MSI Radeon RX 5600 XT Mech OC vs MSI Radeon RX 5700 XT Gaming

MSI Radeon RX 5600 XT Mech OC

MSI Radeon RX 5600 XT Mech OC đã ra mắt Q1/2020, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 5600 XT. Nó sẽ đi kèm với 6 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.MSI Radeon RX 5600 XT Mech OC có tính năng 2304 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.620 GHz+ 4 % và được trang bị sức mạnh 160 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

MSI Radeon RX 5600 XT Mech OC

MSI Radeon RX 5700 XT Gaming đã ra mắt Q3/2019, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 5700 XT. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.MSI Radeon RX 5700 XT Gaming có tính năng 2560 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.905 GHz và được trang bị sức mạnh 225 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & MSI TORX FAN 3.0 (Axial) thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.


So sánh chi tiết

GPU
AMD Radeon RX 5600 XT Based on AMD Radeon RX 5700 XT
Navi 10 XLE GPU Chip Navi 10 XT
36 Đơn vị thi công 40
2304 Shader 2560
64 Render Output Units 64
144 Texture Units 160
Memory
6 GB Memory Size 8 GB
GDDR6 Memory Type GDDR6
1.75 GHz Memory Speed 1.75 GHz
336 GB/s Memory Bandwith 448 GB/s
192 bit Memory Interface 256 bit
Clock Speeds
1.235 GHzDeviation vs GPU group+ 9 % Base Clock 1.630 GHzDeviation vs GPU group+ 2 %
1.620 GHzDeviation vs GPU group+ 4 % Boost Clock 1.905 GHz
1.460 GHzDeviation vs GPU group+ 6 % Avg (Game) Clock 1.775 GHzDeviation vs GPU group+ 1 %
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
160 W TDP 225 W
195 W TDP (up) 335 W
-- Tjunction max 89 °C
1 x 8-Pin PCIe-Power 2 x 8-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type MSI TORX FAN 3.0 (Axial)
2 x 90 mm Fan 1 2 x 100 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
28 dB Noise (Idle) 0 dB / Silent
33 dB Noise (Load) 45 dB
Connectivity
4 Max. Displays 4
2.3 HDCP-Version 2.3
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
3x DP v1.4 DP Ports 3x DP v1.4
-- DVI Ports --
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_2 DirectX 12_2
Yes check Raytracing Yes check
No uncheck DLSS / FSR No} uncheck
No LED lighting LED MSI Mystic Light
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 No uncheck
Decode VP8 Decode
Decode / Encode VP9 Decode / Encode
Dimensions
231 mm Length 297 mm
127 mm Height 140 mm
46 mm Width 58 mm
2 PCIe-Slots Width (Slots) 3 PCIe-Slots
790 g Weight 1406 g
PCIe 4.0 x 16 GPU Interface PCIe 4.0 x 16
Additional data
-- Part-no --
Q1/2020 Ngày phát hành Q3/2019
-- Release price 409 $
7 nm Structure size 7 nm
data sheet Documents data sheet
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

MSI Radeon RX 5600 XT Mech OC MSI Radeon RX 5700 XT Gaming
160 W Max TDP 225 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

