ZOTAC GeForce GTX 1080 AMP Extreme | Sapphire Radeon RX Vega 64 | |
270 W+ 50 % | Max TDP | 295 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
ZOTAC GeForce GTX 1080 AMP Extreme vs Sapphire Radeon RX Vega 64
ZOTAC GeForce GTX 1080 AMP Extreme đã ra mắt Q2/2016, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1080. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR5X băng thông cao.ZOTAC GeForce GTX 1080 AMP Extreme có tính năng 2560 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.911 GHz+ 10 % và được trang bị sức mạnh 270 W+ 50 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
Sapphire Radeon RX Vega 64 đã ra mắt Q3/2017, dựa trên kiến trúc AMD RX Vega 64. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ HBM2 băng thông cao.Sapphire Radeon RX Vega 64 có tính năng 4096 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.546 GHz và được trang bị sức mạnh 295 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Radial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
ZOTAC GeForce GTX 1080 AMP Extreme
Sapphire Radeon RX Vega 64
So sánh chi tiết
GPU |
||
NVIDIA GeForce GTX 1080 | Based on | AMD RX Vega 64 |
GP104-400-A1 / GP104-410-A1 | GPU Chip | Vega 10 XT |
20 | Đơn vị thi công | 64 |
2560 | Shader | 4096 |
64 | Render Output Units | 64 |
160 | Texture Units | 256 |
Memory |
||
8 GB | Memory Size | 8 GB |
GDDR5X | Memory Type | HBM2 |
1.35 GHz | Memory Speed | 0.945 GHz |
345 GB/s | Memory Bandwith | 484 GB/s |
256 bit | Memory Interface | 2048 bit |
Clock Speeds |
||
1.771 GHz+ 10 % | Base Clock | 1.247 GHz |
1.911 GHz+ 10 % | Boost Clock | 1.546 GHz |
Avg (Game) Clock | ||
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
270 W+ 50 % | TDP | 295 W |
-- | TDP (up) | -- |
-- | Tjunction max | -- |
2 x 8-Pin | PCIe-Power | 2 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Radial |
3 x 100 mm | Fan 1 | 1 x 70 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
-- | Noise (Idle) | -- |
-- | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.2 | HDCP-Version | -- |
1x HDMI v2.0b | HDMI Ports | 1x HDMI v2.0b |
3x DP v1.4 | DP Ports | 3x DP v1.4 |
1 | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_1 | DirectX | 12_1 |
No | Raytracing | No |
No | DLSS / FSR | No} |
ZOTAC SPECTRA | LED | No LED lighting |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
No | AV1 | No |
Decode | VP8 | Decode |
Decode | VP9 | Decode / Encode |
Dimensions |
||
325 mm | Length | 282 mm |
148 mm | Height | 125 mm |
-- | Width | 40 mm |
3 PCIe-Slots | Width (Slots) | 2 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 3.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 3.0 x 16 |
Additional data |
||
ZT-P10800B-10P | Part-no | 21275-02 |
Q2/2016 | Ngày phát hành | Q3/2017 |
-- | Release price | -- |
16 nm | Structure size | 14 nm |
data sheet | Documents | data sheet |