GIGABYTE GeForce GTX 1050 Ti Low Profile 4G vs MSI GeForce GTX 1650 D6 VENTUS XS

GIGABYTE GeForce GTX 1050 Ti Low Profile 4G

GIGABYTE GeForce GTX 1050 Ti Low Profile 4G đã ra mắt Q3/2016, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1050 Ti. Nó sẽ đi kèm với 4 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.GIGABYTE GeForce GTX 1050 Ti Low Profile 4G có tính năng 768 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.430 GHz+ 3 % và được trang bị sức mạnh 75 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GIGABYTE GeForce GTX 1050 Ti Low Profile 4G

MSI GeForce GTX 1650 D6 VENTUS XS đã ra mắt Q2/2020, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1650 (GDDR6). Nó sẽ đi kèm với 4 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.MSI GeForce GTX 1650 D6 VENTUS XS có tính năng 896 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.590 GHz và được trang bị sức mạnh 75 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 3840x2160 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.


So sánh chi tiết

GPU
NVIDIA GeForce GTX 1050 Ti Based on NVIDIA GeForce GTX 1650 (GDDR6)
GP107-400-A1 GPU Chip TU117-300-A1 / TU106-125-A1 / TU116-150-KA-A1
6 Đơn vị thi công 14
768 Shader 896
32 Render Output Units 32
48 Texture Units 56
Memory
4 GB Memory Size 4 GB
GDDR5 Memory Type GDDR6
1.752 GHz Memory Speed 1.5 GHz
112 GB/s Memory Bandwith 192 GB/s
128 bit Memory Interface 128 bit
Clock Speeds
1.290 GHz Base Clock 1.410 GHz
1.430 GHzDeviation vs GPU group+ 3 % Boost Clock 1.590 GHz
1.392 GHz Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
75 W TDP 75 W
-- TDP (up) --
-- Tjunction max --
PCIe-Power 1 x 6-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
1 x 50 mm Fan 1 2 x 80 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
-- Noise (Idle) --
-- Noise (Load) --
Connectivity
3 Max. Displays 3
2.2 HDCP-Version 2.2
2x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
1x DP v1.4 DP Ports 1x DP v1.4
1 DVI Ports 1
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 3840x2160
12_1 DirectX 12_1
No uncheck Raytracing No uncheck
No uncheck DLSS / FSR No} uncheck
No LED lighting LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 No uncheck
No VP8 Decode
Decode VP9 Decode
Dimensions
167 mm Length 178 mm
69 mm Height 111 mm
37 mm Width 38 mm
2 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
-- Weight --
PCIe 3.0 x 16 GPU Interface PCIe 3.0 x 16
Additional data
GV-N105T-4GL Part-no --
Q3/2016 Ngày phát hành Q2/2020
-- Release price --
14 nm Structure size 12 nm
data sheet Documents data sheet
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

GIGABYTE GeForce GTX 1050 Ti Low Profile 4G MSI GeForce GTX 1650 D6 VENTUS XS
75 W Max TDP 75 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