MSI Radeon RX 5600 XT Mech OC MSI Radeon RX 5700 XT Gaming
MSI Radeon RX 5600 XT Mech OC vs MSI Radeon RX 5700 XT Gaming
MSI Radeon RX 5600 XT Mech OC AMD Radeon RX 6800M (Mobile) - 145 W
MSI Radeon RX 5600 XT Mech OC vs AMD Radeon RX 6800M (Mobile) - 145 W
MSI Radeon RX 5600 XT Mech OC MSI Radeon RX 6700 XT MECH 2X 12G OC
MSI Radeon RX 5600 XT Mech OC vs MSI Radeon RX 6700 XT MECH 2X 12G OC
MSI Radeon RX 5600 XT Mech OC MSI GeForce RTX 3060 AERO ITX 12G OC
MSI Radeon RX 5600 XT Mech OC vs MSI GeForce RTX 3060 AERO ITX 12G OC
MSI Radeon RX 5600 XT Mech OC KFA2 GeForce RTX 2060 PLUS EX (1-Click OC)
MSI Radeon RX 5600 XT Mech OC vs KFA2 GeForce RTX 2060 PLUS EX (1-Click OC)
MSI GeForce RTX 2070 SUPER VENTUS GP MSI Radeon RX 5600 XT Mech OC
MSI GeForce RTX 2070 SUPER VENTUS GP vs MSI Radeon RX 5600 XT Mech OC
MSI Radeon RX 5600 XT Mech OC MSI Radeon RX 6700 XT GAMING X 12G
MSI Radeon RX 5600 XT Mech OC vs MSI Radeon RX 6700 XT GAMING X 12G
ASUS Dual GeForce RTX 2080 SUPER OC Evo MSI Radeon RX 5600 XT Mech OC
ASUS Dual GeForce RTX 2080 SUPER OC Evo vs MSI Radeon RX 5600 XT Mech OC
MSI Radeon RX 5600 XT Mech OC Gainward GeForce RTX 3060 Ti Phoenix GS V1 LHR
MSI Radeon RX 5600 XT Mech OC vs Gainward GeForce RTX 3060 Ti Phoenix GS V1 LHR
MSI Radeon RX 5600 XT Mech OC MSI Radeon RX 6900 XT Gaming Z Trio 16G
MSI Radeon RX 5600 XT Mech OC vs MSI Radeon RX 6900 XT Gaming Z Trio 16G
MSI Radeon RX 5600 XT Mech OC MSI GeForce RTX 2060 GAMING 6G PLUS
MSI Radeon RX 5600 XT Mech OC vs MSI GeForce RTX 2060 GAMING 6G PLUS
ASRock Radeon RX 5600 XT Challenger D 6G OC MSI Radeon RX 5600 XT Mech OC
ASRock Radeon RX 5600 XT Challenger D 6G OC vs MSI Radeon RX 5600 XT Mech OC
MSI Radeon RX 5600 XT Mech OC MSI Radeon RX 6700 XT 12G
MSI Radeon RX 5600 XT Mech OC vs MSI Radeon RX 6700 XT 12G
MSI Radeon RX 5600 XT Mech OC MSI GeForce RTX 2060 GAMING Z 6G PLUS
MSI Radeon RX 5600 XT Mech OC vs MSI GeForce RTX 2060 GAMING Z 6G PLUS
MSI Radeon RX 5600 XT Mech OC PNY GeForce RTX 2070 XLR8 Gaming Overclocked Edition
MSI Radeon RX 5600 XT Mech OC vs PNY GeForce RTX 2070 XLR8 Gaming Overclocked Edition
MSI Radeon RX 5600 XT Mech OC INNO3D GeForce RTX 2080 Ti X2 OC
MSI Radeon RX 5600 XT Mech OC vs INNO3D GeForce RTX 2080 Ti X2 OC
MSI Radeon RX 5600 XT Mech OC MSI Radeon RX 6700 XT MECH 2X 12G
MSI Radeon RX 5600 XT Mech OC vs MSI Radeon RX 6700 XT MECH 2X 12G
MSI Radeon RX 5600 XT Mech OC MSI GeForce GTX 1650 D6 VENTUS XS
MSI Radeon RX 5600 XT Mech OC vs MSI GeForce GTX 1650 D6 VENTUS XS
MSI Radeon RX 5600 XT Mech OC EVGA GeForce RTX 3070 Ti FTW3 ULTRA GAMING
MSI Radeon RX 5600 XT Mech OC vs EVGA GeForce RTX 3070 Ti FTW3 ULTRA GAMING
MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 2X 8G OCV1 MSI Radeon RX 5600 XT Mech OC
MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 2X 8G OCV1 vs MSI Radeon RX 5600 XT Mech OC
MSI Radeon RX 5600 XT Mech OC MSI GeForce RTX 2070 SUPER VENTUS OC
MSI Radeon RX 5600 XT Mech OC vs MSI GeForce RTX 2070 SUPER VENTUS OC
MSI Radeon RX 5700 XT Gaming SAPPHIRE NITRO+ Radeon RX 6700 XT
MSI Radeon RX 5700 XT Gaming vs SAPPHIRE NITRO+ Radeon RX 6700 XT
ASUS Dual GeForce RTX 2060 MSI Radeon RX 5700 XT Gaming
ASUS Dual GeForce RTX 2060 vs MSI Radeon RX 5700 XT Gaming
MSI Radeon RX 5600 XT Mech OC MSI Radeon RX 5700 XT Gaming
