MSI GeForce GTX 1080 GAMING 8G vs KFA2 GeForce RTX 3080 SG (1-Click OC) LHR

MSI GeForce GTX 1080 GAMING 8G

MSI GeForce GTX 1080 GAMING 8G đã ra mắt Q2/2016, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1080. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR5X băng thông cao.MSI GeForce GTX 1080 GAMING 8G có tính năng 2560 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.771 GHz+ 2 % và được trang bị sức mạnh 180 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

MSI GeForce GTX 1080 GAMING 8G

KFA2 GeForce RTX 3080 SG (1-Click OC) LHR đã ra mắt Q2/2021, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3080 LHR. Nó sẽ đi kèm với 10 GB của bộ nhớ GDDR6X băng thông cao.KFA2 GeForce RTX 3080 SG (1-Click OC) LHR có tính năng 8704 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 96 1.725 GHz+ 1 % và được trang bị sức mạnh 320 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.


So sánh chi tiết

GPU
NVIDIA GeForce GTX 1080 Based on NVIDIA GeForce RTX 3080 LHR
GP104-400-A1 / GP104-410-A1 GPU Chip GA102-202-K1-A1
20 Đơn vị thi công 68
2560 Shader 8704
64 Render Output Units 96
160 Texture Units 272
Memory
8 GB Memory Size 10 GB
GDDR5X Memory Type GDDR6X
1.376 GHz Memory Speed 1.188 GHz
352 GB/s Memory Bandwith 760 GB/s
256 bit Memory Interface 320 bit
Clock Speeds
1.607 GHz Base Clock 1.440 GHz
1.771 GHzDeviation vs GPU group+ 2 % Boost Clock 1.725 GHzDeviation vs GPU group+ 1 %
1.759 GHz Avg (Game) Clock 1.710 GHz
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
180 W TDP 320 W
-- TDP (up) 370 W
-- Tjunction max 93 °C
1 x 6-Pin, 1 x 8-Pin PCIe-Power 2 x 8-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
2 x 100 mm Fan 1 3 x 92 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
-- Noise (Idle) 0 dB / Silent
-- Noise (Load) --
Connectivity
4 Max. Displays 4
2.2 HDCP-Version 2.3
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.1
3x DP v1.4 DP Ports 3x DP v1.4a
1 DVI Ports --
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_1 DirectX 12_2
No uncheck Raytracing Yes check
No uncheck DLSS / FSR Yes} check
MSI Mystic Light LED Addressable LED
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 Decode uncheck
Decode VP8 Decode
Decode VP9 Decode
Dimensions
277 mm Length 329 mm
140 mm Height 130 mm
42 mm Width 61 mm
2 PCIe-Slots Width (Slots) 3 PCIe-Slots
1100 g Weight --
PCIe 3.0 x 16 GPU Interface PCIe 4.0 x 16
Additional data
-- Part-no 38NWM3MD99RK
Q2/2016 Ngày phát hành Q2/2021
-- Release price --
16 nm Structure size 8 nm
data sheet Documents data sheet
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

MSI GeForce GTX 1080 GAMING 8G KFA2 GeForce RTX 3080 SG (1-Click OC) LHR
180 W Max TDP 320 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