GIGABYTE GeForce GTX 1050 Ti Low Profile 4G GIGABYTE GeForce GTX 1650 D6 WINDFORCE OC 4G
GIGABYTE GeForce GTX 1050 Ti Low Profile 4G vs GIGABYTE GeForce GTX 1650 D6 WINDFORCE OC 4G
PNY GeForce RTX 3080 Ti XLR8 Gaming Revel Edition GIGABYTE GeForce GTX 1050 Ti Low Profile 4G
PNY GeForce RTX 3080 Ti XLR8 Gaming Revel Edition vs GIGABYTE GeForce GTX 1050 Ti Low Profile 4G
EVGA GeForce GTX 1060 GAMING (Single Fan) 6GB GIGABYTE GeForce GTX 1050 Ti Low Profile 4G
EVGA GeForce GTX 1060 GAMING (Single Fan) 6GB vs GIGABYTE GeForce GTX 1050 Ti Low Profile 4G
ASUS TUF Gaming GeForce GTX 1650 SUPER OC GIGABYTE GeForce GTX 1050 Ti Low Profile 4G
ASUS TUF Gaming GeForce GTX 1650 SUPER OC vs GIGABYTE GeForce GTX 1050 Ti Low Profile 4G
GIGABYTE GeForce GTX 1050 Ti Low Profile 4G Gigabyte GeForce GTX 1650 Low Profile 4G
GIGABYTE GeForce GTX 1050 Ti Low Profile 4G vs Gigabyte GeForce GTX 1650 Low Profile 4G
ASUS Phoenix GeForce GT 1030 OC edition GIGABYTE GeForce GTX 1050 Ti Low Profile 4G
ASUS Phoenix GeForce GT 1030 OC edition vs GIGABYTE GeForce GTX 1050 Ti Low Profile 4G
GIGABYTE GeForce GTX 1050 Ti Low Profile 4G MSI GeForce GTX 1060 GAMING VR X 6G
GIGABYTE GeForce GTX 1050 Ti Low Profile 4G vs MSI GeForce GTX 1060 GAMING VR X 6G
GIGABYTE GeForce GTX 1050 Ti Low Profile 4G MSI GeForce GTX 1650 D6 VENTUS XS
GIGABYTE GeForce GTX 1050 Ti Low Profile 4G vs MSI GeForce GTX 1650 D6 VENTUS XS
GIGABYTE GeForce GTX 1050 Ti Low Profile 4G ASUS Dual GeForce GTX 1660 SUPER EVO OC
GIGABYTE GeForce GTX 1050 Ti Low Profile 4G vs ASUS Dual GeForce GTX 1660 SUPER EVO OC
GIGABYTE GeForce GTX 1050 Ti Low Profile 4G Palit GeForce RTX 3060 StormX
GIGABYTE GeForce GTX 1050 Ti Low Profile 4G vs Palit GeForce RTX 3060 StormX
GIGABYTE GeForce GTX 1050 Ti Low Profile 4G GIGABYTE GeForce GTX 1660 TI WINDFORCE OC 6G
GIGABYTE GeForce GTX 1050 Ti Low Profile 4G vs GIGABYTE GeForce GTX 1660 TI WINDFORCE OC 6G
MSI GeForce GTX 1650 D6 VENTUS XS MSI GeForce RTX 3060 Ti Gaming X 8G
MSI GeForce GTX 1650 D6 VENTUS XS vs MSI GeForce RTX 3060 Ti Gaming X 8G
GALAX GeForce RTX 2070 SUPER Work The Frames Edition MSI GeForce GTX 1650 D6 VENTUS XS
GALAX GeForce RTX 2070 SUPER Work The Frames Edition vs MSI GeForce GTX 1650 D6 VENTUS XS
GALAX GeForce RTX 2070 SUPER EX (1-Click OC) White MSI GeForce GTX 1650 D6 VENTUS XS
GALAX GeForce RTX 2070 SUPER EX (1-Click OC) White vs MSI GeForce GTX 1650 D6 VENTUS XS
MSI GeForce GTX 1660 SUPER VENTUS XS OC MSI GeForce GTX 1650 D6 VENTUS XS
MSI GeForce GTX 1660 SUPER VENTUS XS OC vs MSI GeForce GTX 1650 D6 VENTUS XS
MSI GeForce GTX 1650 D6 VENTUS XS MSI Radeon RX 580 Armor 4G
MSI GeForce GTX 1650 D6 VENTUS XS vs MSI Radeon RX 580 Armor 4G
GIGABYTE GeForce RTX 2060 SUPER GAMING OC 3X WHITE 8G (rev. 2.0) MSI GeForce GTX 1650 D6 VENTUS XS
GIGABYTE GeForce RTX 2060 SUPER GAMING OC 3X WHITE 8G (rev. 2.0) vs MSI GeForce GTX 1650 D6 VENTUS XS
MSI GeForce GTX 1650 D6 VENTUS XS MSI GeForce GTX 1050 Ti 4GT OC
MSI GeForce GTX 1650 D6 VENTUS XS vs MSI GeForce GTX 1050 Ti 4GT OC
MSI Radeon RX 5600 XT Mech OC MSI GeForce GTX 1650 D6 VENTUS XS
MSI Radeon RX 5600 XT Mech OC vs MSI GeForce GTX 1650 D6 VENTUS XS
ASUS Cerberus GeForce GTX 1050 Ti OC Edition MSI GeForce GTX 1650 D6 VENTUS XS
ASUS Cerberus GeForce GTX 1050 Ti OC Edition vs MSI GeForce GTX 1650 D6 VENTUS XS
MSI GeForce GTX 1060 AERO ITX 3G MSI GeForce GTX 1650 D6 VENTUS XS
MSI GeForce GTX 1060 AERO ITX 3G vs MSI GeForce GTX 1650 D6 VENTUS XS
MSI GeForce GTX 1650 D6 VENTUS XS Colorful iGame GeForce RTX 2070 Ultra OC-V
MSI GeForce GTX 1650 D6 VENTUS XS vs Colorful iGame GeForce RTX 2070 Ultra OC-V
MSI GeForce GTX 1650 D6 VENTUS XS ASUS ROG Strix GeForce RTX 3070 OC White
MSI GeForce GTX 1650 D6 VENTUS XS vs ASUS ROG Strix GeForce RTX 3070 OC White
ASUS ROG Strix Radeon RX 5700 XT OC MSI GeForce GTX 1650 D6 VENTUS XS
ASUS ROG Strix Radeon RX 5700 XT OC vs MSI GeForce GTX 1650 D6 VENTUS XS
MSI GeForce GTX 1650 D6 VENTUS XS MSI GeForce RTX 2080 Ti Lightning 10th Anniversary Edition
MSI GeForce GTX 1650 D6 VENTUS XS vs MSI GeForce RTX 2080 Ti Lightning 10th Anniversary Edition
GIGABYTE GeForce GTX 1050 Ti Low Profile 4G MSI GeForce GTX 1650 D6 VENTUS XS
GIGABYTE GeForce GTX 1050 Ti Low Profile 4G vs MSI GeForce GTX 1650 D6 VENTUS XS
MSI GeForce GTX 1650 D6 VENTUS XS ZOTAC GAMING GeForce GTX 1650 AMP
MSI GeForce GTX 1650 D6 VENTUS XS vs ZOTAC GAMING GeForce GTX 1650 AMP
Palit GeForce GTX 1650 GP MSI GeForce GTX 1650 D6 VENTUS XS
Palit GeForce GTX 1650 GP vs MSI GeForce GTX 1650 D6 VENTUS XS
MSI GeForce GTX 1650 D6 VENTUS XS ASUS Dual GeForce GTX 1650
MSI GeForce GTX 1650 D6 VENTUS XS vs ASUS Dual GeForce GTX 1650
Palit GeForce GTX 1050 Ti StormX MSI GeForce GTX 1650 D6 VENTUS XS
Palit GeForce GTX 1050 Ti StormX vs MSI GeForce GTX 1650 D6 VENTUS XS
MSI GeForce GTX 1650 D6 VENTUS XS ASUS Dual GeForce GTX 1650 MINI OC (GDDR6)
MSI GeForce GTX 1650 D6 VENTUS XS vs ASUS Dual GeForce GTX 1650 MINI OC (GDDR6)

Comments

back to top