INNO3D GeForce RTX 2080 SUPER JET | GALAX GeForce RTX 3090 EX Gamer (1-Click OC) | |
215 W-14 % | Max TDP | 420 W+ 20 % |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
INNO3D GeForce RTX 2080 SUPER JET vs GALAX GeForce RTX 3090 EX Gamer (1-Click OC)
INNO3D GeForce RTX 2080 SUPER JET đã ra mắt Q3/2019, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 2080 SUPER. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.INNO3D GeForce RTX 2080 SUPER JET có tính năng 3072 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.815 GHz và được trang bị sức mạnh 215 W-14 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
GALAX GeForce RTX 3090 EX Gamer (1-Click OC) đã ra mắt Q4/2020, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3090. Nó sẽ đi kèm với 24 GB của bộ nhớ GDDR6X băng thông cao.GALAX GeForce RTX 3090 EX Gamer (1-Click OC) có tính năng 10496 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 112 1.755 GHz+ 4 % và được trang bị sức mạnh 420 W+ 20 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
INNO3D GeForce RTX 2080 SUPER JET
GALAX GeForce RTX 3090 EX Gamer (1-Click OC)
So sánh chi tiết
GPU |
||
NVIDIA GeForce RTX 2080 SUPER | Based on | NVIDIA GeForce RTX 3090 |
TU104 | GPU Chip | GA102-300-A1 |
48 | Đơn vị thi công | 82 |
3072 | Shader | 10496 |
64 | Render Output Units | 112 |
192 | Texture Units | 328 |
Memory |
||
8 GB | Memory Size | 24 GB |
GDDR6 | Memory Type | GDDR6X |
1.938 GHz | Memory Speed | 1.219 GHz |
496 GB/s | Memory Bandwith | 936 GB/s |
256 bit | Memory Interface | 384 bit |
Clock Speeds |
||
1.650 GHz | Base Clock | 1.395 GHz |
1.815 GHz | Boost Clock | 1.755 GHz+ 4 % |
Avg (Game) Clock | 1.740 GHz | |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
215 W-14 % | TDP | 420 W+ 20 % |
-- | TDP (up) | -- |
-- | Tjunction max | 93 °C |
1 x 6-Pin, 1 x 8-Pin | PCIe-Power | 2 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
1 x 65 mm | Fan 1 | 2 x 92 mm |
-- | Fan 2 | 1 x 102 mm |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
47 dB | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.2 | HDCP-Version | 2.3 |
1x HDMI v2.0b | HDMI Ports | 1x HDMI v2.1 |
3x DP v1.4a | DP Ports | 3x DP v1.4a |
-- | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_2 | DirectX | 12_2 |
Yes | Raytracing | Yes |
Yes | DLSS / FSR | Yes} |
No LED lighting | LED | Addressable LED |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
No | AV1 | Decode |
Decode | VP8 | Decode |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
268 mm | Length | 330 mm |
113 mm | Height | 142 mm |
-- | Width | 58 mm |
2 PCIe-Slots | Width (Slots) | 3 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 3.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 4.0 x 16 |
Additional data |
||
N208S1-08D6-1180705 | Part-no | 39NXM5MD1JNA |
Q3/2019 | Ngày phát hành | Q4/2020 |
779 $ | Release price | -- |
12 nm | Structure size | 8 nm |
data sheet | Documents | data sheet |