GIGABYTE Radeon RX 5500 XT OC 4G vs Sapphire Radeon RX Vega 64

GIGABYTE Radeon RX 5500 XT OC 4G

GIGABYTE Radeon RX 5500 XT OC 4G đã ra mắt Q3/2019, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 5500 XT. Nó sẽ đi kèm với 4 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.GIGABYTE Radeon RX 5500 XT OC 4G có tính năng 1408 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.845 GHz và được trang bị sức mạnh 130 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GIGABYTE Radeon RX 5500 XT OC 4G

Sapphire Radeon RX Vega 64 đã ra mắt Q3/2017, dựa trên kiến trúc AMD RX Vega 64. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ HBM2 băng thông cao.Sapphire Radeon RX Vega 64 có tính năng 4096 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.546 GHz và được trang bị sức mạnh 295 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Radial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.


So sánh chi tiết

GPU
AMD Radeon RX 5500 XT Based on AMD RX Vega 64
Navi 14 XTX GPU Chip Vega 10 XT
22 Đơn vị thi công 64
1408 Shader 4096
32 Render Output Units 64
88 Texture Units 256
Memory
4 GB Memory Size 8 GB
GDDR6 Memory Type HBM2
1.75 GHz Memory Speed 0.945 GHz
224 GB/s Memory Bandwith 484 GB/s
128 bit Memory Interface 2048 bit
Clock Speeds
1.607 GHz Base Clock 1.247 GHz
1.845 GHz Boost Clock 1.546 GHz
1.733 GHzDeviation vs GPU group+ 1 % Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
130 W TDP 295 W
-- TDP (up) --
-- Tjunction max --
1 x 8-Pin PCIe-Power 2 x 8-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Radial
2 x 90 mm Fan 1 1 x 70 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
0 dB / Silent Noise (Idle) --
41 dB Noise (Load) --
Connectivity
4 Max. Displays 4
2.3 HDCP-Version --
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
3x DP v1.4 DP Ports 3x DP v1.4
-- DVI Ports --
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_1 DirectX 12_1
Yes check Raytracing No uncheck
No uncheck DLSS / FSR No} uncheck
No LED lighting LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 No uncheck
Decode VP8 Decode
Decode / Encode VP9 Decode / Encode
Dimensions
225 mm Length 282 mm
119 mm Height 125 mm
40 mm Width 40 mm
2 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
-- Weight --
PCIe 4.0 x 8 GPU Interface PCIe 3.0 x 16
Additional data
GV-R55XTOC-4GD Part-no 21275-02
Q3/2019 Ngày phát hành Q3/2017
-- Release price --
7 nm Structure size 14 nm
data sheet Documents data sheet
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

GIGABYTE Radeon RX 5500 XT OC 4G Sapphire Radeon RX Vega 64
130 W Max TDP 295 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

