ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 Ti AMP Extreme Core vs GIGABYTE GeForce GTX 1070 G1 ROCK 8G

ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 Ti AMP Extreme Core

ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 Ti AMP Extreme Core đã ra mắt Q3/2018, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti. Nó sẽ đi kèm với 11 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 Ti AMP Extreme Core có tính năng 4352 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 88 1.755 GHz+ 14 % và được trang bị sức mạnh 300 WDeviation vs GPU group+ 20 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 Ti AMP Extreme Core

GIGABYTE GeForce GTX 1070 G1 ROCK 8G đã ra mắt Q2/2016, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1070. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.GIGABYTE GeForce GTX 1070 G1 ROCK 8G có tính năng 1920 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.797 GHz+ 7 % và được trang bị sức mạnh 150 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.


So sánh chi tiết

GPU
NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti Based on NVIDIA GeForce GTX 1070
TU102 GPU Chip GP104-200-A1
68 Đơn vị thi công 15
4352 Shader 1920
88 Render Output Units 64
272 Texture Units 120
Memory
11 GB Memory Size 8 GB
GDDR6 Memory Type GDDR5
1.8 GHz Memory Speed 2.002 GHz
634 GB/s Memory Bandwith 256 GB/s
352 bit Memory Interface 256 bit
Clock Speeds
1.350 GHz Base Clock 1.582 GHzDeviation vs GPU group+ 5 %
1.755 GHzDeviation vs GPU group+ 14 % Boost Clock 1.797 GHzDeviation vs GPU group+ 7 %
1.545 GHz Avg (Game) Clock 1.771 GHz
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
300 WDeviation vs GPU group+ 20 % TDP 150 W
-- TDP (up) --
-- Tjunction max --
2 x 8-Pin PCIe-Power 1 x 8-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
3 x 90 mm Fan 1 3 x 80 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
0 dB / Silent Noise (Idle) --
-- Noise (Load) --
Connectivity
4 Max. Displays 4
2.2 HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
3x DP v1.4a DP Ports 3x DP v1.4
-- DVI Ports 1
-- VGA Ports --
1 USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_2 DirectX 12_1
Yes check Raytracing No uncheck
Yes check DLSS / FSR No} uncheck
ZOTAC SPECTRA LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 No uncheck
Decode VP8 Decode
Decode VP9 Decode
Dimensions
324 mm Length 294 mm
136 mm Height 118 mm
59 mm Width 41 mm
3 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
-- Weight --
PCIe 3.0 x 16 GPU Interface PCIe 3.0 x 16
Additional data
ZT-T20810C-10P Part-no GV-N1070G1 ROCK-8GD
Q3/2018 Ngày phát hành Q2/2016
-- Release price --
12 nm Structure size 16 nm
data sheet Documents data sheet
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 Ti AMP Extreme Core GIGABYTE GeForce GTX 1070 G1 ROCK 8G
300 WDeviation vs GPU group+ 20 % Max TDP 150 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 Ti AMP Extreme Core GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3060 Elite 12G
ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 Ti AMP Extreme Core vs GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3060 Elite 12G
ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 Ti AMP Extreme Core ZOTAC Gaming GeForce RTX 3070 AMP Holo
ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 Ti AMP Extreme Core vs ZOTAC Gaming GeForce RTX 3070 AMP Holo
ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 Ti AMP Extreme Core Palit GeForce RTX 3060 StormX OC
ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 Ti AMP Extreme Core vs Palit GeForce RTX 3060 StormX OC
ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 Ti AMP Extreme Core EVGA GeForce RTX 2080 Ti FTW3 Gaming
ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 Ti AMP Extreme Core vs EVGA GeForce RTX 2080 Ti FTW3 Gaming
ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 Ti AMP Extreme Core GIGABYTE GeForce RTX 3070 Gaming OC 8G
ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 Ti AMP Extreme Core vs GIGABYTE GeForce RTX 3070 Gaming OC 8G
ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 Ti AMP Extreme Core PowerColor Radeon RX 5700 XT Red Devil Limited Edition
ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 Ti AMP Extreme Core vs PowerColor Radeon RX 5700 XT Red Devil Limited Edition
ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 Ti AMP Extreme Core ASUS KO GeForce RTX 3070 OC
ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 Ti AMP Extreme Core vs ASUS KO GeForce RTX 3070 OC
ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 Ti AMP Extreme Core Gainward GeForce RTX 3060 Ti Phoenix
ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 Ti AMP Extreme Core vs Gainward GeForce RTX 3060 Ti Phoenix
ASUS Dual GeForce GTX 1660 OC EVO ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 Ti AMP Extreme Core
ASUS Dual GeForce GTX 1660 OC EVO vs ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 Ti AMP Extreme Core
ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 Ti AMP Extreme Core GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3080 Ti Master 12G
ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 Ti AMP Extreme Core vs GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3080 Ti Master 12G
ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 Ti AMP Extreme Core GIGABYTE GeForce RTX 2070 SUPER WINDFORCE 3X 8G
ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 Ti AMP Extreme Core vs GIGABYTE GeForce RTX 2070 SUPER WINDFORCE 3X 8G
ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 Ti AMP Extreme Core Gainward GeForce RTX 3080 Phoenix GS V1 LHR
ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 Ti AMP Extreme Core vs Gainward GeForce RTX 3080 Phoenix GS V1 LHR
ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 Ti AMP Extreme Core Palit GeForce GTX 1660 SUPER GP
ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 Ti AMP Extreme Core vs Palit GeForce GTX 1660 SUPER GP
ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 Ti AMP Extreme Core ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 Ti AMP Extreme
ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 Ti AMP Extreme Core vs ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 Ti AMP Extreme
ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 Ti AMP Extreme Core ASUS TUF Gaming Radeon RX 6700 XT OC Edition
ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 Ti AMP Extreme Core vs ASUS TUF Gaming Radeon RX 6700 XT OC Edition
ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 Ti AMP Extreme Core GIGABYTE GeForce GTX 1070 G1 ROCK 8G
ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 Ti AMP Extreme Core vs GIGABYTE GeForce GTX 1070 G1 ROCK 8G
ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 Ti AMP Extreme Core GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Vision OC 8G (rev. 2.0) LHR
ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 Ti AMP Extreme Core vs GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Vision OC 8G (rev. 2.0) LHR
ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 Ti AMP Extreme Core MSI GeForce RTX 3060 GAMING X 12G
ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 Ti AMP Extreme Core vs MSI GeForce RTX 3060 GAMING X 12G
GIGABYTE GeForce GTX 1070 G1 ROCK 8G Palit GeForce GTX 1080 Dual OC
GIGABYTE GeForce GTX 1070 G1 ROCK 8G vs Palit GeForce GTX 1080 Dual OC
ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 Ti AMP Extreme Core GIGABYTE GeForce GTX 1070 G1 ROCK 8G
ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 Ti AMP Extreme Core vs GIGABYTE GeForce GTX 1070 G1 ROCK 8G
GIGABYTE GeForce GTX 1070 G1 ROCK 8G Colorful GeForce GT 1030 2G V4-V DDR4
GIGABYTE GeForce GTX 1070 G1 ROCK 8G vs Colorful GeForce GT 1030 2G V4-V DDR4
GIGABYTE GeForce GTX 1070 G1 ROCK 8G PNY GeForce GTX 1660 SUPER 6GB XLR8 Gaming OC Dual Fan
GIGABYTE GeForce GTX 1070 G1 ROCK 8G vs PNY GeForce GTX 1660 SUPER 6GB XLR8 Gaming OC Dual Fan

Comments

back to top