ASUS Radeon RX Vega 64 vs ASUS ROG Strix GeForce RTX 2070

ASUS Radeon RX Vega 64

ASUS Radeon RX Vega 64 đã ra mắt Q3/2017, dựa trên kiến trúc AMD RX Vega 64. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ HBM2 băng thông cao.ASUS Radeon RX Vega 64 có tính năng 4096 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.546 GHz và được trang bị sức mạnh 295 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Radial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

ASUS Radeon RX Vega 64

ASUS ROG Strix GeForce RTX 2070 đã ra mắt Q4/2018, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 2070. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.ASUS ROG Strix GeForce RTX 2070 có tính năng 2304 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.650 GHz+ 2 % và được trang bị sức mạnh 175 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.


So sánh chi tiết

GPU
AMD RX Vega 64 Based on NVIDIA GeForce RTX 2070
Vega 10 XT GPU Chip TU106
64 Đơn vị thi công 36
4096 Shader 2304
64 Render Output Units 64
256 Texture Units 144
Memory
8 GB Memory Size 8 GB
HBM2 Memory Type GDDR6
0.945 GHz Memory Speed 1.75 GHz
484 GB/s Memory Bandwith 448 GB/s
2048 bit Memory Interface 256 bit
Clock Speeds
1.247 GHz Base Clock 1.410 GHz
1.546 GHz Boost Clock 1.650 GHzDeviation vs GPU group+ 2 %
Avg (Game) Clock 1.620 GHz
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
295 W TDP 175 W
-- TDP (up) 199 W
-- Tjunction max --
2 x 8-Pin PCIe-Power 1 x 6-Pin, 1 x 8-Pin
Cooler & Fans
Radial Fan-Type Axial
1 x 70 mm Fan 1 3 x 90 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
-- Noise (Idle) 0 dB / Silent
-- Noise (Load) --
Connectivity
4 Max. Displays 4
-- HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 2x HDMI v2.0b
3x DP v1.4 DP Ports 2x DP v1.4a
-- DVI Ports --
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports 1
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_1 DirectX 12_2
No uncheck Raytracing Yes check
No uncheck DLSS / FSR Yes} check
No LED lighting LED ASUS Aura Sync
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 No uncheck
Decode VP8 Decode
Decode / Encode VP9 Decode
Dimensions
280 mm Length 301 mm
127 mm Height 131 mm
40 mm Width --
2 PCIe-Slots Width (Slots) 3 PCIe-Slots
-- Weight --
PCIe 3.0 x 16 GPU Interface PCIe 3.0 x 16
Additional data
RXVEGA64-8G Part-no ROG-STRIX-RTX2070-8G-GAMING
Q3/2017 Ngày phát hành Q4/2018
-- Release price --
14 nm Structure size 12 nm
data sheet Documents data sheet
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

