MSI GeForce RTX 3070 Ti SUPRIM X 8G vs MSI GeForce GTX 1050 2G OCV1

MSI GeForce RTX 3070 Ti SUPRIM X 8G

MSI GeForce RTX 3070 Ti SUPRIM X 8G đã ra mắt Q2/2021, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6X băng thông cao.MSI GeForce RTX 3070 Ti SUPRIM X 8G có tính năng 6144 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 96 1.875 GHz+ 6 % và được trang bị sức mạnh 310 WDeviation vs GPU group+ 7 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

MSI GeForce RTX 3070 Ti SUPRIM X 8G

MSI GeForce GTX 1050 2G OCV1 đã ra mắt Q3/2016, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1050 2GB. Nó sẽ đi kèm với 2 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.MSI GeForce GTX 1050 2G OCV1 có tính năng 640 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.518 GHz+ 4 % và được trang bị sức mạnh 75 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.


So sánh chi tiết

GPU
NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti Based on NVIDIA GeForce GTX 1050 2GB
GA104-400-A1 GPU Chip GP107-300-A1
48 Đơn vị thi công 5
6144 Shader 640
96 Render Output Units 32
192 Texture Units 40
Memory
8 GB Memory Size 2 GB
GDDR6X Memory Type GDDR5
1.188 GHz Memory Speed 1.752 GHz
608 GB/s Memory Bandwith 112 GB/s
256 bit Memory Interface 128 bit
Clock Speeds
1.580 GHz Base Clock 1.404 GHzDeviation vs GPU group+ 4 %
1.875 GHzDeviation vs GPU group+ 6 % Boost Clock 1.518 GHzDeviation vs GPU group+ 4 %
1.860 GHz Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
310 WDeviation vs GPU group+ 7 % TDP 75 W
-- TDP (up) --
93 °C Tjunction max --
2 x 8-Pin PCIe-Power
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
3 x 100 mm Fan 1 1 x 90 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
0 dB / Silent Noise (Idle) --
-- Noise (Load) --
Connectivity
4 Max. Displays 3
2.3 HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.1 HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
3x DP v1.4a DP Ports 1x DP v1.4
-- DVI Ports 1
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_2 DirectX 12_1
Yes check Raytracing No uncheck
Yes check DLSS / FSR No} uncheck
MSI Mystic Light LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
Decode uncheck AV1 No uncheck
Decode VP8 No
Decode VP9 Decode
Dimensions
335 mm Length 177 mm
140 mm Height 116 mm
61 mm Width 36 mm
3 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
1768 g Weight 321 g
PCIe 4.0 x 16 GPU Interface PCIe 3.0 x 16
Additional data
-- Part-no --
Q2/2021 Ngày phát hành Q3/2016
-- Release price --
8 nm Structure size 14 nm
data sheet Documents data sheet
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

MSI GeForce RTX 3070 Ti SUPRIM X 8G MSI GeForce GTX 1050 2G OCV1
310 WDeviation vs GPU group+ 7 % Max TDP 75 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

