GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3070 Ti EAGLE 8G | GIGAYBYTE GeForce GT 1030 Silent Low Profile 2G | |
290 W | Max TDP | 30 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3070 Ti EAGLE 8G vs GIGAYBYTE GeForce GT 1030 Silent Low Profile 2G
GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3070 Ti EAGLE 8G đã ra mắt Q2/2021, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6X băng thông cao.GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3070 Ti EAGLE 8G có tính năng 6144 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 96 1.770 GHz và được trang bị sức mạnh 290 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
GIGAYBYTE GeForce GT 1030 Silent Low Profile 2G đã ra mắt Q2/2017, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GT 1030. Nó sẽ đi kèm với 2 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.GIGAYBYTE GeForce GT 1030 Silent Low Profile 2G có tính năng 384 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 16 1.506 GHz+ 3 % và được trang bị sức mạnh 30 W . GPU hỗ trợ tối đa 2 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Passive & -- thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3070 Ti EAGLE 8G
GIGAYBYTE GeForce GT 1030 Silent Low Profile 2G
So sánh chi tiết
GPU |
||
NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti | Based on | NVIDIA GeForce GT 1030 |
GA104-400-A1 | GPU Chip | GP108-300-A1 |
48 | Đơn vị thi công | 3 |
6144 | Shader | 384 |
96 | Render Output Units | 16 |
192 | Texture Units | 24 |
Memory |
||
8 GB | Memory Size | 2 GB |
GDDR6X | Memory Type | GDDR5 |
1.188 GHz | Memory Speed | 1.502 GHz |
608 GB/s | Memory Bandwith | 48 GB/s |
256 bit | Memory Interface | 64 bit |
Clock Speeds |
||
1.580 GHz | Base Clock | 1.227 GHz |
1.770 GHz | Boost Clock | 1.506 GHz+ 3 % |
Avg (Game) Clock | 1.468 GHz | |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
290 W | TDP | 30 W |
-- | TDP (up) | -- |
93 °C | Tjunction max | -- |
2 x 8-Pin | PCIe-Power | |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | -- |
3 x 80 mm | Fan 1 | -- |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Passive |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | -- |
-- | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 2 |
2.3 | HDCP-Version | 2.2 |
2x HDMI v2.1 | HDMI Ports | 1x HDMI v2.0b |
2x DP v1.4a | DP Ports | -- |
-- | DVI Ports | 1 |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_2 | DirectX | 12_1 |
Yes | Raytracing | No |
Yes | DLSS / FSR | No} |
GIGABYTE RGB Fusion | LED | No LED lighting |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode |
Decode | AV1 | No |
Decode | VP8 | No |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
283 mm | Length | 175 mm |
115 mm | Height | 69 mm |
50 mm | Width | 36 mm |
3 PCIe-Slots | Width (Slots) | 2 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 4.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 3.0 x 4 |
Additional data |
||
GV-N307TEAGLE-8GD | Part-no | GV-N1030SL-2GL |
Q2/2021 | Ngày phát hành | Q2/2017 |
-- | Release price | -- |
8 nm | Structure size | 14 nm |
data sheet | Documents | data sheet |