GIGABYTE GeForce GTX 1070 WINDFORCE 8G (rev. 1.0) | INNO3D GeForce GTX 1080 iCHILL X4 11Gbps | |
150 W | Max TDP | 230 W+ 28 % |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
GIGABYTE GeForce GTX 1070 WINDFORCE 8G (rev. 1.0) vs INNO3D GeForce GTX 1080 iCHILL X4 11Gbps
GIGABYTE GeForce GTX 1070 WINDFORCE 8G (rev. 1.0) đã ra mắt Q2/2016, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1070. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.GIGABYTE GeForce GTX 1070 WINDFORCE 8G (rev. 1.0) có tính năng 1920 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.721 GHz+ 2 % và được trang bị sức mạnh 150 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
INNO3D GeForce GTX 1080 iCHILL X4 11Gbps đã ra mắt Q2/2017, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1080. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR5X băng thông cao.INNO3D GeForce GTX 1080 iCHILL X4 11Gbps có tính năng 2560 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.898 GHz+ 10 % và được trang bị sức mạnh 230 W+ 28 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
GIGABYTE GeForce GTX 1070 WINDFORCE 8G (rev. 1.0)
INNO3D GeForce GTX 1080 iCHILL X4 11Gbps
So sánh chi tiết
GPU |
||
NVIDIA GeForce GTX 1070 | Based on | NVIDIA GeForce GTX 1080 |
GP104-200-A1 | GPU Chip | GP104-400-A1 / GP104-410-A1 |
15 | Đơn vị thi công | 20 |
1920 | Shader | 2560 |
64 | Render Output Units | 64 |
120 | Texture Units | 160 |
Memory |
||
8 GB | Memory Size | 8 GB |
GDDR5 | Memory Type | GDDR5X |
2.002 GHz | Memory Speed | 1.425 GHz |
256 GB/s | Memory Bandwith | 364 GB/s |
256 bit | Memory Interface | 256 bit |
Clock Speeds |
||
1.506 GHz | Base Clock | 1.759 GHz+ 9 % |
1.721 GHz+ 2 % | Boost Clock | 1.898 GHz+ 10 % |
1.683 GHz | Avg (Game) Clock | |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
150 W | TDP | 230 W+ 28 % |
-- | TDP (up) | -- |
-- | Tjunction max | -- |
1 x 8-Pin | PCIe-Power | 1 x 6-Pin, 1 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
2 x 90 mm | Fan 1 | 3 x 90 mm |
-- | Fan 2 | 1 x 50 mm |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
-- | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
-- | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.2 | HDCP-Version | 2.2 |
1x HDMI v2.0b | HDMI Ports | 1x HDMI v2.0b |
3x DP v1.4 | DP Ports | 3x DP v1.4 |
1 | DVI Ports | 1 |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_1 | DirectX | 12_1 |
No | Raytracing | No |
No | DLSS / FSR | No} |
No LED lighting | LED | ASUS Aura Sync, GIGABYTE RGB Fusion, MSI Mystic Light |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
No | AV1 | No |
Decode | VP8 | Decode |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
280 mm | Length | 302 mm |
131 mm | Height | 109 mm |
37 mm | Width | -- |
2 PCIe-Slots | Width (Slots) | 3 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 3.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 3.0 x 16 |
Additional data |
||
GV-N1070WF2-8GD | Part-no | C108X4-2SDN-P6DNX |
Q2/2016 | Ngày phát hành | Q2/2017 |
-- | Release price | -- |
16 nm | Structure size | 16 nm |
data sheet | Documents | data sheet |