Edition
GALAX GeForce RTX 3090 HOF vs GALAX GeForce RTX 3090 HOF Limited Edition
GALAX GeForce RTX 3090 HOF EVGA GeForce RTX 3090 FTW3 GAMING
GALAX GeForce RTX 3090 HOF vs EVGA GeForce RTX 3090 FTW3 GAMING
GALAX GeForce RTX 3090 HOF INNO3D GeForce GTX 1060 iCHILL X3 6GB
GALAX GeForce RTX 3090 HOF vs INNO3D GeForce GTX 1060 iCHILL X3 6GB

Comments

back to top