GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3080 Master 10G (Rev. 3.0) LHR | NVIDIA GeForce RTX 3080 Laptop (Mobile) - 120 W | |
320 W | Max TDP | 120 W+ 4 % |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3080 Master 10G (Rev. 3.0) LHR vs NVIDIA GeForce RTX 3080 Laptop (Mobile) - 120 W
GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3080 Master 10G (Rev. 3.0) LHR đã ra mắt Q2/2021, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3080 LHR. Nó sẽ đi kèm với 10 GB của bộ nhớ GDDR6X băng thông cao.GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3080 Master 10G (Rev. 3.0) LHR có tính năng 8704 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 96 1.845 GHz+ 8 % và được trang bị sức mạnh 320 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
NVIDIA GeForce RTX 3080 Laptop (Mobile) - 120 W đã ra mắt Q2/2021, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3080 Laptop GPU (Mobile). Nó sẽ đi kèm với 16 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.NVIDIA GeForce RTX 3080 Laptop (Mobile) - 120 W có tính năng 6144 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 96 1.575 GHz+ 2 % và được trang bị sức mạnh 120 W+ 4 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Radial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3080 Master 10G (Rev. 3.0) LHR
NVIDIA GeForce RTX 3080 Laptop (Mobile) - 120 W
So sánh chi tiết
GPU |
||
NVIDIA GeForce RTX 3080 LHR | Based on | NVIDIA GeForce RTX 3080 Laptop GPU (Mobile) |
GA102-202-K1-A1 | GPU Chip | GA104-775-A1 |
68 | Đơn vị thi công | 48 |
8704 | Shader | 6144 |
96 | Render Output Units | 96 |
272 | Texture Units | 192 |
Memory |
||
10 GB | Memory Size | 16 GB |
GDDR6X | Memory Type | GDDR6 |
1.188 GHz | Memory Speed | 1.75 GHz |
760 GB/s | Memory Bandwith | 448 GB/s |
320 bit | Memory Interface | 256 bit |
Clock Speeds |
||
1.440 GHz | Base Clock | 1.155 GHz+ 4 % |
1.845 GHz+ 8 % | Boost Clock | 1.575 GHz+ 2 % |
Avg (Game) Clock | ||
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
320 W | TDP | 120 W+ 4 % |
370 W | TDP (up) | 135 W+ 4 % |
93 °C | Tjunction max | -- |
3 x 8-Pin | PCIe-Power | |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Radial |
2 x 115 mm | Fan 1 | -- |
1 x 100 mm | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | -- |
44-45 dB | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.3 | HDCP-Version | 2.3 |
3x HDMI v2.1 | HDMI Ports | -- |
3x DP v1.4a | DP Ports | 1x DP v1.4b |
-- | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_2 | DirectX | 12_2 |
Yes | Raytracing | Yes |
Yes | DLSS / FSR | Yes} |
GIGABYTE RGB Fusion | LED | No LED lighting |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
Decode | AV1 | Decode |
Decode | VP8 | Decode |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
319 mm | Length | -- |
140 mm | Height | -- |
70 mm | Width | -- |
4 PCIe-Slots | Width (Slots) | -- |
-- | Weight | -- |
PCIe 4.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 4.0 x 16 |
Additional data |
||
GV-N3080AORUS M-10GD | Part-no | -- |
Q2/2021 | Ngày phát hành | Q2/2021 |
799 $ | Release price | -- |
8 nm | Structure size | 8 nm |
data sheet | Documents | data sheet |