GIGABYTE GeForce GT 1030 Low Profile D4 2G DDR4 | ASUS ROG Strix Radeon RX 5600 XT OC | |
30 W+ 50 % | Max TDP | 160 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
GIGABYTE GeForce GT 1030 Low Profile D4 2G DDR4 vs ASUS ROG Strix Radeon RX 5600 XT OC
GIGABYTE GeForce GT 1030 Low Profile D4 2G DDR4 đã ra mắt Q1/2018, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GT 1030 (DDR4). Nó sẽ đi kèm với 2 GB của bộ nhớ DDR4 băng thông cao.GIGABYTE GeForce GT 1030 Low Profile D4 2G DDR4 có tính năng 384 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 16 1.417 GHz+ 3 % và được trang bị sức mạnh 30 W+ 50 % . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 4096x2160 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
ASUS ROG Strix Radeon RX 5600 XT OC đã ra mắt Q1/2020, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 5600 XT. Nó sẽ đi kèm với 6 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.ASUS ROG Strix Radeon RX 5600 XT OC có tính năng 2304 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.770 GHz+ 13 % và được trang bị sức mạnh 160 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
GIGABYTE GeForce GT 1030 Low Profile D4 2G DDR4
ASUS ROG Strix Radeon RX 5600 XT OC
So sánh chi tiết
GPU |
||
NVIDIA GeForce GT 1030 (DDR4) | Based on | AMD Radeon RX 5600 XT |
GP108-310-A1 | GPU Chip | Navi 10 XLE |
3 | Đơn vị thi công | 36 |
384 | Shader | 2304 |
16 | Render Output Units | 64 |
24 | Texture Units | 144 |
Memory |
||
2 GB | Memory Size | 6 GB |
DDR4 | Memory Type | GDDR6 |
1.05 GHz | Memory Speed | 1.75 GHz |
17 GB/s | Memory Bandwith | 336 GB/s |
64 bit | Memory Interface | 192 bit |
Clock Speeds |
||
1.151 GHz | Base Clock | 1.400 GHz+ 24 % |
1.417 GHz+ 3 % | Boost Clock | 1.770 GHz+ 13 % |
1.379 GHz | Avg (Game) Clock | 1.670 GHz+ 21 % |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
30 W+ 50 % | TDP | 160 W |
-- | TDP (up) | 195 W |
-- | Tjunction max | -- |
PCIe-Power | 1 x 6-Pin, 1 x 8-Pin | |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
1 x 50 mm | Fan 1 | 3 x 85 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | 28 dB |
0 dB | Noise (Load) | 31 dB |
Connectivity |
||
3 | Max. Displays | 4 |
2.2 | HDCP-Version | 2.3 |
1x HDMI v2.0b | HDMI Ports | 1x HDMI v2.0b |
-- | DP Ports | 3x DP v1.4 |
1 | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
4096x2160 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_1 | DirectX | 12_2 |
No | Raytracing | Yes |
No | DLSS / FSR | No} |
No LED lighting | LED | ASUS Aura Sync |
Supported Video Codecs |
||
Decode | h264 | Decode / Encode |
Decode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
No | AV1 | No |
No | VP8 | Decode |
Decode | VP9 | Decode / Encode |
Dimensions |
||
150 mm | Length | 304 mm |
69 mm | Height | 130 mm |
15 mm | Width | 54 mm |
1 PCIe-Slots | Width (Slots) | 3 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 3.0 x 4 | GPU Interface | PCIe 4.0 x 16 |
Additional data |
||
GT1030-SL-2GD4-BRK | Part-no | ROG-STRIX-RX5600XT-O6G-GAMING |
Q1/2018 | Ngày phát hành | Q1/2020 |
-- | Release price | -- |
14 nm | Structure size | 7 nm |
data sheet | Documents | data sheet |