MSI GeForce RTX 2060 VENTUS GP OC GIGABYTE Radeon RX 5500 XT OC 4G
MSI GeForce RTX 2060 VENTUS GP OC vs GIGABYTE Radeon RX 5500 XT OC 4G
Sapphire Nitro+ Radeon RX 5700 XT 8G GIGABYTE Radeon RX 5500 XT OC 4G
Sapphire Nitro+ Radeon RX 5700 XT 8G vs GIGABYTE Radeon RX 5500 XT OC 4G
GIGABYTE Radeon RX 5500 XT OC 4G KFA2 GeForce RTX 3060 Ti EX (1-Click OC)
GIGABYTE Radeon RX 5500 XT OC 4G vs KFA2 GeForce RTX 3060 Ti EX (1-Click OC)
Colorful iGame GeForce RTX 3070 Advanced OC-V GIGABYTE Radeon RX 5500 XT OC 4G
Colorful iGame GeForce RTX 3070 Advanced OC-V vs GIGABYTE Radeon RX 5500 XT OC 4G
ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3060 OC Edition GIGABYTE Radeon RX 5500 XT OC 4G
ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3060 OC Edition vs GIGABYTE Radeon RX 5500 XT OC 4G
GIGABYTE Radeon RX 5500 XT OC 4G Sapphire Radeon RX Vega 64
GIGABYTE Radeon RX 5500 XT OC 4G vs Sapphire Radeon RX Vega 64
GIGABYTE Radeon RX 5500 XT OC 4G ASUS Turbo GeForce RTX 2070
GIGABYTE Radeon RX 5500 XT OC 4G vs ASUS Turbo GeForce RTX 2070
GIGABYTE Radeon RX 5500 XT OC 4G Gigabyte GeForce GTX 1650 MINI ITX 4G
GIGABYTE Radeon RX 5500 XT OC 4G vs Gigabyte GeForce GTX 1650 MINI ITX 4G
Palit GeForce RTX 3090 GamingPro OC GIGABYTE Radeon RX 5500 XT OC 4G
Palit GeForce RTX 3090 GamingPro OC vs GIGABYTE Radeon RX 5500 XT OC 4G
KFA2 GeForce RTX 2080 Ti White (1-Click OC) GIGABYTE Radeon RX 5500 XT OC 4G
KFA2 GeForce RTX 2080 Ti White (1-Click OC) vs GIGABYTE Radeon RX 5500 XT OC 4G
GIGABYTE Radeon RX 5500 XT OC 4G MSI GeForce GTX 1650 SUPER GAMING
GIGABYTE Radeon RX 5500 XT OC 4G vs MSI GeForce GTX 1650 SUPER GAMING
GIGABYTE Radeon RX 5500 XT OC 4G KFA2 GeForce RTX 3060 Ti (1-Click OC) LHR
GIGABYTE Radeon RX 5500 XT OC 4G vs KFA2 GeForce RTX 3060 Ti (1-Click OC) LHR
GIGABYTE Radeon RX 5500 XT OC 4G ASUS Phoenix GeForce GTX 1650 OC
GIGABYTE Radeon RX 5500 XT OC 4G vs ASUS Phoenix GeForce GTX 1650 OC
GALAX GeForce RTX 3090 EX Gamer Pink (1-Click OC) GIGABYTE Radeon RX 5500 XT OC 4G
GALAX GeForce RTX 3090 EX Gamer Pink (1-Click OC) vs GIGABYTE Radeon RX 5500 XT OC 4G
GIGABYTE Radeon RX 5500 XT OC 4G Sapphire Radeon RX Vega 64
GIGABYTE Radeon RX 5500 XT OC 4G vs Sapphire Radeon RX Vega 64
ASUS Dual GeForce GTX 1660 SUPER Mini Sapphire Radeon RX Vega 64
ASUS Dual GeForce GTX 1660 SUPER Mini vs Sapphire Radeon RX Vega 64
Sapphire Radeon RX Vega 64 ZOTAC Gaming GeForce RTX 2080 SUPER AMP Extreme
Sapphire Radeon RX Vega 64 vs ZOTAC Gaming GeForce RTX 2080 SUPER AMP Extreme
INNO3D GeForce RTX 3060 Ti iCHILL X3 RED LHR Sapphire Radeon RX Vega 64
INNO3D GeForce RTX 3060 Ti iCHILL X3 RED LHR vs Sapphire Radeon RX Vega 64
Sapphire Radeon RX Vega 64 MSI GeForce RTX 3080 SUPRIM X 10G
Sapphire Radeon RX Vega 64 vs MSI GeForce RTX 3080 SUPRIM X 10G
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3060 Ti OC V2 LHR Sapphire Radeon RX Vega 64
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3060 Ti OC V2 LHR vs Sapphire Radeon RX Vega 64
ZOTAC GeForce GTX 1080 AMP Extreme Sapphire Radeon RX Vega 64
ZOTAC GeForce GTX 1080 AMP Extreme vs Sapphire Radeon RX Vega 64
Sapphire Radeon RX Vega 64 ASRock Radeon RX 6600 XT Challenger D 8GB OC
Sapphire Radeon RX Vega 64 vs ASRock Radeon RX 6600 XT Challenger D 8GB OC
NVIDIA GeForce RTX 3070 Founders Edition Sapphire Radeon RX Vega 64
NVIDIA GeForce RTX 3070 Founders Edition vs Sapphire Radeon RX Vega 64
ASUS Dual GeForce RTX 3070 Sapphire Radeon RX Vega 64
ASUS Dual GeForce RTX 3070 vs Sapphire Radeon RX Vega 64
Sapphire Radeon RX Vega 64 GIGABYTE GeForce RTX 2060 SUPER GAMING OC 3X 8G (rev. 1.0)
Sapphire Radeon RX Vega 64 vs GIGABYTE GeForce RTX 2060 SUPER GAMING OC 3X 8G (rev. 1.0)
NVIDIA GeForce RTX 3070 Laptop (Mobile) - 125 W Sapphire Radeon RX Vega 64
NVIDIA GeForce RTX 3070 Laptop (Mobile) - 125 W vs Sapphire Radeon RX Vega 64
AMD Radeon RX 6900 XT Sapphire Radeon RX Vega 64
AMD Radeon RX 6900 XT vs Sapphire Radeon RX Vega 64

Comments

back to top