ASUS Radeon RX Vega 64 | GIGABYTE AORUS GeForce RTX 2080 Xtreme 8G | |
295 W | Max TDP | 215 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
ASUS Radeon RX Vega 64 vs GIGABYTE AORUS GeForce RTX 2080 Xtreme 8G
ASUS Radeon RX Vega 64 đã ra mắt Q3/2017, dựa trên kiến trúc AMD RX Vega 64. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ HBM2 băng thông cao.ASUS Radeon RX Vega 64 có tính năng 4096 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.546 GHz và được trang bị sức mạnh 295 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Radial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
GIGABYTE AORUS GeForce RTX 2080 Xtreme 8G đã ra mắt Q4/2018, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 2080. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.GIGABYTE AORUS GeForce RTX 2080 Xtreme 8G có tính năng 2944 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.890 GHz+ 11 % và được trang bị sức mạnh 215 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
ASUS Radeon RX Vega 64
GIGABYTE AORUS GeForce RTX 2080 Xtreme 8G
So sánh chi tiết
GPU |
||
AMD RX Vega 64 | Based on | NVIDIA GeForce RTX 2080 |
Vega 10 XT | GPU Chip | TU104 |
64 | Đơn vị thi công | 46 |
4096 | Shader | 2944 |
64 | Render Output Units | 64 |
256 | Texture Units | 184 |
Memory |
||
8 GB | Memory Size | 8 GB |
HBM2 | Memory Type | GDDR6 |
0.945 GHz | Memory Speed | 1.767 GHz |
484 GB/s | Memory Bandwith | 452 GB/s |
2048 bit | Memory Interface | 256 bit |
Clock Speeds |
||
1.247 GHz | Base Clock | 1.515 GHz |
1.546 GHz | Boost Clock | 1.890 GHz+ 11 % |
Avg (Game) Clock | 1.710 GHz | |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
295 W | TDP | 215 W |
-- | TDP (up) | 250 W+ 5 % |
-- | Tjunction max | 89 °C |
2 x 8-Pin | PCIe-Power | 2 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Radial | Fan-Type | Axial |
1 x 70 mm | Fan 1 | 3 x 100 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
-- | Noise (Idle) | 35 dB |
-- | Noise (Load) | 44 dB |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
-- | HDCP-Version | 2.2 |
1x HDMI v2.0b | HDMI Ports | 3x HDMI v2.0b |
3x DP v1.4 | DP Ports | 3x DP v1.4a |
-- | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | 1 |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_1 | DirectX | 12_2 |
No | Raytracing | Yes |
No | DLSS / FSR | Yes} |
No LED lighting | LED | GIGABYTE RGB Fusion |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
No | AV1 | No |
Decode | VP8 | Decode |
Decode / Encode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
280 mm | Length | 290 mm |
127 mm | Height | 134 mm |
40 mm | Width | 60 mm |
2 PCIe-Slots | Width (Slots) | 3 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 3.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 3.0 x 16 |
Additional data |
||
RXVEGA64-8G | Part-no | GV-N2080AORUS X-8GC |
Q3/2017 | Ngày phát hành | Q4/2018 |
-- | Release price | 819 $ |
14 nm | Structure size | 12 nm |
data sheet | Documents | data sheet |