INNO3D GeForce RTX 2080 SUPER JET vs ASUS Radeon RX Vega 64

INNO3D GeForce RTX 2080 SUPER JET

INNO3D GeForce RTX 2080 SUPER JET đã ra mắt Q3/2019, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 2080 SUPER. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.INNO3D GeForce RTX 2080 SUPER JET có tính năng 3072 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.815 GHz và được trang bị sức mạnh 215 WDeviation vs GPU group-14 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

INNO3D GeForce RTX 2080 SUPER JET

ASUS Radeon RX Vega 64 đã ra mắt Q3/2017, dựa trên kiến trúc AMD RX Vega 64. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ HBM2 băng thông cao.ASUS Radeon RX Vega 64 có tính năng 4096 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.546 GHz và được trang bị sức mạnh 295 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Radial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.


So sánh chi tiết

GPU
NVIDIA GeForce RTX 2080 SUPER Based on AMD RX Vega 64
TU104 GPU Chip Vega 10 XT
48 Đơn vị thi công 64
3072 Shader 4096
64 Render Output Units 64
192 Texture Units 256
Memory
8 GB Memory Size 8 GB
GDDR6 Memory Type HBM2
1.938 GHz Memory Speed 0.945 GHz
496 GB/s Memory Bandwith 484 GB/s
256 bit Memory Interface 2048 bit
Clock Speeds
1.650 GHz Base Clock 1.247 GHz
1.815 GHz Boost Clock 1.546 GHz
Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
215 WDeviation vs GPU group-14 % TDP 295 W
-- TDP (up) --
-- Tjunction max --
1 x 6-Pin, 1 x 8-Pin PCIe-Power 2 x 8-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Radial
1 x 65 mm Fan 1 1 x 70 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
0 dB / Silent Noise (Idle) --
47 dB Noise (Load) --
Connectivity
4 Max. Displays 4
2.2 HDCP-Version --
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
3x DP v1.4a DP Ports 3x DP v1.4
-- DVI Ports --
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_2 DirectX 12_1
Yes check Raytracing No uncheck
Yes check DLSS / FSR No} uncheck
No LED lighting LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 No uncheck
Decode VP8 Decode
Decode VP9 Decode / Encode
Dimensions
268 mm Length 280 mm
113 mm Height 127 mm
-- Width 40 mm
2 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
-- Weight --
PCIe 3.0 x 16 GPU Interface PCIe 3.0 x 16
Additional data
N208S1-08D6-1180705 Part-no RXVEGA64-8G
Q3/2019 Ngày phát hành Q3/2017
779 $ Release price --
12 nm Structure size 14 nm
data sheet Documents data sheet
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

INNO3D GeForce RTX 2080 SUPER JET ASUS Radeon RX Vega 64
215 WDeviation vs GPU group-14 % Max TDP 295 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

