MSI Radeon RX 5600 XT Mech OC vs MSI GeForce GTX 1650 D6 VENTUS XS

MSI Radeon RX 5600 XT Mech OC

MSI Radeon RX 5600 XT Mech OC đã ra mắt Q1/2020, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 5600 XT. Nó sẽ đi kèm với 6 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.MSI Radeon RX 5600 XT Mech OC có tính năng 2304 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.620 GHz+ 4 % và được trang bị sức mạnh 160 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

MSI Radeon RX 5600 XT Mech OC

MSI GeForce GTX 1650 D6 VENTUS XS đã ra mắt Q2/2020, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1650 (GDDR6). Nó sẽ đi kèm với 4 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.MSI GeForce GTX 1650 D6 VENTUS XS có tính năng 896 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.590 GHz và được trang bị sức mạnh 75 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 3840x2160 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.


So sánh chi tiết

GPU
AMD Radeon RX 5600 XT Based on NVIDIA GeForce GTX 1650 (GDDR6)
Navi 10 XLE GPU Chip TU117-300-A1 / TU106-125-A1 / TU116-150-KA-A1
36 Đơn vị thi công 14
2304 Shader 896
64 Render Output Units 32
144 Texture Units 56
Memory
6 GB Memory Size 4 GB
GDDR6 Memory Type GDDR6
1.75 GHz Memory Speed 1.5 GHz
336 GB/s Memory Bandwith 192 GB/s
192 bit Memory Interface 128 bit
Clock Speeds
1.235 GHzDeviation vs GPU group+ 9 % Base Clock 1.410 GHz
1.620 GHzDeviation vs GPU group+ 4 % Boost Clock 1.590 GHz
1.460 GHzDeviation vs GPU group+ 6 % Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
160 W TDP 75 W
195 W TDP (up) --
-- Tjunction max --
1 x 8-Pin PCIe-Power 1 x 6-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
2 x 90 mm Fan 1 2 x 80 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
28 dB Noise (Idle) --
33 dB Noise (Load) --
Connectivity
4 Max. Displays 3
2.3 HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
3x DP v1.4 DP Ports 1x DP v1.4
-- DVI Ports 1
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 3840x2160
12_2 DirectX 12_1
Yes check Raytracing No uncheck
No uncheck DLSS / FSR No} uncheck
No LED lighting LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 No uncheck
Decode VP8 Decode
Decode / Encode VP9 Decode
Dimensions
231 mm Length 178 mm
127 mm Height 111 mm
46 mm Width 38 mm
2 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
790 g Weight --
PCIe 4.0 x 16 GPU Interface PCIe 3.0 x 16
Additional data
-- Part-no --
Q1/2020 Ngày phát hành Q2/2020
-- Release price --
7 nm Structure size 12 nm
data sheet Documents data sheet
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

MSI Radeon RX 5600 XT Mech OC MSI GeForce GTX 1650 D6 VENTUS XS
160 W Max TDP 75 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

