SAPPHIRE PULSE AMD Radeon RX 6500 XT | KFA2 GeForce RTX 2060 12GB Plus (1-Click OC) V1 | |
130 W+ 21 % | Max TDP | 185 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
SAPPHIRE PULSE AMD Radeon RX 6500 XT vs KFA2 GeForce RTX 2060 12GB Plus (1-Click OC) V1
SAPPHIRE PULSE AMD Radeon RX 6500 XT đã ra mắt Q1/2022, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 6500 XT. Nó sẽ đi kèm với 4 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.SAPPHIRE PULSE AMD Radeon RX 6500 XT có tính năng 1024 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 2.825 GHz và được trang bị sức mạnh 130 W+ 21 % . GPU hỗ trợ tối đa 2 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
KFA2 GeForce RTX 2060 12GB Plus (1-Click OC) V1 đã ra mắt Q4/2021, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 2060 12GB. Nó sẽ đi kèm với 12 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.KFA2 GeForce RTX 2060 12GB Plus (1-Click OC) V1 có tính năng 2176 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 48 1.710 GHz+ 4 % và được trang bị sức mạnh 185 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
SAPPHIRE PULSE AMD Radeon RX 6500 XT
KFA2 GeForce RTX 2060 12GB Plus (1-Click OC) V1
So sánh chi tiết
GPU |
||
AMD Radeon RX 6500 XT | Based on | NVIDIA GeForce RTX 2060 12GB |
Navi 24 XT | GPU Chip | TU106 |
16 | Đơn vị thi công | 34 |
1024 | Shader | 2176 |
32 | Render Output Units | 48 |
64 | Texture Units | 136 |
Memory |
||
4 GB | Memory Size | 12 GB |
GDDR6 | Memory Type | GDDR6 |
18 Gbps | Memory Speed | 14 Gbps |
144 GB/s | Memory Bandwith | 336 GB/s |
64 bit | Memory Interface | 192 bit |
Clock Speeds |
||
2.200 GHz | Base Clock | 1.470 GHz |
2.825 GHz | Boost Clock | 1.710 GHz+ 4 % |
2.685 GHz+ 3 % | Avg (Game) Clock | |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
130 W+ 21 % | TDP | 185 W |
-- | TDP (up) | -- |
110 °C | Tjunction max | 88 °C |
1 x 6-Pin | PCIe-Power | 1 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
2 x 90 mm | Fan 1 | 2 x 90 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
-- | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
2 | Max. Displays | 4 |
2.3 | HDCP-Version | 2.2 |
1x HDMI v2.1 | HDMI Ports | 1x HDMI v2.0b |
1x DP v1.4a | DP Ports | 1x DP v1.4a |
-- | DVI Ports | 1 |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_2 | DirectX | 12_2 |
Yes | Raytracing | Yes |
No | DLSS / FSR | Yes} |
No LED lighting | LED | Non addressable LED |
Supported Video Codecs |
||
Decode | h264 | Decode / Encode |
Decode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
No | AV1 | No |
Decode | VP8 | Decode |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
194 mm | Length | 245 mm |
107 mm | Height | 134 mm |
40 mm | Width | 41 mm |
2 PCIe-Slots | Width (Slots) | 2 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 4.0 x 4 | GPU Interface | PCIe 3.0 x 16 |
Additional data |
||
11314-01-20G | Part-no | 26NRL7HP68PK |
Q1/2022 | Ngày phát hành | Q4/2021 |
-- | Release price | -- |
6 nm | Structure size | 12 nm |
data sheet | Documents | data sheet |