ASUS Radeon RX Vega 64 ASUS ROG Strix GeForce RTX 2070
295 W Max TDP 175 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Eagle 8G ASUS Radeon RX Vega 64
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Eagle 8G vs ASUS Radeon RX Vega 64
ZOTAC Gaming GeForce RTX 3070 AMP Holo ASUS Radeon RX Vega 64
ZOTAC Gaming GeForce RTX 3070 AMP Holo vs ASUS Radeon RX Vega 64
ASUS Radeon RX Vega 64 GALAX GeForce RTX 3090 HOF
ASUS Radeon RX Vega 64 vs GALAX GeForce RTX 3090 HOF
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Eagle OC 8G ASUS Radeon RX Vega 64
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Eagle OC 8G vs ASUS Radeon RX Vega 64
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Gaming OC Pro 8G ASUS Radeon RX Vega 64
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Gaming OC Pro 8G vs ASUS Radeon RX Vega 64
ASUS Radeon RX Vega 56 ASUS Radeon RX Vega 64
ASUS Radeon RX Vega 56 vs ASUS Radeon RX Vega 64
ASUS AREZ Strix Radeon RX Vega 64 OC Gaming ASUS Radeon RX Vega 64
ASUS AREZ Strix Radeon RX Vega 64 OC Gaming vs ASUS Radeon RX Vega 64
MSI GeForce GTX 1650 D6 VENTUS XS OCV2 ASUS Radeon RX Vega 64
MSI GeForce GTX 1650 D6 VENTUS XS OCV2 vs ASUS Radeon RX Vega 64
ASUS Radeon RX Vega 64 ASUS EKWB GeForce RTX 3090
ASUS Radeon RX Vega 64 vs ASUS EKWB GeForce RTX 3090
ASUS Radeon RX Vega 64 Gainward GeForce GTX 1650 D6 Ghost
ASUS Radeon RX Vega 64 vs Gainward GeForce GTX 1650 D6 Ghost
ASUS Radeon RX Vega 64 ASUS ROG Strix GeForce RTX 2070
ASUS Radeon RX Vega 64 vs ASUS ROG Strix GeForce RTX 2070
ASUS Radeon RX Vega 64 GIGABYTE AORUS GeForce RTX 2080 Xtreme 8G
ASUS Radeon RX Vega 64 vs GIGABYTE AORUS GeForce RTX 2080 Xtreme 8G
INNO3D GeForce RTX 2080 SUPER JET ASUS Radeon RX Vega 64
INNO3D GeForce RTX 2080 SUPER JET vs ASUS Radeon RX Vega 64
ASUS Turbo GeForce RTX 3070 ASUS Radeon RX Vega 64
ASUS Turbo GeForce RTX 3070 vs ASUS Radeon RX Vega 64
ASUS Radeon RX Vega 64 MSI GeForce GTX 1080 AERO 8G
ASUS Radeon RX Vega 64 vs MSI GeForce GTX 1080 AERO 8G
AMD Radeon RX 6800 ASUS Radeon RX Vega 64
AMD Radeon RX 6800 vs ASUS Radeon RX Vega 64
AMD Radeon RX 6800 XT ASUS Radeon RX Vega 64
AMD Radeon RX 6800 XT vs ASUS Radeon RX Vega 64
ASUS Radeon RX Vega 64 GALAX GeForce RTX 2070 OC
ASUS Radeon RX Vega 64 vs GALAX GeForce RTX 2070 OC
ASUS Dual Radeon RX 580 8G ASUS Radeon RX Vega 64
ASUS Dual Radeon RX 580 8G vs ASUS Radeon RX Vega 64
ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3070 ASUS ROG Strix GeForce RTX 2070
ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3070 vs ASUS ROG Strix GeForce RTX 2070
MSI GeForce RTX 3060 Ti Aero ITX 8G ASUS ROG Strix GeForce RTX 2070
MSI GeForce RTX 3060 Ti Aero ITX 8G vs ASUS ROG Strix GeForce RTX 2070
NVIDIA GeForce RTX 3080 Founders Edition ASUS ROG Strix GeForce RTX 2070
NVIDIA GeForce RTX 3080 Founders Edition vs ASUS ROG Strix GeForce RTX 2070
ASUS ROG Strix GeForce RTX 2070 GALAX GeForce RTX 3080 EX Gamer White (1-Click OC)
ASUS ROG Strix GeForce RTX 2070 vs GALAX GeForce RTX 3080 EX Gamer White (1-Click OC)