MSI Radeon RX 5600 XT Mech OC vs MSI Radeon RX 5700 XT Gaming
Gainward GeForce RTX 3060 Ti Phoenix MSI Radeon RX 5700 XT Gaming
Gainward GeForce RTX 3060 Ti Phoenix vs MSI Radeon RX 5700 XT Gaming
ASUS Radeon RX 5700 MSI Radeon RX 5700 XT Gaming
ASUS Radeon RX 5700 vs MSI Radeon RX 5700 XT Gaming
MSI Radeon RX 5700 XT Gaming GIGABYTE GeForce RTX 2080 SUPER Windforce OC 8G
MSI Radeon RX 5700 XT Gaming vs GIGABYTE GeForce RTX 2080 SUPER Windforce OC 8G
MSI Radeon RX 5700 XT Gaming GIGABYTE GeForce RTX 2060 GAMING OC PRO 6G (rev. 1.0)
MSI Radeon RX 5700 XT Gaming vs GIGABYTE GeForce RTX 2060 GAMING OC PRO 6G (rev. 1.0)
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Vision OC 8G MSI Radeon RX 5700 XT Gaming
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Vision OC 8G vs MSI Radeon RX 5700 XT Gaming
ZOTAC GAMING GeForce RTX 3070 Ti AMP Holo MSI Radeon RX 5700 XT Gaming
ZOTAC GAMING GeForce RTX 3070 Ti AMP Holo vs MSI Radeon RX 5700 XT Gaming
MSI Radeon RX 5700 XT Gaming ASUS ROG Strix Radeon RX 5700 XT OC
MSI Radeon RX 5700 XT Gaming vs ASUS ROG Strix Radeon RX 5700 XT OC
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3060 MSI Radeon RX 5700 XT Gaming
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3060 vs MSI Radeon RX 5700 XT Gaming
MSI Radeon RX 5700 XT Gaming MSI Radeon RX 5700 XT Mech
MSI Radeon RX 5700 XT Gaming vs MSI Radeon RX 5700 XT Mech
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3060 Ti MSI Radeon RX 5700 XT Gaming
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3060 Ti vs MSI Radeon RX 5700 XT Gaming
MSI Radeon RX 5700 XT Gaming ASUS Dual Radeon RX 5700 XT OC Evo
MSI Radeon RX 5700 XT Gaming vs ASUS Dual Radeon RX 5700 XT OC Evo
MSI Radeon RX 5700 XT Gaming ASRock Radeon RX 5700 XT 8G
MSI Radeon RX 5700 XT Gaming vs ASRock Radeon RX 5700 XT 8G
MSI Radeon RX 6700 XT MECH 2X 12G MSI Radeon RX 5700 XT Gaming
MSI Radeon RX 6700 XT MECH 2X 12G vs MSI Radeon RX 5700 XT Gaming
ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3070 MSI Radeon RX 5700 XT Gaming
ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3070 vs MSI Radeon RX 5700 XT Gaming
MSI Radeon RX 5700 XT Gaming MSI Radeon RX 5700 XT 8G
MSI Radeon RX 5700 XT Gaming vs MSI Radeon RX 5700 XT 8G
MSI Radeon RX 5700 XT Gaming XFX Radeon RX 5700 XT Double Dissipation
MSI Radeon RX 5700 XT Gaming vs XFX Radeon RX 5700 XT Double Dissipation
MSI Radeon RX 5700 XT Gaming GIGABYTE AORUS Radeon RX 5700 XT 8G
MSI Radeon RX 5700 XT Gaming vs GIGABYTE AORUS Radeon RX 5700 XT 8G
MSI Radeon RX 5700 XT Gaming PowerColor Radeon RX 5700 XT Liquid Devil Limited Edition
MSI Radeon RX 5700 XT Gaming vs PowerColor Radeon RX 5700 XT Liquid Devil Limited Edition
MSI Radeon RX 5700 XT Gaming ASRock Radeon RX 5700 XT Challenger Pro 8G OC
MSI Radeon RX 5700 XT Gaming vs ASRock Radeon RX 5700 XT Challenger Pro 8G OC
MSI Radeon RX 5700 XT Gaming ASUS TUF Gaming X3 Radeon RX 5700 XT OC
MSI Radeon RX 5700 XT Gaming vs ASUS TUF Gaming X3 Radeon RX 5700 XT OC
MSI Radeon RX 5700 XT Gaming ASRock Radeon RX 5700 XT Challenger D 8G OC
MSI Radeon RX 5700 XT Gaming vs ASRock Radeon RX 5700 XT Challenger D 8G OC
MSI Radeon RX 5700 XT Gaming XFX Radeon RX 5700 XT Raw II Ultra
MSI Radeon RX 5700 XT Gaming vs XFX Radeon RX 5700 XT Raw II Ultra

Comments

back to top