Palit GeForce RTX 3070 GameRock vs Sapphire Pulse Radeon RX 5700 XT BE 8G

Palit GeForce RTX 3070 GameRock

Palit GeForce RTX 3070 GameRock đã ra mắt Q4/2020, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3070. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.Palit GeForce RTX 3070 GameRock có tính năng 5888 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 96 1.725 GHz và được trang bị sức mạnh 250 WDeviation vs GPU group+ 14 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

Palit GeForce RTX 3070 GameRock

Sapphire Pulse Radeon RX 5700 XT BE 8G đã ra mắt Q3/2019, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 5700 XT. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.Sapphire Pulse Radeon RX 5700 XT BE 8G có tính năng 2560 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.925 GHz+ 1 % và được trang bị sức mạnh 225 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.


So sánh chi tiết

GPU
NVIDIA GeForce RTX 3070 Based on AMD Radeon RX 5700 XT
GA104-300-A1 GPU Chip Navi 10 XT
46 Đơn vị thi công 40
5888 Shader 2560
96 Render Output Units 64
184 Texture Units 160
Memory
8 GB Memory Size 8 GB
GDDR6 Memory Type GDDR6
1.75 GHz Memory Speed 1.75 GHz
448 GB/s Memory Bandwith 448 GB/s
256 bit Memory Interface 256 bit
Clock Speeds
1.500 GHz Base Clock 1.670 GHzDeviation vs GPU group+ 4 %
1.725 GHz Boost Clock 1.925 GHzDeviation vs GPU group+ 1 %
Avg (Game) Clock 1.815 GHzDeviation vs GPU group+ 3 %
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
250 WDeviation vs GPU group+ 14 % TDP 225 W
-- TDP (up) 335 W
93 °C Tjunction max 89 °C
2 x 8-Pin PCIe-Power 1 x 6-Pin, 1 x 8-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
3 x 90 mm Fan 1 2 x 100 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
0 dB / Silent Noise (Idle) 0 dB / Silent
41-43 dB Noise (Load) 44 dB
Connectivity
4 Max. Displays 4
2.3 HDCP-Version 2.3
1x HDMI v2.1 HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
3x DP v1.4a DP Ports 3x DP v1.4
-- DVI Ports --
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_2 DirectX 12_2
Yes check Raytracing Yes check
Yes check DLSS / FSR No} uncheck
Addressable LED LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
Decode uncheck AV1 No uncheck
Decode VP8 Decode
Decode VP9 Decode / Encode
Dimensions
304 mm Length 255 mm
136 mm Height 135 mm
60 mm Width 46 mm
3 PCIe-Slots Width (Slots) 3 PCIe-Slots
-- Weight --
PCIe 4.0 x 16 GPU Interface PCIe 4.0 x 16
Additional data
NE63070019P2-1040G Part-no --
Q4/2020 Ngày phát hành Q3/2019
659 $ Release price 429 $
8 nm Structure size 7 nm
data sheet Documents data sheet
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Palit GeForce RTX 3070 GameRock Sapphire Pulse Radeon RX 5700 XT BE 8G
250 WDeviation vs GPU group+ 14 % Max TDP 225 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Palit GeForce RTX 3070 GameRock ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3060