NVIDIA GeForce RTX 2060 Founders Edition ASUS ROG Strix GeForce RTX 2070
NVIDIA GeForce RTX 2060 Founders Edition vs ASUS ROG Strix GeForce RTX 2070
ASUS ROG Strix GeForce RTX 2070 Palit GeForce RTX 2070 SUPER GRP
ASUS ROG Strix GeForce RTX 2070 vs Palit GeForce RTX 2070 SUPER GRP
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3060 ASUS ROG Strix GeForce RTX 2070
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3060 vs ASUS ROG Strix GeForce RTX 2070
ASUS ROG Strix GeForce RTX 2070 ASUS Radeon RX 6800 XT
ASUS ROG Strix GeForce RTX 2070 vs ASUS Radeon RX 6800 XT
ZOTAC GAMING GeForce RTX 3060 Twin Edge ASUS ROG Strix GeForce RTX 2070
ZOTAC GAMING GeForce RTX 3060 Twin Edge vs ASUS ROG Strix GeForce RTX 2070
ASUS Dual GeForce RTX 3060 ASUS ROG Strix GeForce RTX 2070
ASUS Dual GeForce RTX 3060 vs ASUS ROG Strix GeForce RTX 2070
ASUS ROG Strix GeForce RTX 2070 ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080
ASUS ROG Strix GeForce RTX 2070 vs ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080
ASUS ROG Strix Radeon RX 5500 XT OC ASUS ROG Strix GeForce RTX 2070
ASUS ROG Strix Radeon RX 5500 XT OC vs ASUS ROG Strix GeForce RTX 2070
ASUS ROG Strix GeForce GTX 1660 SUPER ASUS ROG Strix GeForce RTX 2070
ASUS ROG Strix GeForce GTX 1660 SUPER vs ASUS ROG Strix GeForce RTX 2070
ASUS ROG Strix GeForce RTX 2070 ASUS Dual Radeon RX 580 8G
ASUS ROG Strix GeForce RTX 2070 vs ASUS Dual Radeon RX 580 8G
ASUS ROG Strix GeForce GTX 1080 Ti ASUS ROG Strix GeForce RTX 2070
ASUS ROG Strix GeForce GTX 1080 Ti vs ASUS ROG Strix GeForce RTX 2070
GALAX GeForce RTX 3070 (1-Click OC) LHR ASUS ROG Strix GeForce RTX 2070
GALAX GeForce RTX 3070 (1-Click OC) LHR vs ASUS ROG Strix GeForce RTX 2070
ASUS ROG Strix GeForce RTX 2070 GIGABYTE Radeon RX 580 Gaming 8G
ASUS ROG Strix GeForce RTX 2070 vs GIGABYTE Radeon RX 580 Gaming 8G
MSI GeForce RTX 3060 Ti Gaming Z Trio 8G LHR ASUS ROG Strix GeForce RTX 2070
MSI GeForce RTX 3060 Ti Gaming Z Trio 8G LHR vs ASUS ROG Strix GeForce RTX 2070
ASUS ROG Strix GeForce RTX 2070 ASUS Dual GeForce RTX 2080
ASUS ROG Strix GeForce RTX 2070 vs ASUS Dual GeForce RTX 2080
EVGA GeForce GTX 1080 Ti Black Edition GAMING ASUS ROG Strix GeForce RTX 2070
EVGA GeForce GTX 1080 Ti Black Edition GAMING vs ASUS ROG Strix GeForce RTX 2070
ASUS ROG Strix GeForce RTX 2070 SAPPHIRE PULSE Radeon RX 6700 XT
ASUS ROG Strix GeForce RTX 2070 vs SAPPHIRE PULSE Radeon RX 6700 XT
ZOTAC GeForce GTX 1080 AMP Edition ASUS ROG Strix GeForce RTX 2070
ZOTAC GeForce GTX 1080 AMP Edition vs ASUS ROG Strix GeForce RTX 2070
ASUS ROG Strix GeForce GTX 1070 ASUS ROG Strix GeForce RTX 2070
ASUS ROG Strix GeForce GTX 1070 vs ASUS ROG Strix GeForce RTX 2070
NVIDIA GeForce RTX 3070 Laptop (Mobile) - 125 W ASUS ROG Strix GeForce RTX 2070
NVIDIA GeForce RTX 3070 Laptop (Mobile) - 125 W vs ASUS ROG Strix GeForce RTX 2070
ASUS ROG Strix GeForce RTX 2070 ASUS ROG Strix GeForce RTX 3070 OC
ASUS ROG Strix GeForce RTX 2070 vs ASUS ROG Strix GeForce RTX 3070 OC

Comments

back to top