PowerColor Liquid Devil Radeon RX 6800 XT | NVIDIA GeForce RTX 3050 Laptop (Mobile) - 35 W | |
300 W | Max TDP | 35 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
PowerColor Liquid Devil Radeon RX 6800 XT vs NVIDIA GeForce RTX 3050 Laptop (Mobile) - 35 W
PowerColor Liquid Devil Radeon RX 6800 XT đã ra mắt Q1/2021, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 6800 XT. Nó sẽ đi kèm với 16 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.PowerColor Liquid Devil Radeon RX 6800 XT có tính năng 4608 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 128 2.360 GHz+ 5 % và được trang bị sức mạnh 300 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Water cooling & -- thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
NVIDIA GeForce RTX 3050 Laptop (Mobile) - 35 W đã ra mắt Q2/2021, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3050 Laptop GPU (Mobile). Nó sẽ đi kèm với 4 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.NVIDIA GeForce RTX 3050 Laptop (Mobile) - 35 W có tính năng 2048 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 40 1.057 GHz và được trang bị sức mạnh 35 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Radial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
PowerColor Liquid Devil Radeon RX 6800 XT
NVIDIA GeForce RTX 3050 Laptop (Mobile) - 35 W
So sánh chi tiết
GPU |
||
AMD Radeon RX 6800 XT | Based on | NVIDIA GeForce RTX 3050 Laptop GPU (Mobile) |
Navi 21 XT | GPU Chip | GA107 |
72 | Đơn vị thi công | 16 |
4608 | Shader | 2048 |
128 | Render Output Units | 40 |
288 | Texture Units | 64 |
Memory |
||
16 GB | Memory Size | 4 GB |
GDDR6 | Memory Type | GDDR6 |
2 GHz | Memory Speed | 1.5 GHz |
512 GB/s | Memory Bandwith | 192 GB/s |
256 bit | Memory Interface | 128 bit |
Clock Speeds |
||
1.900 GHz+ 4 % | Base Clock | 0.712 GHz |
2.360 GHz+ 5 % | Boost Clock | 1.057 GHz |
2.110 GHz+ 5 % | Avg (Game) Clock | |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
300 W | TDP | 35 W |
345 W | TDP (up) | 50 W |
96 °C | Tjunction max | -- |
3 x 8-Pin | PCIe-Power | |
Cooler & Fans |
||
-- | Fan-Type | Radial |
-- | Fan 1 | -- |
-- | Fan 2 | -- |
Water cooling | Cooler-Type | Air cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | -- |
0 dB | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.3 | HDCP-Version | 2.3 |
1x HDMI v2.1 | HDMI Ports | -- |
2x DP v1.4a | DP Ports | 1x DP v1.4b |
-- | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
1 | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_2 | DirectX | 12_2 |
Yes | Raytracing | Yes |
No | DLSS / FSR | Yes} |
Addressable LED | LED | No LED lighting |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
Decode | AV1 | Decode |
Decode / Encode | VP8 | Decode |
Decode / Encode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
266 mm | Length | -- |
162 mm | Height | -- |
42 mm | Width | -- |
2 PCIe-Slots | Width (Slots) | -- |
-- | Weight | -- |
PCIe 4.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 4.0 x 16 |
Additional data |
||
AXRX 6800XT 16GBD6-W2DHC/OC | Part-no | -- |
Q1/2021 | Ngày phát hành | Q2/2021 |
-- | Release price | -- |
7 nm | Structure size | 8 nm |
data sheet | Documents | data sheet |