GIGABYTE GeForce GTX 1070 G1 ROCK 8G vs Colorful GeForce GT 1030 2G V4-V DDR4

GIGABYTE GeForce GTX 1070 G1 ROCK 8G

GIGABYTE GeForce GTX 1070 G1 ROCK 8G đã ra mắt Q2/2016, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1070. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.GIGABYTE GeForce GTX 1070 G1 ROCK 8G có tính năng 1920 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.797 GHz+ 7 % và được trang bị sức mạnh 150 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GIGABYTE GeForce GTX 1070 G1 ROCK 8G

Colorful GeForce GT 1030 2G V4-V DDR4 đã ra mắt Q1/2018, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GT 1030 (DDR4). Nó sẽ đi kèm với 2 GB của bộ nhớ DDR4 băng thông cao.Colorful GeForce GT 1030 2G V4-V DDR4 có tính năng 384 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 16 1.379 GHz và được trang bị sức mạnh 30 WDeviation vs GPU group+ 50 % . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 4096x2160 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.


So sánh chi tiết

GPU
NVIDIA GeForce GTX 1070 Based on NVIDIA GeForce GT 1030 (DDR4)
GP104-200-A1 GPU Chip GP108-310-A1
15 Đơn vị thi công 3
1920 Shader 384
64 Render Output Units 16
120 Texture Units 24
Memory
8 GB Memory Size 2 GB
GDDR5 Memory Type DDR4
2.002 GHz Memory Speed 1.05 GHz
256 GB/s Memory Bandwith 17 GB/s
256 bit Memory Interface 64 bit
Clock Speeds
1.582 GHzDeviation vs GPU group+ 5 % Base Clock 1.152 GHz
1.797 GHzDeviation vs GPU group+ 7 % Boost Clock 1.379 GHz
1.771 GHz Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
150 W TDP 30 WDeviation vs GPU group+ 50 %
-- TDP (up) --
-- Tjunction max --
1 x 8-Pin PCIe-Power
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
3 x 80 mm Fan 1 1 x 70 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
-- Noise (Idle) --
-- Noise (Load) --
Connectivity
4 Max. Displays 3
2.2 HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
3x DP v1.4 DP Ports --
1 DVI Ports --
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 4096x2160
12_1 DirectX 12_1
No uncheck Raytracing No uncheck
No uncheck DLSS / FSR No} uncheck
No LED lighting LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode
No uncheck AV1 No uncheck
Decode VP8 No
Decode VP9 Decode
Dimensions
294 mm Length --
118 mm Height --
41 mm Width --
2 PCIe-Slots Width (Slots) --
-- Weight --
PCIe 3.0 x 16 GPU Interface PCIe 3.0 x 4
Additional data
GV-N1070G1 ROCK-8GD Part-no --
Q2/2016 Ngày phát hành Q1/2018
-- Release price --
16 nm Structure size 14 nm
data sheet Documents data sheet
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

GIGABYTE GeForce GTX 1070 G1 ROCK 8G Colorful GeForce GT 1030 2G V4-V DDR4
150 W Max TDP 30 WDeviation vs GPU group+ 50 %
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

Comments

back to top