ASUS AREZ Strix Radeon RX Vega 64 OC Gaming | ASUS Radeon RX Vega 64 | |
295 W | Max TDP | 295 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
ASUS AREZ Strix Radeon RX Vega 64 OC Gaming vs ASUS Radeon RX Vega 64
ASUS AREZ Strix Radeon RX Vega 64 OC Gaming đã ra mắt Q3/2017, dựa trên kiến trúc AMD RX Vega 64. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ HBM2 băng thông cao.ASUS AREZ Strix Radeon RX Vega 64 OC Gaming có tính năng 4096 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.590 GHz+ 3 % và được trang bị sức mạnh 295 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
ASUS Radeon RX Vega 64 đã ra mắt Q3/2017, dựa trên kiến trúc AMD RX Vega 64. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ HBM2 băng thông cao.ASUS Radeon RX Vega 64 có tính năng 4096 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.546 GHz và được trang bị sức mạnh 295 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Radial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
ASUS AREZ Strix Radeon RX Vega 64 OC Gaming
ASUS Radeon RX Vega 64
So sánh chi tiết
GPU |
||
AMD RX Vega 64 | Based on | AMD RX Vega 64 |
Vega 10 XT | GPU Chip | Vega 10 XT |
64 | Đơn vị thi công | 64 |
4096 | Shader | 4096 |
64 | Render Output Units | 64 |
256 | Texture Units | 256 |
Memory |
||
8 GB | Memory Size | 8 GB |
HBM2 | Memory Type | HBM2 |
0.945 GHz | Memory Speed | 0.945 GHz |
484 GB/s | Memory Bandwith | 484 GB/s |
2048 bit | Memory Interface | 2048 bit |
Clock Speeds |
||
1.298 GHz+ 4 % | Base Clock | 1.247 GHz |
1.590 GHz+ 3 % | Boost Clock | 1.546 GHz |
Avg (Game) Clock | ||
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
295 W | TDP | 295 W |
-- | TDP (up) | -- |
-- | Tjunction max | -- |
2 x 8-Pin | PCIe-Power | 2 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Radial |
3 x 90 mm | Fan 1 | 1 x 70 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
-- | Noise (Idle) | -- |
-- | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
-- | HDCP-Version | -- |
2x HDMI v2.0b | HDMI Ports | 1x HDMI v2.0b |
2x DP v1.4 | DP Ports | 3x DP v1.4 |
1 | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_1 | DirectX | 12_1 |
No | Raytracing | No |
No | DLSS / FSR | No} |
ASUS Aura Sync | LED | No LED lighting |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
No | AV1 | No |
Decode | VP8 | Decode |
Decode / Encode | VP9 | Decode / Encode |
Dimensions |
||
298 mm | Length | 280 mm |
139 mm | Height | 127 mm |
52 mm | Width | 40 mm |
3 PCIe-Slots | Width (Slots) | 2 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 3.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 3.0 x 16 |
Additional data |
||
AREZ-STRIX-RXVEGA64-O8G-GAMING | Part-no | RXVEGA64-8G |
Q3/2017 | Ngày phát hành | Q3/2017 |
-- | Release price | -- |
14 nm | Structure size | 14 nm |
data sheet | Documents | data sheet |