GIGABYTE GeForce GTX 1650 SUPER D6 4G vs Palit GeForce RTX 3070 GameRock

GIGABYTE GeForce GTX 1650 SUPER D6 4G

GIGABYTE GeForce GTX 1650 SUPER D6 4G đã ra mắt Q4/2019, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER. Nó sẽ đi kèm với 4 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.GIGABYTE GeForce GTX 1650 SUPER D6 4G có tính năng 1280 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.725 GHz và được trang bị sức mạnh 100 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 3840x2160 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GIGABYTE GeForce GTX 1650 SUPER D6 4G

Palit GeForce RTX 3070 GameRock đã ra mắt Q4/2020, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3070. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.Palit GeForce RTX 3070 GameRock có tính năng 5888 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 96 1.725 GHz và được trang bị sức mạnh 250 WDeviation vs GPU group+ 14 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.


So sánh chi tiết

GPU
NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER Based on NVIDIA GeForce RTX 3070
TU116-250-KA-A1 GPU Chip GA104-300-A1
20 Đơn vị thi công 46
1280 Shader 5888
32 Render Output Units 96
80 Texture Units 184
Memory
4 GB Memory Size 8 GB
GDDR6 Memory Type GDDR6
1.5 GHz Memory Speed 1.75 GHz
192 GB/s Memory Bandwith 448 GB/s
128 bit Memory Interface 256 bit
Clock Speeds
1.530 GHz Base Clock 1.500 GHz
1.725 GHz Boost Clock 1.725 GHz
Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
100 W TDP 250 WDeviation vs GPU group+ 14 %
-- TDP (up) --
-- Tjunction max 93 °C
1 x 6-Pin PCIe-Power 2 x 8-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
1 x 90 mm Fan 1 3 x 90 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
-- Noise (Idle) 0 dB / Silent
-- Noise (Load) 41-43 dB
Connectivity
3 Max. Displays 4
2.2 HDCP-Version 2.3
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.1
1x DP v1.4 DP Ports 3x DP v1.4a
1 DVI Ports --
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
3840x2160 Max. resolution 7680x4320
12_1 DirectX 12_2
No uncheck Raytracing Yes check
No uncheck DLSS / FSR Yes} check
No LED lighting LED Addressable LED
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 Decode uncheck
Decode VP8 Decode
Decode VP9 Decode
Dimensions
172 mm Length 304 mm
122 mm Height 136 mm
40 mm Width 60 mm
2 PCIe-Slots Width (Slots) 3 PCIe-Slots
-- Weight --
PCIe 3.0 x 16 GPU Interface PCIe 4.0 x 16
Additional data
GV-N165SD6-4GD Part-no NE63070019P2-1040G
Q4/2019 Ngày phát hành Q4/2020
-- Release price 659 $
12 nm Structure size 8 nm
data sheet Documents data sheet
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

GIGABYTE GeForce GTX 1650 SUPER D6 4G Palit GeForce RTX 3070 GameRock
100 W Max TDP 250 WDeviation vs GPU group+ 14 %
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

