GIGABYTE GeForce GT 1030 Low Profile D4 2G DDR4 | KFA2 GeForce GTX 1070 Ti EX | |
30 W+ 50 % | Max TDP | 180 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
GIGABYTE GeForce GT 1030 Low Profile D4 2G DDR4 vs KFA2 GeForce GTX 1070 Ti EX
GIGABYTE GeForce GT 1030 Low Profile D4 2G DDR4 đã ra mắt Q1/2018, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GT 1030 (DDR4). Nó sẽ đi kèm với 2 GB của bộ nhớ DDR4 băng thông cao.GIGABYTE GeForce GT 1030 Low Profile D4 2G DDR4 có tính năng 384 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 16 1.417 GHz+ 3 % và được trang bị sức mạnh 30 W+ 50 % . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 4096x2160 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
KFA2 GeForce GTX 1070 Ti EX đã ra mắt Q4/2017, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1070 Ti. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.KFA2 GeForce GTX 1070 Ti EX có tính năng 2432 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.683 GHz và được trang bị sức mạnh 180 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
GIGABYTE GeForce GT 1030 Low Profile D4 2G DDR4
KFA2 GeForce GTX 1070 Ti EX
So sánh chi tiết
GPU |
||
NVIDIA GeForce GT 1030 (DDR4) | Based on | NVIDIA GeForce GTX 1070 Ti |
GP108-310-A1 | GPU Chip | GP104-300-A1 |
3 | Đơn vị thi công | 199 |
384 | Shader | 2432 |
16 | Render Output Units | 64 |
24 | Texture Units | 152 |
Memory |
||
2 GB | Memory Size | 8 GB |
DDR4 | Memory Type | GDDR5 |
1.05 GHz | Memory Speed | 2.002 GHz |
17 GB/s | Memory Bandwith | 256 GB/s |
64 bit | Memory Interface | 256 bit |
Clock Speeds |
||
1.151 GHz | Base Clock | 1.607 GHz |
1.417 GHz+ 3 % | Boost Clock | 1.683 GHz |
1.379 GHz | Avg (Game) Clock | |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
30 W+ 50 % | TDP | 180 W |
-- | TDP (up) | -- |
-- | Tjunction max | -- |
PCIe-Power | 1 x 6-Pin, 1 x 8-Pin | |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
1 x 50 mm | Fan 1 | 2 x 100 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | -- |
0 dB | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
3 | Max. Displays | 4 |
2.2 | HDCP-Version | 2.2 |
1x HDMI v2.0b | HDMI Ports | 1x HDMI v2.0b |
-- | DP Ports | 3x DP v1.4 |
1 | DVI Ports | 1 |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
4096x2160 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_1 | DirectX | 12_1 |
No | Raytracing | No |
No | DLSS / FSR | No} |
No LED lighting | LED | No LED lighting |
Supported Video Codecs |
||
Decode | h264 | Decode / Encode |
Decode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
No | AV1 | No |
No | VP8 | Decode |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
150 mm | Length | 296 mm |
69 mm | Height | 144 mm |
15 mm | Width | 43 mm |
1 PCIe-Slots | Width (Slots) | 2 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 3.0 x 4 | GPU Interface | PCIe 3.0 x 16 |
Additional data |
||
GT1030-SL-2GD4-BRK | Part-no | 70ISH6DHM9XK |
Q1/2018 | Ngày phát hành | Q4/2017 |
-- | Release price | -- |
14 nm | Structure size | 16 nm |
data sheet | Documents | data sheet |