GIGABYTE AORUS GeForce GTX 1080 Xtreme Edition 8G 11Gbps | PNY GeForce RTX 2070 SUPER Dual Fan V1 | |
180 W | Max TDP | 215 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
GIGABYTE AORUS GeForce GTX 1080 Xtreme Edition 8G 11Gbps vs PNY GeForce RTX 2070 SUPER Dual Fan V1
GIGABYTE AORUS GeForce GTX 1080 Xtreme Edition 8G 11Gbps đã ra mắt Q2/2016, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1080. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR5X băng thông cao.GIGABYTE AORUS GeForce GTX 1080 Xtreme Edition 8G 11Gbps có tính năng 2560 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.936 GHz+ 12 % và được trang bị sức mạnh 180 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
PNY GeForce RTX 2070 SUPER Dual Fan V1 đã ra mắt Q3/2020, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 2070 SUPER. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.PNY GeForce RTX 2070 SUPER Dual Fan V1 có tính năng 2560 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.770 GHz và được trang bị sức mạnh 215 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
GIGABYTE AORUS GeForce GTX 1080 Xtreme Edition 8G 11Gbps
PNY GeForce RTX 2070 SUPER Dual Fan V1
So sánh chi tiết
GPU |
||
NVIDIA GeForce GTX 1080 | Based on | NVIDIA GeForce RTX 2070 SUPER |
GP104-400-A1 / GP104-410-A1 | GPU Chip | TU104 |
20 | Đơn vị thi công | 40 |
2560 | Shader | 2560 |
64 | Render Output Units | 64 |
160 | Texture Units | 160 |
Memory |
||
8 GB | Memory Size | 8 GB |
GDDR5X | Memory Type | GDDR6 |
1.376 GHz | Memory Speed | 1.75 GHz |
352 GB/s | Memory Bandwith | 448 GB/s |
256 bit | Memory Interface | 256 bit |
Clock Speeds |
||
1.759 GHz+ 9 % | Base Clock | 1.605 GHz |
1.936 GHz+ 12 % | Boost Clock | 1.770 GHz |
1.898 GHz | Avg (Game) Clock | |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
180 W | TDP | 215 W |
-- | TDP (up) | -- |
-- | Tjunction max | 88 °C |
2 x 8-Pin | PCIe-Power | 1 x 6-Pin, 1 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
3 x 100 mm | Fan 1 | 2 x 90 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
-- | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
-- | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.2 | HDCP-Version | 2.2 |
1x HDMI v2.0b | HDMI Ports | 1x HDMI v2.0b |
3x DP v1.4 | DP Ports | 3x DP v1.4a |
1 | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_1 | DirectX | 12_2 |
No | Raytracing | Yes |
No | DLSS / FSR | Yes} |
GIGABYTE RGB Fusion | LED | No LED lighting |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
No | AV1 | No |
Decode | VP8 | Decode |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
293 mm | Length | 314 mm |
142 mm | Height | 112 mm |
55 mm | Width | 40 mm |
3 PCIe-Slots | Width (Slots) | 2 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 3.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 3.0 x 16 |
Additional data |
||
GV-N1080AORUS X11-8GD | Part-no | VCG20708SDF2MPB |
Q2/2016 | Ngày phát hành | Q3/2020 |
-- | Release price | -- |
16 nm | Structure size | 12 nm |
data sheet | Documents | data sheet |