ZOTAC GeForce GTX 1070 Ti Mini MSI GeForce GTX 1080 GAMING+ 8G
ZOTAC GeForce GTX 1070 Ti Mini vs MSI GeForce GTX 1080 GAMING+ 8G
MSI GeForce GTX 1080 GAMING+ 8G GIGABYTE AORUS GeForce GTX 1070 8G
MSI GeForce GTX 1080 GAMING+ 8G vs GIGABYTE AORUS GeForce GTX 1070 8G
ASUS Dual series GeForce GTX 1060 6GB MSI GeForce GTX 1080 GAMING+ 8G
ASUS Dual series GeForce GTX 1060 6GB vs MSI GeForce GTX 1080 GAMING+ 8G
EVGA GeForce GTX 1080 Ti Black Edition GAMING MSI GeForce GTX 1080 GAMING+ 8G
EVGA GeForce GTX 1080 Ti Black Edition GAMING vs MSI GeForce GTX 1080 GAMING+ 8G
MSI GeForce RTX 3080 GAMING Z TRIO 10G MSI GeForce GTX 1080 GAMING+ 8G
MSI GeForce RTX 3080 GAMING Z TRIO 10G vs MSI GeForce GTX 1080 GAMING+ 8G
MSI GeForce GTX 1080 GAMING+ 8G ASUS Dual GeForce RTX 3060 Ti
MSI GeForce GTX 1080 GAMING+ 8G vs ASUS Dual GeForce RTX 3060 Ti
INNO3D GeForce GTX 1660 TWIN X2 VL MSI GeForce GTX 1080 GAMING+ 8G
INNO3D GeForce GTX 1660 TWIN X2 VL vs MSI GeForce GTX 1080 GAMING+ 8G
MSI GeForce GTX 1080 GAMING+ 8G ASUS Dual GeForce RTX 3070
MSI GeForce GTX 1080 GAMING+ 8G vs ASUS Dual GeForce RTX 3070
MSI GeForce GTX 1080 GAMING+ 8G ASUS ROG Strix LC GeForce RTX 3080 Ti OC
MSI GeForce GTX 1080 GAMING+ 8G vs ASUS ROG Strix LC GeForce RTX 3080 Ti OC
Palit GeForce GTX 1080 Ti GameRock MSI GeForce GTX 1080 GAMING+ 8G
Palit GeForce GTX 1080 Ti GameRock vs MSI GeForce GTX 1080 GAMING+ 8G
GIGABYTE GeForce GTX 1060 WINDFORCE OC 3G MSI GeForce GTX 1080 GAMING+ 8G
GIGABYTE GeForce GTX 1060 WINDFORCE OC 3G vs MSI GeForce GTX 1080 GAMING+ 8G
ASUS ROG Strix GeForce GTX 1080 Ti MSI GeForce GTX 1080 GAMING+ 8G
ASUS ROG Strix GeForce GTX 1080 Ti vs MSI GeForce GTX 1080 GAMING+ 8G
ASUS Dual GeForce RTX 3060 MSI GeForce GTX 1080 GAMING+ 8G
ASUS Dual GeForce RTX 3060 vs MSI GeForce GTX 1080 GAMING+ 8G
MSI GeForce RTX 3060 VENTUS 2X 12G OC MSI GeForce GTX 1080 GAMING+ 8G
MSI GeForce RTX 3060 VENTUS 2X 12G OC vs MSI GeForce GTX 1080 GAMING+ 8G
MSI GeForce GTX 1080 GAMING+ 8G MSI Radeon RX 580 Armor 4G OC
MSI GeForce GTX 1080 GAMING+ 8G vs MSI Radeon RX 580 Armor 4G OC
KFA2 GeForce RTX 3080 HOF MSI GeForce GTX 1080 GAMING+ 8G
KFA2 GeForce RTX 3080 HOF vs MSI GeForce GTX 1080 GAMING+ 8G
MSI GeForce GTX 1080 GAMING+ 8G MSI GeForce GTX 1080 GAMING Z 8G
MSI GeForce GTX 1080 GAMING+ 8G vs MSI GeForce GTX 1080 GAMING Z 8G
MSI GeForce RTX 3060 AERO ITX 12G MSI GeForce GTX 1080 GAMING+ 8G
MSI GeForce RTX 3060 AERO ITX 12G vs MSI GeForce GTX 1080 GAMING+ 8G
ASUS ROG Strix GeForce GTX 1070 MSI GeForce GTX 1080 GAMING+ 8G
ASUS ROG Strix GeForce GTX 1070 vs MSI GeForce GTX 1080 GAMING+ 8G
ZOTAC GeForce GTX 1080 AMP Edition MSI GeForce GTX 1080 GAMING+ 8G
ZOTAC GeForce GTX 1080 AMP Edition vs MSI GeForce GTX 1080 GAMING+ 8G