MSI GeForce RTX 3070 Ti SUPRIM X 8G GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3070 Ti MASTER 8G
MSI GeForce RTX 3070 Ti SUPRIM X 8G vs GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3070 Ti MASTER 8G
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3070 Ti MSI GeForce RTX 3070 Ti SUPRIM X 8G
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3070 Ti vs MSI GeForce RTX 3070 Ti SUPRIM X 8G
MSI GeForce RTX 3070 Ti SUPRIM X 8G ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3070 Ti OC Edition
MSI GeForce RTX 3070 Ti SUPRIM X 8G vs ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3070 Ti OC Edition
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3070 Ti OC Edition MSI GeForce RTX 3070 Ti SUPRIM X 8G
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3070 Ti OC Edition vs MSI GeForce RTX 3070 Ti SUPRIM X 8G
MSI GeForce RTX 3070 Ti GAMING X TRIO 8G MSI GeForce RTX 3070 Ti SUPRIM X 8G
MSI GeForce RTX 3070 Ti GAMING X TRIO 8G vs MSI GeForce RTX 3070 Ti SUPRIM X 8G
Palit GeForce RTX 3070 Ti GamingPro MSI GeForce RTX 3070 Ti SUPRIM X 8G
Palit GeForce RTX 3070 Ti GamingPro vs MSI GeForce RTX 3070 Ti SUPRIM X 8G
MSI GeForce RTX 3070 Suprim X 8G MSI GeForce RTX 3070 Ti SUPRIM X 8G
MSI GeForce RTX 3070 Suprim X 8G vs MSI GeForce RTX 3070 Ti SUPRIM X 8G
MSI GeForce RTX 3070 Ti SUPRIM X 8G MSI GeForce RTX 3070 Gaming X Trio 8G
MSI GeForce RTX 3070 Ti SUPRIM X 8G vs MSI GeForce RTX 3070 Gaming X Trio 8G
MSI GeForce RTX 3070 Ti SUPRIM X 8G EVGA GeForce RTX 3070 Ti FTW3 ULTRA GAMING
MSI GeForce RTX 3070 Ti SUPRIM X 8G vs EVGA GeForce RTX 3070 Ti FTW3 ULTRA GAMING
ZOTAC GAMING GeForce RTX 3070 Ti AMP Holo MSI GeForce RTX 3070 Ti SUPRIM X 8G
ZOTAC GAMING GeForce RTX 3070 Ti AMP Holo vs MSI GeForce RTX 3070 Ti SUPRIM X 8G
MSI GeForce RTX 3070 Ti SUPRIM X 8G Palit GeForce RTX 3070 Ti GameRock OC
MSI GeForce RTX 3070 Ti SUPRIM X 8G vs Palit GeForce RTX 3070 Ti GameRock OC
MSI GeForce RTX 3070 Ventus 3X 8G OC MSI GeForce RTX 3070 Ti SUPRIM X 8G
MSI GeForce RTX 3070 Ventus 3X 8G OC vs MSI GeForce RTX 3070 Ti SUPRIM X 8G
MSI GeForce RTX 3080 GAMING X TRIO 10G MSI GeForce RTX 3070 Ti SUPRIM X 8G
MSI GeForce RTX 3080 GAMING X TRIO 10G vs MSI GeForce RTX 3070 Ti SUPRIM X 8G
MSI GeForce RTX 3070 Ti SUPRIM X 8G MSI GeForce RTX 3070 Suprim X 8G LHR
MSI GeForce RTX 3070 Ti SUPRIM X 8G vs MSI GeForce RTX 3070 Suprim X 8G LHR
MSI GeForce RTX 3070 Ti SUPRIM X 8G MSI GeForce GTX 1650 D6 GAMING X
MSI GeForce RTX 3070 Ti SUPRIM X 8G vs MSI GeForce GTX 1650 D6 GAMING X
MSI GeForce RTX 3080 GAMING Z TRIO 10G LHR MSI GeForce RTX 3070 Ti SUPRIM X 8G
