GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3070 Ti GAMING OC 8G | ZOTAC GeForce GTX 1080 AMP Extreme | |
290 W | Max TDP | 270 W+ 50 % |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3070 Ti GAMING OC 8G vs ZOTAC GeForce GTX 1080 AMP Extreme
GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3070 Ti GAMING OC 8G đã ra mắt Q2/2021, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6X băng thông cao.GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3070 Ti GAMING OC 8G có tính năng 6144 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 96 1.830 GHz+ 3 % và được trang bị sức mạnh 290 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
ZOTAC GeForce GTX 1080 AMP Extreme đã ra mắt Q2/2016, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1080. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR5X băng thông cao.ZOTAC GeForce GTX 1080 AMP Extreme có tính năng 2560 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.911 GHz+ 10 % và được trang bị sức mạnh 270 W+ 50 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3070 Ti GAMING OC 8G
ZOTAC GeForce GTX 1080 AMP Extreme
So sánh chi tiết
GPU |
||
NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti | Based on | NVIDIA GeForce GTX 1080 |
GA104-400-A1 | GPU Chip | GP104-400-A1 / GP104-410-A1 |
48 | Đơn vị thi công | 20 |
6144 | Shader | 2560 |
96 | Render Output Units | 64 |
192 | Texture Units | 160 |
Memory |
||
8 GB | Memory Size | 8 GB |
GDDR6X | Memory Type | GDDR5X |
1.188 GHz | Memory Speed | 1.35 GHz |
608 GB/s | Memory Bandwith | 345 GB/s |
256 bit | Memory Interface | 256 bit |
Clock Speeds |
||
1.580 GHz | Base Clock | 1.771 GHz+ 10 % |
1.830 GHz+ 3 % | Boost Clock | 1.911 GHz+ 10 % |
Avg (Game) Clock | ||
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
290 W | TDP | 270 W+ 50 % |
-- | TDP (up) | -- |
93 °C | Tjunction max | -- |
2 x 8-Pin | PCIe-Power | 2 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
2 x 90 mm | Fan 1 | 3 x 100 mm |
1 x 80 mm | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | -- |
-- | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.3 | HDCP-Version | 2.2 |
2x HDMI v2.1 | HDMI Ports | 1x HDMI v2.0b |
2x DP v1.4a | DP Ports | 3x DP v1.4 |
-- | DVI Ports | 1 |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_2 | DirectX | 12_1 |
Yes | Raytracing | No |
Yes | DLSS / FSR | No} |
GIGABYTE RGB Fusion | LED | ZOTAC SPECTRA |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
Decode | AV1 | No |
Decode | VP8 | Decode |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
320 mm | Length | 325 mm |
129 mm | Height | 148 mm |
55 mm | Width | -- |
3 PCIe-Slots | Width (Slots) | 3 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 4.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 3.0 x 16 |
Additional data |
||
GV-N307TGAMING OC-8GD | Part-no | ZT-P10800B-10P |
Q2/2021 | Ngày phát hành | Q2/2016 |
-- | Release price | -- |
8 nm | Structure size | 16 nm |
data sheet | Documents | data sheet |