GIGABYTE GeForce GTX 1070 WINDFORCE 8G (rev. 1.0) vs INNO3D GeForce GTX 1080 iCHILL X4 11Gbps

GIGABYTE GeForce GTX 1070 WINDFORCE 8G (rev. 1.0)

GIGABYTE GeForce GTX 1070 WINDFORCE 8G (rev. 1.0) đã ra mắt Q2/2016, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1070. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.GIGABYTE GeForce GTX 1070 WINDFORCE 8G (rev. 1.0) có tính năng 1920 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.721 GHz+ 2 % và được trang bị sức mạnh 150 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GIGABYTE GeForce GTX 1070 WINDFORCE 8G (rev. 1.0)

INNO3D GeForce GTX 1080 iCHILL X4 11Gbps đã ra mắt Q2/2017, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1080. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR5X băng thông cao.INNO3D GeForce GTX 1080 iCHILL X4 11Gbps có tính năng 2560 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.898 GHz+ 10 % và được trang bị sức mạnh 230 WDeviation vs GPU group+ 28 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.


So sánh chi tiết

GPU
NVIDIA GeForce GTX 1070 Based on NVIDIA GeForce GTX 1080
GP104-200-A1 GPU Chip GP104-400-A1 / GP104-410-A1
15 Đơn vị thi công 20
1920 Shader 2560
64 Render Output Units 64
120 Texture Units 160
Memory
8 GB Memory Size 8 GB
GDDR5 Memory Type GDDR5X
2.002 GHz Memory Speed 1.425 GHz
256 GB/s Memory Bandwith 364 GB/s
256 bit Memory Interface 256 bit
Clock Speeds
1.506 GHz Base Clock 1.759 GHzDeviation vs GPU group+ 9 %
1.721 GHzDeviation vs GPU group+ 2 % Boost Clock 1.898 GHzDeviation vs GPU group+ 10 %
1.683 GHz Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
150 W TDP 230 WDeviation vs GPU group+ 28 %
-- TDP (up) --
-- Tjunction max --
1 x 8-Pin PCIe-Power 1 x 6-Pin, 1 x 8-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
2 x 90 mm Fan 1 3 x 90 mm
-- Fan 2 1 x 50 mm
Air cooling Cooler-Type Air cooling
-- Noise (Idle) 0 dB / Silent
-- Noise (Load) --
Connectivity
4 Max. Displays 4
2.2 HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
3x DP v1.4 DP Ports 3x DP v1.4
1 DVI Ports 1
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_1 DirectX 12_1
No uncheck Raytracing No uncheck
No uncheck DLSS / FSR No} uncheck
No LED lighting LED ASUS Aura Sync, GIGABYTE RGB Fusion, MSI Mystic Light
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 No uncheck
Decode VP8 Decode
Decode VP9 Decode
Dimensions
280 mm Length 302 mm
131 mm Height 109 mm
37 mm Width --
2 PCIe-Slots Width (Slots) 3 PCIe-Slots
-- Weight --
PCIe 3.0 x 16 GPU Interface PCIe 3.0 x 16
Additional data
GV-N1070WF2-8GD Part-no C108X4-2SDN-P6DNX
Q2/2016 Ngày phát hành Q2/2017
-- Release price --
16 nm Structure size 16 nm
data sheet Documents data sheet
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

GIGABYTE GeForce GTX 1070 WINDFORCE 8G (rev. 1.0) INNO3D GeForce GTX 1080 iCHILL X4 11Gbps
150 W Max TDP 230 WDeviation vs GPU group+ 28 %
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

Comments

back to top