GIGABYTE GeForce GTX 1070 Founders Edition 8G vs KFA2 GeForce RTX 2060 12GB Plus (1-Click OC) V1

GIGABYTE GeForce GTX 1070 Founders Edition 8G

GIGABYTE GeForce GTX 1070 Founders Edition 8G đã ra mắt Q2/2016, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1070. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.GIGABYTE GeForce GTX 1070 Founders Edition 8G có tính năng 1920 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.683 GHz và được trang bị sức mạnh 150 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Radial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GIGABYTE GeForce GTX 1070 Founders Edition 8G

KFA2 GeForce RTX 2060 12GB Plus (1-Click OC) V1 đã ra mắt Q4/2021, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 2060 12GB. Nó sẽ đi kèm với 12 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.KFA2 GeForce RTX 2060 12GB Plus (1-Click OC) V1 có tính năng 2176 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 48 1.710 GHz+ 4 % và được trang bị sức mạnh 185 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.


So sánh chi tiết

GPU
NVIDIA GeForce GTX 1070 Based on NVIDIA GeForce RTX 2060 12GB
GP104-200-A1 GPU Chip TU106
15 Đơn vị thi công 34
1920 Shader 2176
64 Render Output Units 48
120 Texture Units 136
Memory
8 GB Memory Size 12 GB
GDDR5 Memory Type GDDR6
2.002 GHz Memory Speed 14 Gbps
256 GB/s Memory Bandwith 336 GB/s
256 bit Memory Interface 192 bit
Clock Speeds
1.506 GHz Base Clock 1.470 GHz
1.683 GHz Boost Clock 1.710 GHzDeviation vs GPU group+ 4 %
Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
150 W TDP 185 W
-- TDP (up) --
-- Tjunction max 88 °C
1 x 8-Pin PCIe-Power 1 x 8-Pin
Cooler & Fans
Radial Fan-Type Axial
1 x 70 mm Fan 1 2 x 90 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
-- Noise (Idle) 0 dB / Silent
-- Noise (Load) --
Connectivity
4 Max. Displays 4
2.2 HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
3x DP v1.4 DP Ports 1x DP v1.4a
1 DVI Ports 1
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_1 DirectX 12_2
No uncheck Raytracing Yes check
No uncheck DLSS / FSR Yes} check
No LED lighting LED Non addressable LED
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 No uncheck
Decode VP8 Decode
Decode VP9 Decode
Dimensions
267 mm Length 245 mm
111 mm Height 134 mm
38 mm Width 41 mm
2 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
-- Weight --
PCIe 3.0 x 16 GPU Interface PCIe 3.0 x 16
Additional data
GV-N1070D5-8GD-B Part-no 26NRL7HP68PK
Q2/2016 Ngày phát hành Q4/2021
-- Release price --
16 nm Structure size 12 nm
data sheet Documents data sheet
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

GIGABYTE GeForce GTX 1070 Founders Edition 8G KFA2 GeForce RTX 2060 12GB Plus (1-Click OC) V1
150 W Max TDP 185 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

