NVIDIA GeForce RTX 3080 Laptop (Mobile) - 120 W | ASUS ROG Strix GeForce RTX 3060 Ti OC V2 LHR | |
120 W+ 4 % | Max TDP | 240 W+ 20 % |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
NVIDIA GeForce RTX 3080 Laptop (Mobile) - 120 W vs ASUS ROG Strix GeForce RTX 3060 Ti OC V2 LHR
NVIDIA GeForce RTX 3080 Laptop (Mobile) - 120 W đã ra mắt Q2/2021, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3080 Laptop GPU (Mobile). Nó sẽ đi kèm với 16 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.NVIDIA GeForce RTX 3080 Laptop (Mobile) - 120 W có tính năng 6144 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 96 1.575 GHz+ 2 % và được trang bị sức mạnh 120 W+ 4 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Radial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3060 Ti OC V2 LHR đã ra mắt Q3/2021, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti LHR. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.ASUS ROG Strix GeForce RTX 3060 Ti OC V2 LHR có tính năng 4864 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 80 1.890 GHz-3 % và được trang bị sức mạnh 240 W+ 20 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
NVIDIA GeForce RTX 3080 Laptop (Mobile) - 120 W
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3060 Ti OC V2 LHR
So sánh chi tiết
GPU |
||
NVIDIA GeForce RTX 3080 Laptop GPU (Mobile) | Based on | NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti LHR |
GA104-775-A1 | GPU Chip | GA104-202-A1 |
48 | Đơn vị thi công | 38 |
6144 | Shader | 4864 |
96 | Render Output Units | 80 |
192 | Texture Units | 152 |
Memory |
||
16 GB | Memory Size | 8 GB |
GDDR6 | Memory Type | GDDR6 |
1.75 GHz | Memory Speed | 1.75 GHz |
448 GB/s | Memory Bandwith | 448 GB/s |
256 bit | Memory Interface | 256 bit |
Clock Speeds |
||
1.155 GHz+ 4 % | Base Clock | 1.410 GHz |
1.575 GHz+ 2 % | Boost Clock | 1.890 GHz-3 % |
Avg (Game) Clock | 1.860 GHz+ 12 % | |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
120 W+ 4 % | TDP | 240 W+ 20 % |
135 W+ 4 % | TDP (up) | 325 W+ 48 % |
-- | Tjunction max | -- |
PCIe-Power | 2 x 8-Pin | |
Cooler & Fans |
||
Radial | Fan-Type | Axial |
-- | Fan 1 | 3 x 95 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
-- | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
-- | Noise (Load) | 35-36 dB |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.3 | HDCP-Version | 2.3 |
-- | HDMI Ports | 2x HDMI v2.1 |
1x DP v1.4b | DP Ports | 3x DP v1.4a |
-- | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_2 | DirectX | 12_2 |
Yes | Raytracing | Yes |
Yes | DLSS / FSR | Yes} |
No LED lighting | LED | ASUS Aura Sync |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
Decode | AV1 | Decode |
Decode | VP8 | Decode |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
-- | Length | 319 mm |
-- | Height | 140 mm |
-- | Width | 58 mm |
-- | Width (Slots) | 3 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 4.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 4.0 x 16 |
Additional data |
||
-- | Part-no | ROG-STRIX-RTX3060TI-O8G-V2-GAMING |
Q2/2021 | Ngày phát hành | Q3/2021 |
-- | Release price | 499 $ |
8 nm | Structure size | 8 nm |
data sheet | Documents | data sheet |