GIGABYTE GeForce GTX 1050 Windforce OC 2G | GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3090 XTREME WATERFORCE 24G | |
75 W | Max TDP | 400 W+ 14 % |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
GIGABYTE GeForce GTX 1050 Windforce OC 2G vs GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3090 XTREME WATERFORCE 24G
GIGABYTE GeForce GTX 1050 Windforce OC 2G đã ra mắt Q3/2016, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1050 2GB. Nó sẽ đi kèm với 2 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.GIGABYTE GeForce GTX 1050 Windforce OC 2G có tính năng 640 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.531 GHz+ 5 % và được trang bị sức mạnh 75 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3090 XTREME WATERFORCE 24G đã ra mắt Q4/2020, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3090. Nó sẽ đi kèm với 24 GB của bộ nhớ GDDR6X băng thông cao.GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3090 XTREME WATERFORCE 24G có tính năng 10496 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 112 1.785 GHz+ 5 % và được trang bị sức mạnh 400 W+ 14 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại AIO water cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
GIGABYTE GeForce GTX 1050 Windforce OC 2G
GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3090 XTREME WATERFORCE 24G
So sánh chi tiết
GPU |
||
NVIDIA GeForce GTX 1050 2GB | Based on | NVIDIA GeForce RTX 3090 |
GP107-300-A1 | GPU Chip | GA102-300-A1 |
5 | Đơn vị thi công | 82 |
640 | Shader | 10496 |
32 | Render Output Units | 112 |
40 | Texture Units | 328 |
Memory |
||
2 GB | Memory Size | 24 GB |
GDDR5 | Memory Type | GDDR6X |
1.752 GHz | Memory Speed | 1.219 GHz |
112 GB/s | Memory Bandwith | 936 GB/s |
128 bit | Memory Interface | 384 bit |
Clock Speeds |
||
1.392 GHz+ 3 % | Base Clock | 1.395 GHz |
1.531 GHz+ 5 % | Boost Clock | 1.785 GHz+ 5 % |
1.506 GHz | Avg (Game) Clock | |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
75 W | TDP | 400 W+ 14 % |
-- | TDP (up) | -- |
-- | Tjunction max | 93 °C |
1 x 6-Pin | PCIe-Power | 2 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
2 x 90 mm | Fan 1 | 2 x 120 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | AIO water cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
-- | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
3 | Max. Displays | 4 |
2.2 | HDCP-Version | 2.3 |
3x HDMI v2.0b | HDMI Ports | 3x HDMI v2.1 |
1x DP v1.4 | DP Ports | 3x DP v1.4a |
1 | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_1 | DirectX | 12_2 |
No | Raytracing | Yes |
No | DLSS / FSR | Yes} |
No LED lighting | LED | GIGABYTE RGB Fusion |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
No | AV1 | Decode |
No | VP8 | Decode |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
229 mm | Length | 252 mm |
118 mm | Height | 135 mm |
40 mm | Width | 40 mm |
2 PCIe-Slots | Width (Slots) | 2 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 3.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 4.0 x 16 |
Additional data |
||
GV-N1050WF2OC-2GD | Part-no | GV-N3090AORUSX W-24GD |
Q3/2016 | Ngày phát hành | Q4/2020 |
-- | Release price | -- |
14 nm | Structure size | 8 nm |
data sheet | Documents | data sheet |