INNO3D GeForce GTX 1080 iCHILL X4 11Gbps vs MSI GeForce GTX 1050 2G OCV1

INNO3D GeForce GTX 1080 iCHILL X4 11Gbps

INNO3D GeForce GTX 1080 iCHILL X4 11Gbps đã ra mắt Q2/2017, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1080. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR5X băng thông cao.INNO3D GeForce GTX 1080 iCHILL X4 11Gbps có tính năng 2560 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.898 GHz+ 10 % và được trang bị sức mạnh 230 WDeviation vs GPU group+ 28 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

INNO3D GeForce GTX 1080 iCHILL X4 11Gbps

MSI GeForce GTX 1050 2G OCV1 đã ra mắt Q3/2016, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1050 2GB. Nó sẽ đi kèm với 2 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.MSI GeForce GTX 1050 2G OCV1 có tính năng 640 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.518 GHz+ 4 % và được trang bị sức mạnh 75 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.


So sánh chi tiết

GPU
NVIDIA GeForce GTX 1080 Based on NVIDIA GeForce GTX 1050 2GB
GP104-400-A1 / GP104-410-A1 GPU Chip GP107-300-A1
20 Đơn vị thi công 5
2560 Shader 640
64 Render Output Units 32
160 Texture Units 40
Memory
8 GB Memory Size 2 GB
GDDR5X Memory Type GDDR5
1.425 GHz Memory Speed 1.752 GHz
364 GB/s Memory Bandwith 112 GB/s
256 bit Memory Interface 128 bit
Clock Speeds
1.759 GHzDeviation vs GPU group+ 9 % Base Clock 1.404 GHzDeviation vs GPU group+ 4 %
1.898 GHzDeviation vs GPU group+ 10 % Boost Clock 1.518 GHzDeviation vs GPU group+ 4 %
Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
230 WDeviation vs GPU group+ 28 % TDP 75 W
-- TDP (up) --
-- Tjunction max --
1 x 6-Pin, 1 x 8-Pin PCIe-Power
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
3 x 90 mm Fan 1 1 x 90 mm
1 x 50 mm Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
0 dB / Silent Noise (Idle) --
-- Noise (Load) --
Connectivity
4 Max. Displays 3
2.2 HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
3x DP v1.4 DP Ports 1x DP v1.4
1 DVI Ports 1
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_1 DirectX 12_1
No uncheck Raytracing No uncheck
No uncheck DLSS / FSR No} uncheck
ASUS Aura Sync, GIGABYTE RGB Fusion, MSI Mystic Light LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 No uncheck
Decode VP8 No
Decode VP9 Decode
Dimensions
302 mm Length 177 mm
109 mm Height 116 mm
-- Width 36 mm
3 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
-- Weight 321 g
PCIe 3.0 x 16 GPU Interface PCIe 3.0 x 16
Additional data
C108X4-2SDN-P6DNX Part-no --
Q2/2017 Ngày phát hành Q3/2016
-- Release price --
16 nm Structure size 14 nm
data sheet Documents data sheet
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

INNO3D GeForce GTX 1080 iCHILL X4 11Gbps MSI GeForce GTX 1050 2G OCV1
230 WDeviation vs GPU group+ 28 % Max TDP 75 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

Comments

back to top