GIGABYTE GeForce GTX 1070 Founders Edition 8G EVGA GeForce GTX 1060 SSC GAMING LED 6GB
GIGABYTE GeForce GTX 1070 Founders Edition 8G vs EVGA GeForce GTX 1060 SSC GAMING LED 6GB
GIGABYTE GeForce GTX 1070 Founders Edition 8G MSI GeForce GTX 1660 TI VENTUS 6G OC
GIGABYTE GeForce GTX 1070 Founders Edition 8G vs MSI GeForce GTX 1660 TI VENTUS 6G OC
KFA2 GeForce RTX 2060 12GB Plus (1-Click OC) V1 KFA2 GeForce RTX 3050 EX (1-Click OC)
KFA2 GeForce RTX 2060 12GB Plus (1-Click OC) V1 vs KFA2 GeForce RTX 3050 EX (1-Click OC)
KFA2 GeForce RTX 2060 12GB Plus (1-Click OC) V1 MSI Radeon RX 6600 MECH 2X 8G
KFA2 GeForce RTX 2060 12GB Plus (1-Click OC) V1 vs MSI Radeon RX 6600 MECH 2X 8G
KFA2 GeForce RTX 2060 12GB Plus (1-Click OC) V1 ASUS Dual GeForce RTX 2060 SUPER EVO V2
KFA2 GeForce RTX 2060 12GB Plus (1-Click OC) V1 vs ASUS Dual GeForce RTX 2060 SUPER EVO V2
Palit GeForce RTX 2080 Ti GamingPro OC KFA2 GeForce RTX 2060 12GB Plus (1-Click OC) V1
Palit GeForce RTX 2080 Ti GamingPro OC vs KFA2 GeForce RTX 2060 12GB Plus (1-Click OC) V1
KFA2 GeForce RTX 2060 12GB Plus (1-Click OC) V1 ASUS Dual GeForce RTX 3050 8GB
KFA2 GeForce RTX 2060 12GB Plus (1-Click OC) V1 vs ASUS Dual GeForce RTX 3050 8GB
KFA2 GeForce RTX 2060 12GB Plus (1-Click OC) V1 GIGABYTE AORUS GeForce GTX 1060 6G
KFA2 GeForce RTX 2060 12GB Plus (1-Click OC) V1 vs GIGABYTE AORUS GeForce GTX 1060 6G
ASUS Dual GeForce RTX 2080 SUPER OC Evo V2 KFA2 GeForce RTX 2060 12GB Plus (1-Click OC) V1
ASUS Dual GeForce RTX 2080 SUPER OC Evo V2 vs KFA2 GeForce RTX 2060 12GB Plus (1-Click OC) V1
KFA2 GeForce RTX 2060 12GB Plus (1-Click OC) V1 Sapphire Pulse Radeon RX 6600
KFA2 GeForce RTX 2060 12GB Plus (1-Click OC) V1 vs Sapphire Pulse Radeon RX 6600
SAPPHIRE PULSE AMD Radeon RX 6500 XT KFA2 GeForce RTX 2060 12GB Plus (1-Click OC) V1
SAPPHIRE PULSE AMD Radeon RX 6500 XT vs KFA2 GeForce RTX 2060 12GB Plus (1-Click OC) V1
KFA2 GeForce RTX 2060 12GB Plus (1-Click OC) V1 MSI GeForce RTX 2070 SUPER GAMING X
KFA2 GeForce RTX 2060 12GB Plus (1-Click OC) V1 vs MSI GeForce RTX 2070 SUPER GAMING X
KFA2 GeForce RTX 2060 12GB Plus (1-Click OC) V1 PNY GeForce RTX 3080 XLR8 Gaming Uprising Epic-X RGB Triple Fan Edition
KFA2 GeForce RTX 2060 12GB Plus (1-Click OC) V1 vs PNY GeForce RTX 3080 XLR8 Gaming Uprising Epic-X RGB Triple Fan Edition
KFA2 GeForce RTX 2060 12GB Plus (1-Click OC) V1 GIGABYTE GeForce GTX 1060 WINDFORCE 6G
KFA2 GeForce RTX 2060 12GB Plus (1-Click OC) V1 vs GIGABYTE GeForce GTX 1060 WINDFORCE 6G
KFA2 GeForce RTX 2060 12GB Plus (1-Click OC) V1 MSI Radeon RX 6600 XT MECH 2X 8G OCV1
KFA2 GeForce RTX 2060 12GB Plus (1-Click OC) V1 vs MSI Radeon RX 6600 XT MECH 2X 8G OCV1
KFA2 GeForce RTX 2060 SUPER KFA2 GeForce RTX 2060 12GB Plus (1-Click OC) V1
KFA2 GeForce RTX 2060 SUPER vs KFA2 GeForce RTX 2060 12GB Plus (1-Click OC) V1
KFA2 GeForce RTX 2060 12GB Plus (1-Click OC) V1 KFA2 GeForce RTX 3060 (1-Click OC)
KFA2 GeForce RTX 2060 12GB Plus (1-Click OC) V1 vs KFA2 GeForce RTX 3060 (1-Click OC)
KFA2 GeForce RTX 2060 12GB Plus (1-Click OC) V1 INNO3D GeForce RTX 3050 Gaming OC X2
KFA2 GeForce RTX 2060 12GB Plus (1-Click OC) V1 vs INNO3D GeForce RTX 3050 Gaming OC X2
GIGABYTE GeForce GTX 1070 Founders Edition 8G KFA2 GeForce RTX 2060 12GB Plus (1-Click OC) V1
GIGABYTE GeForce GTX 1070 Founders Edition 8G vs KFA2 GeForce RTX 2060 12GB Plus (1-Click OC) V1
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 KFA2 GeForce RTX 2060 12GB Plus (1-Click OC) V1
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 vs KFA2 GeForce RTX 2060 12GB Plus (1-Click OC) V1
KFA2 GeForce RTX 2060 12GB Plus (1-Click OC) V1 EVGA GeForce GTX 1080 FOUNDERS EDITION
KFA2 GeForce RTX 2060 12GB Plus (1-Click OC) V1 vs EVGA GeForce GTX 1080 FOUNDERS EDITION
Colorful iGame GeForce RTX 3070 bilibili E-sports Edition OC LHR-V KFA2 GeForce RTX 2060 12GB Plus (1-Click OC) V1
Colorful iGame GeForce RTX 3070 bilibili E-sports Edition OC LHR-V vs KFA2 GeForce RTX 2060 12GB Plus (1-Click OC) V1
KFA2 GeForce RTX 2060 12GB Plus (1-Click OC) V1 MSI GeForce RTX 3050 AERO ITX 8G OC
KFA2 GeForce RTX 2060 12GB Plus (1-Click OC) V1 vs MSI GeForce RTX 3050 AERO ITX 8G OC
MSI GeForce GTX 1660 SUPER GAMING Z PLUS KFA2 GeForce RTX 2060 12GB Plus (1-Click OC) V1
MSI GeForce GTX 1660 SUPER GAMING Z PLUS vs KFA2 GeForce RTX 2060 12GB Plus (1-Click OC) V1
MSI Radeon RX 5700 Gaming X KFA2 GeForce RTX 2060 12GB Plus (1-Click OC) V1
MSI Radeon RX 5700 Gaming X vs KFA2 GeForce RTX 2060 12GB Plus (1-Click OC) V1
KFA2 GeForce RTX 2060 12GB Plus (1-Click OC) V1 KFA2 GeForce GTX 1050 Ti EXOC
KFA2 GeForce RTX 2060 12GB Plus (1-Click OC) V1 vs KFA2 GeForce GTX 1050 Ti EXOC
KFA2 GeForce RTX 2060 12GB Plus (1-Click OC) V1 Palit GeForce RTX 3080 GamingPro OC V1 LHR
KFA2 GeForce RTX 2060 12GB Plus (1-Click OC) V1 vs Palit GeForce RTX 3080 GamingPro OC V1 LHR

Comments

back to top