MSI Radeon RX 5600 XT Mech OC MSI Radeon RX 5700 XT Gaming
MSI Radeon RX 5600 XT Mech OC vs MSI Radeon RX 5700 XT Gaming
MSI Radeon RX 5600 XT Mech OC AMD Radeon RX 6800M (Mobile) - 145 W
MSI Radeon RX 5600 XT Mech OC vs AMD Radeon RX 6800M (Mobile) - 145 W
MSI Radeon RX 5600 XT Mech OC MSI Radeon RX 6700 XT MECH 2X 12G OC
MSI Radeon RX 5600 XT Mech OC vs MSI Radeon RX 6700 XT MECH 2X 12G OC
MSI Radeon RX 5600 XT Mech OC MSI GeForce RTX 3060 AERO ITX 12G OC
MSI Radeon RX 5600 XT Mech OC vs MSI GeForce RTX 3060 AERO ITX 12G OC
MSI Radeon RX 5600 XT Mech OC KFA2 GeForce RTX 2060 PLUS EX (1-Click OC)
MSI Radeon RX 5600 XT Mech OC vs KFA2 GeForce RTX 2060 PLUS EX (1-Click OC)
MSI GeForce RTX 2070 SUPER VENTUS GP MSI Radeon RX 5600 XT Mech OC
MSI GeForce RTX 2070 SUPER VENTUS GP vs MSI Radeon RX 5600 XT Mech OC
MSI Radeon RX 5600 XT Mech OC MSI Radeon RX 6700 XT GAMING X 12G
MSI Radeon RX 5600 XT Mech OC vs MSI Radeon RX 6700 XT GAMING X 12G
ASUS Dual GeForce RTX 2080 SUPER OC Evo MSI Radeon RX 5600 XT Mech OC
ASUS Dual GeForce RTX 2080 SUPER OC Evo vs MSI Radeon RX 5600 XT Mech OC
MSI Radeon RX 5600 XT Mech OC Gainward GeForce RTX 3060 Ti Phoenix GS V1 LHR
MSI Radeon RX 5600 XT Mech OC vs Gainward GeForce RTX 3060 Ti Phoenix GS V1 LHR
MSI Radeon RX 5600 XT Mech OC MSI Radeon RX 6900 XT Gaming Z Trio 16G
MSI Radeon RX 5600 XT Mech OC vs MSI Radeon RX 6900 XT Gaming Z Trio 16G
MSI Radeon RX 5600 XT Mech OC MSI GeForce RTX 2060 GAMING 6G PLUS
MSI Radeon RX 5600 XT Mech OC vs MSI GeForce RTX 2060 GAMING 6G PLUS
ASRock Radeon RX 5600 XT Challenger D 6G OC MSI Radeon RX 5600 XT Mech OC
ASRock Radeon RX 5600 XT Challenger D 6G OC vs MSI Radeon RX 5600 XT Mech OC
MSI Radeon RX 5600 XT Mech OC MSI Radeon RX 6700 XT 12G
MSI Radeon RX 5600 XT Mech OC vs MSI Radeon RX 6700 XT 12G
MSI Radeon RX 5600 XT Mech OC MSI GeForce RTX 2060 GAMING Z 6G PLUS
MSI Radeon RX 5600 XT Mech OC vs MSI GeForce RTX 2060 GAMING Z 6G PLUS
MSI Radeon RX 5600 XT Mech OC PNY GeForce RTX 2070 XLR8 Gaming Overclocked Edition
MSI Radeon RX 5600 XT Mech OC vs PNY GeForce RTX 2070 XLR8 Gaming Overclocked Edition
MSI Radeon RX 5600 XT Mech OC INNO3D GeForce RTX 2080 Ti X2 OC
MSI Radeon RX 5600 XT Mech OC vs INNO3D GeForce RTX 2080 Ti X2 OC
MSI Radeon RX 5600 XT Mech OC MSI Radeon RX 6700 XT MECH 2X 12G
MSI Radeon RX 5600 XT Mech OC vs MSI Radeon RX 6700 XT MECH 2X 12G
MSI Radeon RX 5600 XT Mech OC MSI GeForce GTX 1650 D6 VENTUS XS
MSI Radeon RX 5600 XT Mech OC vs MSI GeForce GTX 1650 D6 VENTUS XS
MSI Radeon RX 5600 XT Mech OC EVGA GeForce RTX 3070 Ti FTW3 ULTRA GAMING
MSI Radeon RX 5600 XT Mech OC vs EVGA GeForce RTX 3070 Ti FTW3 ULTRA GAMING
MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 2X 8G OCV1 MSI Radeon RX 5600 XT Mech OC
MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 2X 8G OCV1 vs MSI Radeon RX 5600 XT Mech OC
MSI Radeon RX 5600 XT Mech OC MSI GeForce RTX 2070 SUPER VENTUS OC
MSI Radeon RX 5600 XT Mech OC vs MSI GeForce RTX 2070 SUPER VENTUS OC
