GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Eagle 8G vs ASUS Radeon RX Vega 64

GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Eagle 8G

GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Eagle 8G đã ra mắt Q4/2020, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Eagle 8G có tính năng 4864 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 80 1.665 GHz-15 % và được trang bị sức mạnh 200 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Eagle 8G

ASUS Radeon RX Vega 64 đã ra mắt Q3/2017, dựa trên kiến trúc AMD RX Vega 64. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ HBM2 băng thông cao.ASUS Radeon RX Vega 64 có tính năng 4096 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.546 GHz và được trang bị sức mạnh 295 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Radial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.


So sánh chi tiết

GPU
NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti Based on AMD RX Vega 64
GA104-200-A1 GPU Chip Vega 10 XT
38 Đơn vị thi công 64
4864 Shader 4096
80 Render Output Units 64
152 Texture Units 256
Memory
8 GB Memory Size 8 GB
GDDR6 Memory Type HBM2
1.75 GHz Memory Speed 0.945 GHz
448 GB/s Memory Bandwith 484 GB/s
256 bit Memory Interface 2048 bit
Clock Speeds
1.410 GHz Base Clock 1.247 GHz
1.665 GHzDeviation vs GPU group-15 % Boost Clock 1.546 GHz
Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
200 W TDP 295 W
220 W TDP (up) --
-- Tjunction max --
1 x 8-Pin PCIe-Power 2 x 8-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Radial
2 x 100 mm Fan 1 1 x 70 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
0 dB / Silent Noise (Idle) --
36 dB Noise (Load) --
Connectivity
4 Max. Displays 4
2.3 HDCP-Version --
2x HDMI v2.1 HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
2x DP v1.4a DP Ports 3x DP v1.4
-- DVI Ports --
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_2 DirectX 12_1
Yes check Raytracing No uncheck
Yes check DLSS / FSR No} uncheck
GIGABYTE RGB Fusion LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
Decode uncheck AV1 No uncheck
Decode VP8 Decode
Decode VP9 Decode / Encode
Dimensions
242 mm Length 280 mm
124 mm Height 127 mm
41 mm Width 40 mm
2 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
-- Weight --
PCIe 4.0 x 16 GPU Interface PCIe 3.0 x 16
Additional data
GV-N306TEAGLE-8GD Part-no RXVEGA64-8G
Q4/2020 Ngày phát hành Q3/2017
419 $ Release price --
8 nm Structure size 14 nm
data sheet Documents data sheet
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Eagle 8G ASUS Radeon RX Vega 64
200 W Max TDP 295 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

