GIGABYTE GeForce GTX 1060 WINDFORCE OC 3G | MSI GeForce GTX 1080 GAMING 8G | |
120 W | Max TDP | 180 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
GIGABYTE GeForce GTX 1060 WINDFORCE OC 3G vs MSI GeForce GTX 1080 GAMING 8G
GIGABYTE GeForce GTX 1060 WINDFORCE OC 3G đã ra mắt Q3/2016, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1060 3GB. Nó sẽ đi kèm với 3 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.GIGABYTE GeForce GTX 1060 WINDFORCE OC 3G có tính năng 1152 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 48 1.797 GHz+ 5 % và được trang bị sức mạnh 120 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
MSI GeForce GTX 1080 GAMING 8G đã ra mắt Q2/2016, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1080. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR5X băng thông cao.MSI GeForce GTX 1080 GAMING 8G có tính năng 2560 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.771 GHz+ 2 % và được trang bị sức mạnh 180 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
GIGABYTE GeForce GTX 1060 WINDFORCE OC 3G
MSI GeForce GTX 1080 GAMING 8G
So sánh chi tiết
GPU |
||
NVIDIA GeForce GTX 1060 3GB | Based on | NVIDIA GeForce GTX 1080 |
GP106-300-A1 | GPU Chip | GP104-400-A1 / GP104-410-A1 |
9 | Đơn vị thi công | 20 |
1152 | Shader | 2560 |
48 | Render Output Units | 64 |
72 | Texture Units | 160 |
Memory |
||
3 GB | Memory Size | 8 GB |
GDDR5 | Memory Type | GDDR5X |
2.002 GHz | Memory Speed | 1.376 GHz |
192 GB/s | Memory Bandwith | 352 GB/s |
192 bit | Memory Interface | 256 bit |
Clock Speeds |
||
1.556 GHz+ 3 % | Base Clock | 1.607 GHz |
1.797 GHz+ 5 % | Boost Clock | 1.771 GHz+ 2 % |
1.771 GHz | Avg (Game) Clock | 1.759 GHz |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
120 W | TDP | 180 W |
-- | TDP (up) | -- |
-- | Tjunction max | -- |
1 x 6-Pin | PCIe-Power | 1 x 6-Pin, 1 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
2 x 90 mm | Fan 1 | 2 x 100 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
-- | Noise (Idle) | -- |
-- | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.2 | HDCP-Version | 2.2 |
1x HDMI v2.0b | HDMI Ports | 1x HDMI v2.0b |
2x DP v1.4 | DP Ports | 3x DP v1.4 |
1 | DVI Ports | 1 |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_1 | DirectX | 12_1 |
No | Raytracing | No |
No | DLSS / FSR | No} |
No LED lighting | LED | MSI Mystic Light |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
No | AV1 | No |
No | VP8 | Decode |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
223 mm | Length | 277 mm |
121 mm | Height | 140 mm |
39 mm | Width | 42 mm |
2 PCIe-Slots | Width (Slots) | 2 PCIe-Slots |
-- | Weight | 1100 g |
PCIe 3.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 3.0 x 16 |
Additional data |
||
GV-N1060WF2OC-3GD | Part-no | -- |
Q3/2016 | Ngày phát hành | Q2/2016 |
-- | Release price | -- |
16 nm | Structure size | 16 nm |
data sheet | Documents | data sheet |