Palit GeForce RTX 3070 GameRock vs ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3060
Palit GeForce RTX 3070 GameRock Palit GeForce RTX 3070 Ti GameRock
Palit GeForce RTX 3070 GameRock vs Palit GeForce RTX 3070 Ti GameRock
MSI GeForce RTX 2080 Duke 8G OC Palit GeForce RTX 3070 GameRock
MSI GeForce RTX 2080 Duke 8G OC vs Palit GeForce RTX 3070 GameRock
ASRock Radeon RX 6800 XT Phantom Gaming D 16G OC Palit GeForce RTX 3070 GameRock
ASRock Radeon RX 6800 XT Phantom Gaming D 16G OC vs Palit GeForce RTX 3070 GameRock
Palit GeForce RTX 3070 Ti GameRock OC Palit GeForce RTX 3070 GameRock
Palit GeForce RTX 3070 Ti GameRock OC vs Palit GeForce RTX 3070 GameRock
INNO3D GeForce RTX 3070 Ti X3 OC Palit GeForce RTX 3070 GameRock
INNO3D GeForce RTX 3070 Ti X3 OC vs Palit GeForce RTX 3070 GameRock
Palit GeForce RTX 3070 GameRock Palit GeForce RTX 3070 GamingPro
Palit GeForce RTX 3070 GameRock vs Palit GeForce RTX 3070 GamingPro
Palit GeForce RTX 3070 GameRock Sapphire Nitro+ Radeon RX 5700 XT 8G SE
Palit GeForce RTX 3070 GameRock vs Sapphire Nitro+ Radeon RX 5700 XT 8G SE
GIGABYTE GeForce GTX 1650 SUPER D6 4G Palit GeForce RTX 3070 GameRock
GIGABYTE GeForce GTX 1650 SUPER D6 4G vs Palit GeForce RTX 3070 GameRock
Palit GeForce RTX 3070 GameRock Colorful iGame GeForce RTX 3080 Vulcan X OC 10G-V
Palit GeForce RTX 3070 GameRock vs Colorful iGame GeForce RTX 3080 Vulcan X OC 10G-V
Palit GeForce RTX 3080 Ti GameRock Palit GeForce RTX 3070 GameRock
Palit GeForce RTX 3080 Ti GameRock vs Palit GeForce RTX 3070 GameRock
Palit GeForce RTX 3070 Ti GamingPro Palit GeForce RTX 3070 GameRock
Palit GeForce RTX 3070 Ti GamingPro vs Palit GeForce RTX 3070 GameRock
ASUS Dual GeForce RTX 3060 Ti Palit GeForce RTX 3070 GameRock
ASUS Dual GeForce RTX 3060 Ti vs Palit GeForce RTX 3070 GameRock
Palit GeForce RTX 3070 GameRock XFX AMD Radeon RX 570 RS 8GB Black Edition
Palit GeForce RTX 3070 GameRock vs XFX AMD Radeon RX 570 RS 8GB Black Edition
MSI Radeon RX 6700 XT MECH 2X 12G OC Palit GeForce RTX 3070 GameRock
MSI Radeon RX 6700 XT MECH 2X 12G OC vs Palit GeForce RTX 3070 GameRock
Palit GeForce RTX 3070 GameRock ASUS Radeon RX 6700 XT
Palit GeForce RTX 3070 GameRock vs ASUS Radeon RX 6700 XT
ASUS Dual GeForce RTX 2080 Palit GeForce RTX 3070 GameRock
ASUS Dual GeForce RTX 2080 vs Palit GeForce RTX 3070 GameRock
Palit GeForce RTX 3070 GameRock Sapphire Pulse Radeon RX 5700 XT BE 8G
Palit GeForce RTX 3070 GameRock vs Sapphire Pulse Radeon RX 5700 XT BE 8G
Palit GeForce RTX 3070 GameRock OC Palit GeForce RTX 3070 GameRock
Palit GeForce RTX 3070 GameRock OC vs Palit GeForce RTX 3070 GameRock
Palit GeForce RTX 3080 GameRock Palit GeForce RTX 3070 GameRock
Palit GeForce RTX 3080 GameRock vs Palit GeForce RTX 3070 GameRock