MSI GeForce RTX 3080 GAMING Z TRIO 10G LHR vs MSI GeForce RTX 3070 Ti SUPRIM X 8G
MSI GeForce RTX 2060 AERO ITX 6G OC MSI GeForce RTX 3070 Ti SUPRIM X 8G
MSI GeForce RTX 2060 AERO ITX 6G OC vs MSI GeForce RTX 3070 Ti SUPRIM X 8G
MSI GeForce RTX 3070 Ti SUPRIM X 8G MSI Radeon RX 5700 8G
MSI GeForce RTX 3070 Ti SUPRIM X 8G vs MSI Radeon RX 5700 8G
MSI GeForce RTX 3070 Ti SUPRIM X 8G MSI GeForce RTX 3070 Suprim 8G LHR
MSI GeForce RTX 3070 Ti SUPRIM X 8G vs MSI GeForce RTX 3070 Suprim 8G LHR
MSI GeForce RTX 3070 Ti SUPRIM X 8G Palit GeForce RTX 3080 Ti GameRock
MSI GeForce RTX 3070 Ti SUPRIM X 8G vs Palit GeForce RTX 3080 Ti GameRock
MSI GeForce RTX 3070 Ti SUPRIM X 8G MSI GeForce RTX 3080 SUPRIM 10G
MSI GeForce RTX 3070 Ti SUPRIM X 8G vs MSI GeForce RTX 3080 SUPRIM 10G
GIGABYTE Radeon RX 6700 XT 12G MSI GeForce RTX 3070 Ti SUPRIM X 8G
GIGABYTE Radeon RX 6700 XT 12G vs MSI GeForce RTX 3070 Ti SUPRIM X 8G
MSI GeForce RTX 2070 SUPER GAMING X MSI GeForce RTX 3070 Ti SUPRIM X 8G
MSI GeForce RTX 2070 SUPER GAMING X vs MSI GeForce RTX 3070 Ti SUPRIM X 8G
MSI GeForce RTX 3070 Ti SUPRIM X 8G KFA2 GeForce RTX 3070 Ti SG (1-Click OC)
MSI GeForce RTX 3070 Ti SUPRIM X 8G vs KFA2 GeForce RTX 3070 Ti SG (1-Click OC)
MSI GeForce RTX 3070 Ti SUPRIM X 8G GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3070 Master 8G
MSI GeForce RTX 3070 Ti SUPRIM X 8G vs GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3070 Master 8G
MSI GeForce RTX 3070 Ventus 2X 8G OC MSI GeForce GTX 1050 2G OCV1
MSI GeForce RTX 3070 Ventus 2X 8G OC vs MSI GeForce GTX 1050 2G OCV1
MSI GeForce GTX 1050 2G OCV1 GIGABYTE GeForce GTX 1050 D5 2G
MSI GeForce GTX 1050 2G OCV1 vs GIGABYTE GeForce GTX 1050 D5 2G
MSI GeForce RTX 3070 Ti SUPRIM X 8G MSI GeForce GTX 1050 2G OCV1
MSI GeForce RTX 3070 Ti SUPRIM X 8G vs MSI GeForce GTX 1050 2G OCV1
GIGABYTE Radeon RX 570 Gaming 8G MSI GeForce GTX 1050 2G OCV1
GIGABYTE Radeon RX 570 Gaming 8G vs MSI GeForce GTX 1050 2G OCV1
INNO3D GeForce GTX 1080 iCHILL X4 11Gbps MSI GeForce GTX 1050 2G OCV1
INNO3D GeForce GTX 1080 iCHILL X4 11Gbps vs MSI GeForce GTX 1050 2G OCV1
INNO3D GeForce GTX 1070 Twin X2 V3 MSI GeForce GTX 1050 2G OCV1
INNO3D GeForce GTX 1070 Twin X2 V3 vs MSI GeForce GTX 1050 2G OCV1
MSI GeForce GTX 1050 2G OCV1 Gainward GeForce RTX 3080 Phantom+ LHR
MSI GeForce GTX 1050 2G OCV1 vs Gainward GeForce RTX 3080 Phantom+ LHR
MSI GeForce GTX 1050 2G OCV1 GIGABYTE GeForce GTX 1660 TI WINDFORCE 6G
MSI GeForce GTX 1050 2G OCV1 vs GIGABYTE GeForce GTX 1660 TI WINDFORCE 6G
MSI GeForce GTX 1050 2G OCV1 Colorful GeForce GT 1030 2G V3-V
MSI GeForce GTX 1050 2G OCV1 vs Colorful GeForce GT 1030 2G V3-V

Comments

back to top