MSI GeForce GTX 1650 D6 VENTUS XS MSI GeForce RTX 3060 Ti Gaming X 8G
MSI GeForce GTX 1650 D6 VENTUS XS vs MSI GeForce RTX 3060 Ti Gaming X 8G
GALAX GeForce RTX 2070 SUPER Work The Frames Edition MSI GeForce GTX 1650 D6 VENTUS XS
GALAX GeForce RTX 2070 SUPER Work The Frames Edition vs MSI GeForce GTX 1650 D6 VENTUS XS
GALAX GeForce RTX 2070 SUPER EX (1-Click OC) White MSI GeForce GTX 1650 D6 VENTUS XS
GALAX GeForce RTX 2070 SUPER EX (1-Click OC) White vs MSI GeForce GTX 1650 D6 VENTUS XS
MSI GeForce GTX 1660 SUPER VENTUS XS OC MSI GeForce GTX 1650 D6 VENTUS XS
MSI GeForce GTX 1660 SUPER VENTUS XS OC vs MSI GeForce GTX 1650 D6 VENTUS XS
MSI GeForce GTX 1650 D6 VENTUS XS MSI Radeon RX 580 Armor 4G
MSI GeForce GTX 1650 D6 VENTUS XS vs MSI Radeon RX 580 Armor 4G
GIGABYTE GeForce RTX 2060 SUPER GAMING OC 3X WHITE 8G (rev. 2.0) MSI GeForce GTX 1650 D6 VENTUS XS
GIGABYTE GeForce RTX 2060 SUPER GAMING OC 3X WHITE 8G (rev. 2.0) vs MSI GeForce GTX 1650 D6 VENTUS XS
MSI GeForce GTX 1650 D6 VENTUS XS MSI GeForce GTX 1050 Ti 4GT OC
MSI GeForce GTX 1650 D6 VENTUS XS vs MSI GeForce GTX 1050 Ti 4GT OC
MSI Radeon RX 5600 XT Mech OC MSI GeForce GTX 1650 D6 VENTUS XS
MSI Radeon RX 5600 XT Mech OC vs MSI GeForce GTX 1650 D6 VENTUS XS
ASUS Cerberus GeForce GTX 1050 Ti OC Edition MSI GeForce GTX 1650 D6 VENTUS XS
ASUS Cerberus GeForce GTX 1050 Ti OC Edition vs MSI GeForce GTX 1650 D6 VENTUS XS
MSI GeForce GTX 1060 AERO ITX 3G MSI GeForce GTX 1650 D6 VENTUS XS
MSI GeForce GTX 1060 AERO ITX 3G vs MSI GeForce GTX 1650 D6 VENTUS XS
MSI GeForce GTX 1650 D6 VENTUS XS Colorful iGame GeForce RTX 2070 Ultra OC-V
MSI GeForce GTX 1650 D6 VENTUS XS vs Colorful iGame GeForce RTX 2070 Ultra OC-V
MSI GeForce GTX 1650 D6 VENTUS XS ASUS ROG Strix GeForce RTX 3070 OC White
MSI GeForce GTX 1650 D6 VENTUS XS vs ASUS ROG Strix GeForce RTX 3070 OC White
ASUS ROG Strix Radeon RX 5700 XT OC MSI GeForce GTX 1650 D6 VENTUS XS
ASUS ROG Strix Radeon RX 5700 XT OC vs MSI GeForce GTX 1650 D6 VENTUS XS
MSI GeForce GTX 1650 D6 VENTUS XS MSI GeForce RTX 2080 Ti Lightning 10th Anniversary Edition
MSI GeForce GTX 1650 D6 VENTUS XS vs MSI GeForce RTX 2080 Ti Lightning 10th Anniversary Edition
GIGABYTE GeForce GTX 1050 Ti Low Profile 4G MSI GeForce GTX 1650 D6 VENTUS XS
GIGABYTE GeForce GTX 1050 Ti Low Profile 4G vs MSI GeForce GTX 1650 D6 VENTUS XS
MSI GeForce GTX 1650 D6 VENTUS XS ZOTAC GAMING GeForce GTX 1650 AMP
MSI GeForce GTX 1650 D6 VENTUS XS vs ZOTAC GAMING GeForce GTX 1650 AMP
Palit GeForce GTX 1650 GP MSI GeForce GTX 1650 D6 VENTUS XS
Palit GeForce GTX 1650 GP vs MSI GeForce GTX 1650 D6 VENTUS XS
MSI GeForce GTX 1650 D6 VENTUS XS ASUS Dual GeForce GTX 1650
MSI GeForce GTX 1650 D6 VENTUS XS vs ASUS Dual GeForce GTX 1650
Palit GeForce GTX 1050 Ti StormX MSI GeForce GTX 1650 D6 VENTUS XS
Palit GeForce GTX 1050 Ti StormX vs MSI GeForce GTX 1650 D6 VENTUS XS
MSI GeForce GTX 1650 D6 VENTUS XS ASUS Dual GeForce GTX 1650 MINI OC (GDDR6)
MSI GeForce GTX 1650 D6 VENTUS XS vs ASUS Dual GeForce GTX 1650 MINI OC (GDDR6)

Comments

back to top