EVGA GeForce RTX 3060 Ti FTW3 Gaming GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Eagle 8G
EVGA GeForce RTX 3060 Ti FTW3 Gaming vs GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Eagle 8G
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Eagle 12G GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Eagle 8G
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Eagle 12G vs GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Eagle 8G
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Eagle 8G MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 2X 8G V1
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Eagle 8G vs MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 2X 8G V1
MSI GeForce RTX 3060 Ti Twin Fan 8G OC GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Eagle 8G
MSI GeForce RTX 3060 Ti Twin Fan 8G OC vs GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Eagle 8G
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Eagle 8G MSI GeForce RTX 3060 Ti Aero ITX 8G OC
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Eagle 8G vs MSI GeForce RTX 3060 Ti Aero ITX 8G OC
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Eagle 8G ASUS Turbo GeForce RTX 3070
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Eagle 8G vs ASUS Turbo GeForce RTX 3070
ASUS ROG Strix GeForce RTX 2080 Ti OC - Call of Duty - Black Ops 4 Edition GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Eagle 8G
ASUS ROG Strix GeForce RTX 2080 Ti OC - Call of Duty - Black Ops 4 Edition vs GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Eagle 8G
GIGABYTE GeForce RTX 3070 Eagle 8G GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Eagle 8G
GIGABYTE GeForce RTX 3070 Eagle 8G vs GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Eagle 8G
MSI GeForce RTX 2060 SUPER GAMING X GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Eagle 8G
MSI GeForce RTX 2060 SUPER GAMING X vs GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Eagle 8G
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Eagle 8G Gainward GeForce RTX 3090 Phoenix GS
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Eagle 8G vs Gainward GeForce RTX 3090 Phoenix GS
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Eagle OC 12G GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Eagle 8G
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Eagle OC 12G vs GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Eagle 8G
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Eagle 8G MSI GeForce RTX 3070 Ventus 3X 8G OC
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Eagle 8G vs MSI GeForce RTX 3070 Ventus 3X 8G OC
ASUS Dual GeForce RTX 3060 GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Eagle 8G
ASUS Dual GeForce RTX 3060 vs GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Eagle 8G
ASUS GeForce GT 1030 GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Eagle 8G
ASUS GeForce GT 1030 vs GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Eagle 8G
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Eagle 8G EVGA GeForce RTX 3060 Ti XC Gaming
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Eagle 8G vs EVGA GeForce RTX 3060 Ti XC Gaming
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Eagle 8G NVIDIA GeForce RTX 3090 Founders Edition
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Eagle 8G vs NVIDIA GeForce RTX 3090 Founders Edition
GIGABYTE GeForce GTX 1080 Ti Gaming OC 11G GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Eagle 8G
GIGABYTE GeForce GTX 1080 Ti Gaming OC 11G vs GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Eagle 8G
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Eagle 8G GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Eagle OC 8G
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Eagle 8G vs GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Eagle OC 8G
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Eagle 8G EVGA GeForce GTX 1650 KO GDDR6 GAMING
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Eagle 8G vs EVGA GeForce GTX 1650 KO GDDR6 GAMING
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Eagle 8G GALAX GeForce RTX 3070 Ti EXG White (1-Click OC)
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Eagle 8G vs GALAX GeForce RTX 3070 Ti EXG White (1-Click OC)
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Eagle 8G ASUS Radeon RX Vega 64
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Eagle 8G vs ASUS Radeon RX Vega 64
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Eagle 8G Sapphire Nitro+ Radeon RX 5700 XT 8G SE
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Eagle 8G vs Sapphire Nitro+ Radeon RX 5700 XT 8G SE
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Eagle 8G GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Gaming PRO 8G
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Eagle 8G vs GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Gaming PRO 8G
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Eagle 8G ASUS ROG STRIX Radeon RX 6700 XT OC Edition
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Eagle 8G vs ASUS ROG STRIX Radeon RX 6700 XT OC Edition
Gainward GeForce GTX 1080 Ti Founders Edition GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Eagle 8G
Gainward GeForce GTX 1080 Ti Founders Edition vs GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Eagle 8G
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Eagle 8G ASUS Radeon RX Vega 64
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Eagle 8G vs ASUS Radeon RX Vega 64
ZOTAC Gaming GeForce RTX 3070 AMP Holo ASUS Radeon RX Vega 64
ZOTAC Gaming GeForce RTX 3070 AMP Holo vs ASUS Radeon RX Vega 64
ASUS Radeon RX Vega 64 GALAX GeForce RTX 3090 HOF
ASUS Radeon RX Vega 64 vs GALAX GeForce RTX 3090 HOF
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Eagle OC 8G ASUS Radeon RX Vega 64
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Eagle OC 8G vs ASUS Radeon RX Vega 64
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Gaming OC Pro 8G ASUS Radeon RX Vega 64
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Gaming OC Pro 8G vs ASUS Radeon RX Vega 64
ASUS Radeon RX Vega 56 ASUS Radeon RX Vega 64
ASUS Radeon RX Vega 56 vs ASUS Radeon RX Vega 64
ASUS AREZ Strix Radeon RX Vega 64 OC Gaming ASUS Radeon RX Vega 64
ASUS AREZ Strix Radeon RX Vega 64 OC Gaming vs ASUS Radeon RX Vega 64
MSI GeForce GTX 1650 D6 VENTUS XS OCV2 ASUS Radeon RX Vega 64
MSI GeForce GTX 1650 D6 VENTUS XS OCV2 vs ASUS Radeon RX Vega 64
ASUS Radeon RX Vega 64 ASUS EKWB GeForce RTX 3090
ASUS Radeon RX Vega 64 vs ASUS EKWB GeForce RTX 3090
ASUS Radeon RX Vega 64 Gainward GeForce GTX 1650 D6 Ghost
ASUS Radeon RX Vega 64 vs Gainward GeForce GTX 1650 D6 Ghost
ASUS Radeon RX Vega 64 ASUS ROG Strix GeForce RTX 2070
ASUS Radeon RX Vega 64 vs ASUS ROG Strix GeForce RTX 2070
ASUS Radeon RX Vega 64 GIGABYTE AORUS GeForce RTX 2080 Xtreme 8G
ASUS Radeon RX Vega 64 vs GIGABYTE AORUS GeForce RTX 2080 Xtreme 8G
INNO3D GeForce RTX 2080 SUPER JET ASUS Radeon RX Vega 64
INNO3D GeForce RTX 2080 SUPER JET vs ASUS Radeon RX Vega 64
ASUS Turbo GeForce RTX 3070 ASUS Radeon RX Vega 64
ASUS Turbo GeForce RTX 3070 vs ASUS Radeon RX Vega 64
ASUS Radeon RX Vega 64 MSI GeForce GTX 1080 AERO 8G
ASUS Radeon RX Vega 64 vs MSI GeForce GTX 1080 AERO 8G
AMD Radeon RX 6800 ASUS Radeon RX Vega 64
AMD Radeon RX 6800 vs ASUS Radeon RX Vega 64
AMD Radeon RX 6800 XT ASUS Radeon RX Vega 64
AMD Radeon RX 6800 XT vs ASUS Radeon RX Vega 64
ASUS Radeon RX Vega 64 GALAX GeForce RTX 2070 OC
ASUS Radeon RX Vega 64 vs GALAX GeForce RTX 2070 OC
ASUS Dual Radeon RX 580 8G ASUS Radeon RX Vega 64
ASUS Dual Radeon RX 580 8G vs ASUS Radeon RX Vega 64

Comments

back to top