NVIDIA GeForce RTX 3050 Laptop (Mobile) - 35 W | GIGABYTE AORUS GeForce GTX 1080 Xtreme Edition 8G 11Gbps | |
35 W | Max TDP | 180 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
NVIDIA GeForce RTX 3050 Laptop (Mobile) - 35 W vs GIGABYTE AORUS GeForce GTX 1080 Xtreme Edition 8G 11Gbps
NVIDIA GeForce RTX 3050 Laptop (Mobile) - 35 W đã ra mắt Q2/2021, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3050 Laptop GPU (Mobile). Nó sẽ đi kèm với 4 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.NVIDIA GeForce RTX 3050 Laptop (Mobile) - 35 W có tính năng 2048 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 40 1.057 GHz và được trang bị sức mạnh 35 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Radial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
GIGABYTE AORUS GeForce GTX 1080 Xtreme Edition 8G 11Gbps đã ra mắt Q2/2016, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1080. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR5X băng thông cao.GIGABYTE AORUS GeForce GTX 1080 Xtreme Edition 8G 11Gbps có tính năng 2560 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.936 GHz+ 12 % và được trang bị sức mạnh 180 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
NVIDIA GeForce RTX 3050 Laptop (Mobile) - 35 W
GIGABYTE AORUS GeForce GTX 1080 Xtreme Edition 8G 11Gbps
So sánh chi tiết
GPU |
||
NVIDIA GeForce RTX 3050 Laptop GPU (Mobile) | Based on | NVIDIA GeForce GTX 1080 |
GA107 | GPU Chip | GP104-400-A1 / GP104-410-A1 |
16 | Đơn vị thi công | 20 |
2048 | Shader | 2560 |
40 | Render Output Units | 64 |
64 | Texture Units | 160 |
Memory |
||
4 GB | Memory Size | 8 GB |
GDDR6 | Memory Type | GDDR5X |
1.5 GHz | Memory Speed | 1.376 GHz |
192 GB/s | Memory Bandwith | 352 GB/s |
128 bit | Memory Interface | 256 bit |
Clock Speeds |
||
0.712 GHz | Base Clock | 1.759 GHz+ 9 % |
1.057 GHz | Boost Clock | 1.936 GHz+ 12 % |
Avg (Game) Clock | 1.898 GHz | |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
35 W | TDP | 180 W |
50 W | TDP (up) | -- |
-- | Tjunction max | -- |
PCIe-Power | 2 x 8-Pin | |
Cooler & Fans |
||
Radial | Fan-Type | Axial |
-- | Fan 1 | 3 x 100 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
-- | Noise (Idle) | -- |
-- | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.3 | HDCP-Version | 2.2 |
-- | HDMI Ports | 1x HDMI v2.0b |
1x DP v1.4b | DP Ports | 3x DP v1.4 |
-- | DVI Ports | 1 |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_2 | DirectX | 12_1 |
Yes | Raytracing | No |
Yes | DLSS / FSR | No} |
No LED lighting | LED | GIGABYTE RGB Fusion |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
Decode | AV1 | No |
Decode | VP8 | Decode |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
-- | Length | 293 mm |
-- | Height | 142 mm |
-- | Width | 55 mm |
-- | Width (Slots) | 3 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 4.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 3.0 x 16 |
Additional data |
||
-- | Part-no | GV-N1080AORUS X11-8GD |
Q2/2021 | Ngày phát hành | Q2/2016 |
-- | Release price | -- |
8 nm | Structure size | 16 nm |
data sheet | Documents | data sheet |