Gainward GeForce RTX 3070 Ti Phoenix MSI GeForce GTX 1080 GAMING+ 8G
Gainward GeForce RTX 3070 Ti Phoenix vs MSI GeForce GTX 1080 GAMING+ 8G
MSI GeForce GTX 1080 GAMING+ 8G KFA2 GeForce RTX 3080 SG (1-Click OC) LHR
MSI GeForce GTX 1080 GAMING+ 8G vs KFA2 GeForce RTX 3080 SG (1-Click OC) LHR
MSI GeForce RTX 3080 GAMING TRIO PLUS 10G LHR MSI GeForce GTX 1080 GAMING+ 8G
MSI GeForce RTX 3080 GAMING TRIO PLUS 10G LHR vs MSI GeForce GTX 1080 GAMING+ 8G
MSI GeForce GTX 1080 GAMING+ 8G GIGABYTE GeForce GTX 1060 Mini ITX OC 3G
MSI GeForce GTX 1080 GAMING+ 8G vs GIGABYTE GeForce GTX 1060 Mini ITX OC 3G
GIGABYTE GeForce RTX 3080 Ti Eagle 12G MSI GeForce GTX 1080 GAMING+ 8G
GIGABYTE GeForce RTX 3080 Ti Eagle 12G vs MSI GeForce GTX 1080 GAMING+ 8G
MSI GeForce RTX 2070 SUPER ARMOR KFA2 GeForce RTX 3080 SG (1-Click OC) LHR
MSI GeForce RTX 2070 SUPER ARMOR vs KFA2 GeForce RTX 3080 SG (1-Click OC) LHR
GIGABYTE GeForce RTX 3090 GAMING OC 24G KFA2 GeForce RTX 3080 SG (1-Click OC) LHR
GIGABYTE GeForce RTX 3090 GAMING OC 24G vs KFA2 GeForce RTX 3080 SG (1-Click OC) LHR
KFA2 GeForce RTX 3080 SG (1-Click OC) LHR INNO3D GeForce GTX 1660 TWIN X2
KFA2 GeForce RTX 3080 SG (1-Click OC) LHR vs INNO3D GeForce GTX 1660 TWIN X2
KFA2 GeForce RTX 3080 SG (1-Click OC) LHR ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080
KFA2 GeForce RTX 3080 SG (1-Click OC) LHR vs ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080
KFA2 GeForce RTX 3080 SG (1-Click OC) LHR GIGABYTE GeForce RTX 3080 Gaming OC 10G
KFA2 GeForce RTX 3080 SG (1-Click OC) LHR vs GIGABYTE GeForce RTX 3080 Gaming OC 10G
MSI GeForce RTX 3080 GAMING Z TRIO 10G LHR KFA2 GeForce RTX 3080 SG (1-Click OC) LHR
MSI GeForce RTX 3080 GAMING Z TRIO 10G LHR vs KFA2 GeForce RTX 3080 SG (1-Click OC) LHR
KFA2 GeForce RTX 3080 SG (1-Click OC) LHR ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3080 V2 LHR
KFA2 GeForce RTX 3080 SG (1-Click OC) LHR vs ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3080 V2 LHR
MSI GeForce GTX 1080 GAMING+ 8G KFA2 GeForce RTX 3080 SG (1-Click OC) LHR
MSI GeForce GTX 1080 GAMING+ 8G vs KFA2 GeForce RTX 3080 SG (1-Click OC) LHR
MSI GeForce RTX 3080 SUPRIM X 10G LHR KFA2 GeForce RTX 3080 SG (1-Click OC) LHR
MSI GeForce RTX 3080 SUPRIM X 10G LHR vs KFA2 GeForce RTX 3080 SG (1-Click OC) LHR
KFA2 GeForce RTX 3080 SG (1-Click OC) LHR GALAX GeForce RTX 3080 EX Gamer (1-Click OC)
KFA2 GeForce RTX 3080 SG (1-Click OC) LHR vs GALAX GeForce RTX 3080 EX Gamer (1-Click OC)
KFA2 GeForce RTX 3080 SG (1-Click OC) LHR NVIDIA GeForce RTX 3050 Laptop (Mobile) - 60 W
KFA2 GeForce RTX 3080 SG (1-Click OC) LHR vs NVIDIA GeForce RTX 3050 Laptop (Mobile) - 60 W

Comments

back to top