GIGABYTE AORUS Radeon RX 6800 XT Master 16G | Sapphire Pulse Radeon RX 5700 XT 8G | |
300 W | Max TDP | 235 W+ 4 % |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
GIGABYTE AORUS Radeon RX 6800 XT Master 16G vs Sapphire Pulse Radeon RX 5700 XT 8G
GIGABYTE AORUS Radeon RX 6800 XT Master 16G đã ra mắt Q1/2021, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 6800 XT. Nó sẽ đi kèm với 16 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.GIGABYTE AORUS Radeon RX 6800 XT Master 16G có tính năng 4608 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 128 2.310 GHz+ 3 % và được trang bị sức mạnh 300 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
Sapphire Pulse Radeon RX 5700 XT 8G đã ra mắt Q3/2019, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 5700 XT. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.Sapphire Pulse Radeon RX 5700 XT 8G có tính năng 2560 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.925 GHz+ 1 % và được trang bị sức mạnh 235 W+ 4 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
GIGABYTE AORUS Radeon RX 6800 XT Master 16G
Sapphire Pulse Radeon RX 5700 XT 8G
So sánh chi tiết
GPU |
||
AMD Radeon RX 6800 XT | Based on | AMD Radeon RX 5700 XT |
Navi 21 XT | GPU Chip | Navi 10 XT |
72 | Đơn vị thi công | 40 |
4608 | Shader | 2560 |
128 | Render Output Units | 64 |
288 | Texture Units | 160 |
Memory |
||
16 GB | Memory Size | 8 GB |
GDDR6 | Memory Type | GDDR6 |
2 GHz | Memory Speed | 1.75 GHz |
512 GB/s | Memory Bandwith | 448 GB/s |
256 bit | Memory Interface | 256 bit |
Clock Speeds |
||
1.825 GHz | Base Clock | 1.670 GHz+ 4 % |
2.310 GHz+ 3 % | Boost Clock | 1.925 GHz+ 1 % |
2.065 GHz+ 2 % | Avg (Game) Clock | 1.815 GHz+ 3 % |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
300 W | TDP | 235 W+ 4 % |
345 W | TDP (up) | 335 W |
96 °C | Tjunction max | 89 °C |
2 x 8-Pin | PCIe-Power | 1 x 6-Pin, 1 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
2 x 115 mm | Fan 1 | 2 x 100 mm |
1 x 100 mm | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
35 dB | Noise (Load) | 44 dB |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.3 | HDCP-Version | 2.3 |
2x HDMI v2.1 | HDMI Ports | 1x HDMI v2.0b |
2x DP v1.4a | DP Ports | 3x DP v1.4 |
-- | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_2 | DirectX | 12_2 |
Yes | Raytracing | Yes |
No | DLSS / FSR | No} |
GIGABYTE RGB Fusion | LED | No LED lighting |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
Decode | AV1 | No |
Decode / Encode | VP8 | Decode |
Decode / Encode | VP9 | Decode / Encode |
Dimensions |
||
324 mm | Length | 255 mm |
140 mm | Height | 135 mm |
60 mm | Width | 46 mm |
3 PCIe-Slots | Width (Slots) | 3 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 4.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 4.0 x 16 |
Additional data |
||
GV-R68XTAORUS M-16GD | Part-no | -- |
Q1/2021 | Ngày phát hành | Q3/2019 |
779 $ | Release price | 429 $ |
7 nm | Structure size | 7 nm |
data sheet | Documents | data sheet |