INNO3D GeForce RTX 2080 SUPER JET ASUS ROG Strix GeForce RTX 2080 Ti OC
INNO3D GeForce RTX 2080 SUPER JET vs ASUS ROG Strix GeForce RTX 2080 Ti OC
MSI Radeon RX 6800 XT Gaming Trio 16G INNO3D GeForce RTX 2080 SUPER JET
MSI Radeon RX 6800 XT Gaming Trio 16G vs INNO3D GeForce RTX 2080 SUPER JET
INNO3D GeForce RTX 2080 SUPER JET EVGA GeForce RTX 3060 XC Black Gaming
INNO3D GeForce RTX 2080 SUPER JET vs EVGA GeForce RTX 3060 XC Black Gaming
INNO3D GeForce RTX 2080 SUPER JET Gainward GeForce RTX 3090 Phoenix GS
INNO3D GeForce RTX 2080 SUPER JET vs Gainward GeForce RTX 3090 Phoenix GS
KFA2 GeForce RTX 2060 WHITE Mini (1-Click OC) INNO3D GeForce RTX 2080 SUPER JET
KFA2 GeForce RTX 2060 WHITE Mini (1-Click OC) vs INNO3D GeForce RTX 2080 SUPER JET
GIGABYTE GeForce RTX 2080 Ti Turbo OC 11G INNO3D GeForce RTX 2080 SUPER JET
GIGABYTE GeForce RTX 2080 Ti Turbo OC 11G vs INNO3D GeForce RTX 2080 SUPER JET
GIGABYTE GeForce RTX 2070 Windforce 2X 8G (rev. 1.0/2.0) INNO3D GeForce RTX 2080 SUPER JET
GIGABYTE GeForce RTX 2070 Windforce 2X 8G (rev. 1.0/2.0) vs INNO3D GeForce RTX 2080 SUPER JET
GALAX GeForce RTX 3090 HOF Premium INNO3D GeForce RTX 2080 SUPER JET
GALAX GeForce RTX 3090 HOF Premium vs INNO3D GeForce RTX 2080 SUPER JET
ZOTAC GAMING GeForce RTX 2070 SUPER AMP INNO3D GeForce RTX 2080 SUPER JET
ZOTAC GAMING GeForce RTX 2070 SUPER AMP vs INNO3D GeForce RTX 2080 SUPER JET
INNO3D GeForce RTX 2080 SUPER JET GALAX GeForce RTX 2070 SG Edition
INNO3D GeForce RTX 2080 SUPER JET vs GALAX GeForce RTX 2070 SG Edition
MSI GeForce RTX 2070 TRI FROZR INNO3D GeForce RTX 2080 SUPER JET
MSI GeForce RTX 2070 TRI FROZR vs INNO3D GeForce RTX 2080 SUPER JET
PNY GeForce RTX 3060 XLR8 Gaming REVEL EPIC-X RGB Single Fan Edition INNO3D GeForce RTX 2080 SUPER JET
PNY GeForce RTX 3060 XLR8 Gaming REVEL EPIC-X RGB Single Fan Edition vs INNO3D GeForce RTX 2080 SUPER JET
INNO3D GeForce RTX 2080 SUPER JET INNO3D GeForce GTX 1660 Ti COMPACT
INNO3D GeForce RTX 2080 SUPER JET vs INNO3D GeForce GTX 1660 Ti COMPACT
MSI GeForce RTX 2060 SUPER ARMOR INNO3D GeForce RTX 2080 SUPER JET
MSI GeForce RTX 2060 SUPER ARMOR vs INNO3D GeForce RTX 2080 SUPER JET
INNO3D GeForce RTX 2080 SUPER JET GALAX GeForce RTX 2060 PLUS Gamer (1-Click OC)
INNO3D GeForce RTX 2080 SUPER JET vs GALAX GeForce RTX 2060 PLUS Gamer (1-Click OC)
INNO3D GeForce RTX 2080 SUPER JET Sapphire Radeon RX 6800 XT
INNO3D GeForce RTX 2080 SUPER JET vs Sapphire Radeon RX 6800 XT
INNO3D GeForce RTX 2080 SUPER JET GALAX GeForce RTX 3090 EX Gamer (1-Click OC)
INNO3D GeForce RTX 2080 SUPER JET vs GALAX GeForce RTX 3090 EX Gamer (1-Click OC)
INNO3D GeForce GTX 1070 Ti Jet INNO3D GeForce RTX 2080 SUPER JET
INNO3D GeForce GTX 1070 Ti Jet vs INNO3D GeForce RTX 2080 SUPER JET
INNO3D GeForce RTX 2080 SUPER JET ASUS Radeon RX Vega 64
INNO3D GeForce RTX 2080 SUPER JET vs ASUS Radeon RX Vega 64
EVGA GeForce GTX 1080 SC2 GAMING INNO3D GeForce RTX 2080 SUPER JET
EVGA GeForce GTX 1080 SC2 GAMING vs INNO3D GeForce RTX 2080 SUPER JET
Palit GeForce GTX 1070 JetStream INNO3D GeForce RTX 2080 SUPER JET
Palit GeForce GTX 1070 JetStream vs INNO3D GeForce RTX 2080 SUPER JET
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Eagle 8G ASUS Radeon RX Vega 64
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Eagle 8G vs ASUS Radeon RX Vega 64
ZOTAC Gaming GeForce RTX 3070 AMP Holo ASUS Radeon RX Vega 64
ZOTAC Gaming GeForce RTX 3070 AMP Holo vs ASUS Radeon RX Vega 64
ASUS Radeon RX Vega 64 GALAX GeForce RTX 3090 HOF
ASUS Radeon RX Vega 64 vs GALAX GeForce RTX 3090 HOF
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Eagle OC 8G ASUS Radeon RX Vega 64
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Eagle OC 8G vs ASUS Radeon RX Vega 64
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Gaming OC Pro 8G ASUS Radeon RX Vega 64
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Gaming OC Pro 8G vs ASUS Radeon RX Vega 64
ASUS Radeon RX Vega 56 ASUS Radeon RX Vega 64
ASUS Radeon RX Vega 56 vs ASUS Radeon RX Vega 64
ASUS AREZ Strix Radeon RX Vega 64 OC Gaming ASUS Radeon RX Vega 64
ASUS AREZ Strix Radeon RX Vega 64 OC Gaming vs ASUS Radeon RX Vega 64
MSI GeForce GTX 1650 D6 VENTUS XS OCV2 ASUS Radeon RX Vega 64
MSI GeForce GTX 1650 D6 VENTUS XS OCV2 vs ASUS Radeon RX Vega 64
ASUS Radeon RX Vega 64 ASUS EKWB GeForce RTX 3090
ASUS Radeon RX Vega 64 vs ASUS EKWB GeForce RTX 3090
ASUS Radeon RX Vega 64 Gainward GeForce GTX 1650 D6 Ghost
ASUS Radeon RX Vega 64 vs Gainward GeForce GTX 1650 D6 Ghost
ASUS Radeon RX Vega 64 ASUS ROG Strix GeForce RTX 2070
ASUS Radeon RX Vega 64 vs ASUS ROG Strix GeForce RTX 2070
ASUS Radeon RX Vega 64 GIGABYTE AORUS GeForce RTX 2080 Xtreme 8G
ASUS Radeon RX Vega 64 vs GIGABYTE AORUS GeForce RTX 2080 Xtreme 8G
INNO3D GeForce RTX 2080 SUPER JET ASUS Radeon RX Vega 64
INNO3D GeForce RTX 2080 SUPER JET vs ASUS Radeon RX Vega 64
ASUS Turbo GeForce RTX 3070 ASUS Radeon RX Vega 64
ASUS Turbo GeForce RTX 3070 vs ASUS Radeon RX Vega 64
ASUS Radeon RX Vega 64 MSI GeForce GTX 1080 AERO 8G
ASUS Radeon RX Vega 64 vs MSI GeForce GTX 1080 AERO 8G
AMD Radeon RX 6800 ASUS Radeon RX Vega 64
AMD Radeon RX 6800 vs ASUS Radeon RX Vega 64
AMD Radeon RX 6800 XT ASUS Radeon RX Vega 64
AMD Radeon RX 6800 XT vs ASUS Radeon RX Vega 64
ASUS Radeon RX Vega 64 GALAX GeForce RTX 2070 OC
ASUS Radeon RX Vega 64 vs GALAX GeForce RTX 2070 OC
ASUS Dual Radeon RX 580 8G ASUS Radeon RX Vega 64
ASUS Dual Radeon RX 580 8G vs ASUS Radeon RX Vega 64

Comments

back to top