GIGABYTE GeForce GTX 1650 SUPER D6 4G Palit GeForce RTX 3070 GameRock
GIGABYTE GeForce GTX 1650 SUPER D6 4G vs Palit GeForce RTX 3070 GameRock
GIGABYTE GeForce GTX 1660 D5 6G GIGABYTE GeForce GTX 1650 SUPER D6 4G
GIGABYTE GeForce GTX 1660 D5 6G vs GIGABYTE GeForce GTX 1650 SUPER D6 4G
Gainward GeForce RTX 2070 Phantom GLH GIGABYTE GeForce GTX 1650 SUPER D6 4G
Gainward GeForce RTX 2070 Phantom GLH vs GIGABYTE GeForce GTX 1650 SUPER D6 4G
GALAX GeForce RTX 2080 Ti Dual Black (1-Click OC) V2 GIGABYTE GeForce GTX 1650 SUPER D6 4G
GALAX GeForce RTX 2080 Ti Dual Black (1-Click OC) V2 vs GIGABYTE GeForce GTX 1650 SUPER D6 4G
GIGABYTE GeForce GTX 1650 D6 4G GIGABYTE GeForce GTX 1650 SUPER D6 4G
GIGABYTE GeForce GTX 1650 D6 4G vs GIGABYTE GeForce GTX 1650 SUPER D6 4G
GIGABYTE GeForce GTX 1650 SUPER D6 4G XFX Radeon RX 580 GTR-S Black Edition 8GB Crimson
GIGABYTE GeForce GTX 1650 SUPER D6 4G vs XFX Radeon RX 580 GTR-S Black Edition 8GB Crimson
Gainward GeForce RTX 2080 SUPER Phantom GIGABYTE GeForce GTX 1650 SUPER D6 4G
Gainward GeForce RTX 2080 SUPER Phantom vs GIGABYTE GeForce GTX 1650 SUPER D6 4G
GIGABYTE GeForce GTX 1650 SUPER D6 4G GALAX GeForce RTX 3060 Ti (1-Click OC) LHR
GIGABYTE GeForce GTX 1650 SUPER D6 4G vs GALAX GeForce RTX 3060 Ti (1-Click OC) LHR
Colorful iGame GeForce RTX 2070 Neptune OC-V GIGABYTE GeForce GTX 1650 SUPER D6 4G
Colorful iGame GeForce RTX 2070 Neptune OC-V vs GIGABYTE GeForce GTX 1650 SUPER D6 4G
Palit GeForce RTX 3070 GameRock ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3060
Palit GeForce RTX 3070 GameRock vs ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3060
Palit GeForce RTX 3070 GameRock Palit GeForce RTX 3070 Ti GameRock
Palit GeForce RTX 3070 GameRock vs Palit GeForce RTX 3070 Ti GameRock
MSI GeForce RTX 2080 Duke 8G OC Palit GeForce RTX 3070 GameRock
MSI GeForce RTX 2080 Duke 8G OC vs Palit GeForce RTX 3070 GameRock
ASRock Radeon RX 6800 XT Phantom Gaming D 16G OC Palit GeForce RTX 3070 GameRock
ASRock Radeon RX 6800 XT Phantom Gaming D 16G OC vs Palit GeForce RTX 3070 GameRock
Palit GeForce RTX 3070 Ti GameRock OC Palit GeForce RTX 3070 GameRock
Palit GeForce RTX 3070 Ti GameRock OC vs Palit GeForce RTX 3070 GameRock
INNO3D GeForce RTX 3070 Ti X3 OC Palit GeForce RTX 3070 GameRock
INNO3D GeForce RTX 3070 Ti X3 OC vs Palit GeForce RTX 3070 GameRock
Palit GeForce RTX 3070 GameRock Palit GeForce RTX 3070 GamingPro
Palit GeForce RTX 3070 GameRock vs Palit GeForce RTX 3070 GamingPro
Palit GeForce RTX 3070 GameRock Sapphire Nitro+ Radeon RX 5700 XT 8G SE
Palit GeForce RTX 3070 GameRock vs Sapphire Nitro+ Radeon RX 5700 XT 8G SE
GIGABYTE GeForce GTX 1650 SUPER D6 4G Palit GeForce RTX 3070 GameRock
GIGABYTE GeForce GTX 1650 SUPER D6 4G vs Palit GeForce RTX 3070 GameRock
Palit GeForce RTX 3070 GameRock Colorful iGame GeForce RTX 3080 Vulcan X OC 10G-V
Palit GeForce RTX 3070 GameRock vs Colorful iGame GeForce RTX 3080 Vulcan X OC 10G-V
Palit GeForce RTX 3080 Ti GameRock Palit GeForce RTX 3070 GameRock
Palit GeForce RTX 3080 Ti GameRock vs Palit GeForce RTX 3070 GameRock
Palit GeForce RTX 3070 Ti GamingPro Palit GeForce RTX 3070 GameRock
Palit GeForce RTX 3070 Ti GamingPro vs Palit GeForce RTX 3070 GameRock
ASUS Dual GeForce RTX 3060 Ti Palit GeForce RTX 3070 GameRock
ASUS Dual GeForce RTX 3060 Ti vs Palit GeForce RTX 3070 GameRock
Palit GeForce RTX 3070 GameRock XFX AMD Radeon RX 570 RS 8GB Black Edition
Palit GeForce RTX 3070 GameRock vs XFX AMD Radeon RX 570 RS 8GB Black Edition
MSI Radeon RX 6700 XT MECH 2X 12G OC Palit GeForce RTX 3070 GameRock
MSI Radeon RX 6700 XT MECH 2X 12G OC vs Palit GeForce RTX 3070 GameRock
Palit GeForce RTX 3070 GameRock ASUS Radeon RX 6700 XT
Palit GeForce RTX 3070 GameRock vs ASUS Radeon RX 6700 XT
ASUS Dual GeForce RTX 2080 Palit GeForce RTX 3070 GameRock
ASUS Dual GeForce RTX 2080 vs Palit GeForce RTX 3070 GameRock
Palit GeForce RTX 3070 GameRock Sapphire Pulse Radeon RX 5700 XT BE 8G
Palit GeForce RTX 3070 GameRock vs Sapphire Pulse Radeon RX 5700 XT BE 8G
Palit GeForce RTX 3070 GameRock OC Palit GeForce RTX 3070 GameRock
Palit GeForce RTX 3070 GameRock OC vs Palit GeForce RTX 3070 GameRock
Palit GeForce RTX 3080 GameRock Palit GeForce RTX 3070 GameRock
Palit GeForce RTX 3080 GameRock vs Palit GeForce RTX 3070 GameRock
ASUS Dual series GeForce GTX 1060 OC edition 6GB Palit GeForce RTX 3070 GameRock
ASUS Dual series GeForce GTX 1060 OC edition 6GB vs Palit GeForce RTX 3070 GameRock
Palit GeForce RTX 3070 GameRock ZOTAC Gaming GeForce RTX 3070 Twin Edge OC
Palit GeForce RTX 3070 GameRock vs ZOTAC Gaming GeForce RTX 3070 Twin Edge OC
ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3070 Palit GeForce RTX 3070 GameRock
ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3070 vs Palit GeForce RTX 3070 GameRock
Palit GeForce RTX 3070 GameRock ASRock Radeon RX 6700 XT 12GB
Palit GeForce RTX 3070 GameRock vs ASRock Radeon RX 6700 XT 12GB
MSI GeForce RTX 2070 GAMING Z 8G Palit GeForce RTX 3070 GameRock
MSI GeForce RTX 2070 GAMING Z 8G vs Palit GeForce RTX 3070 GameRock

Comments

back to top