ASUS Dual series GeForce GTX 1060 OC edition 6GB Palit GeForce RTX 3070 GameRock
ASUS Dual series GeForce GTX 1060 OC edition 6GB vs Palit GeForce RTX 3070 GameRock
Palit GeForce RTX 3070 GameRock ZOTAC Gaming GeForce RTX 3070 Twin Edge OC
Palit GeForce RTX 3070 GameRock vs ZOTAC Gaming GeForce RTX 3070 Twin Edge OC
ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3070 Palit GeForce RTX 3070 GameRock
ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3070 vs Palit GeForce RTX 3070 GameRock
Palit GeForce RTX 3070 GameRock ASRock Radeon RX 6700 XT 12GB
Palit GeForce RTX 3070 GameRock vs ASRock Radeon RX 6700 XT 12GB
MSI GeForce RTX 2070 GAMING Z 8G Palit GeForce RTX 3070 GameRock
MSI GeForce RTX 2070 GAMING Z 8G vs Palit GeForce RTX 3070 GameRock
SAPPHIRE NITRO+ Radeon RX 6700 XT Sapphire Pulse Radeon RX 5700 XT BE 8G
SAPPHIRE NITRO+ Radeon RX 6700 XT vs Sapphire Pulse Radeon RX 5700 XT BE 8G
Sapphire Pulse Radeon RX 5700 XT BE 8G MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 2X 8G
Sapphire Pulse Radeon RX 5700 XT BE 8G vs MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 2X 8G
Sapphire Pulse Radeon RX 5700 XT BE 8G Palit GeForce RTX 3060 StormX OC
Sapphire Pulse Radeon RX 5700 XT BE 8G vs Palit GeForce RTX 3060 StormX OC
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Eagle 12G Sapphire Pulse Radeon RX 5700 XT BE 8G
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Eagle 12G vs Sapphire Pulse Radeon RX 5700 XT BE 8G
ZOTAC Gaming GeForce RTX 3080 AMP Holo Sapphire Pulse Radeon RX 5700 XT BE 8G
ZOTAC Gaming GeForce RTX 3080 AMP Holo vs Sapphire Pulse Radeon RX 5700 XT BE 8G
MSI Radeon RX 5700 Gaming X Sapphire Pulse Radeon RX 5700 XT BE 8G
MSI Radeon RX 5700 Gaming X vs Sapphire Pulse Radeon RX 5700 XT BE 8G
Sapphire Pulse Radeon RX 5700 XT BE 8G Gainward GeForce RTX 3060 Pegasus
Sapphire Pulse Radeon RX 5700 XT BE 8G vs Gainward GeForce RTX 3060 Pegasus
SAPPHIRE PULSE Radeon RX 6700 XT Sapphire Pulse Radeon RX 5700 XT BE 8G
SAPPHIRE PULSE Radeon RX 6700 XT vs Sapphire Pulse Radeon RX 5700 XT BE 8G
Palit GeForce RTX 3070 GameRock Sapphire Pulse Radeon RX 5700 XT BE 8G
Palit GeForce RTX 3070 GameRock vs Sapphire Pulse Radeon RX 5700 XT BE 8G
ASUS Dual GeForce RTX 2070 SUPER EVO Sapphire Pulse Radeon RX 5700 XT BE 8G
ASUS Dual GeForce RTX 2070 SUPER EVO vs Sapphire Pulse Radeon RX 5700 XT BE 8G
Sapphire Pulse Radeon RX 5700 XT BE 8G GALAX GeForce RTX 2080 EX (1-Click OC)
Sapphire Pulse Radeon RX 5700 XT BE 8G vs GALAX GeForce RTX 2080 EX (1-Click OC)
EVGA GeForce GTX 1050 SC GAMING (Single Fan) 3GB Sapphire Pulse Radeon RX 5700 XT BE 8G
EVGA GeForce GTX 1050 SC GAMING (Single Fan) 3GB vs Sapphire Pulse Radeon RX 5700 XT BE 8G
EVGA GeForce RTX 2070 XC GAMING Sapphire Pulse Radeon RX 5700 XT BE 8G
EVGA GeForce RTX 2070 XC GAMING vs Sapphire Pulse Radeon RX 5700 XT BE 8G
Sapphire Pulse Radeon RX 5700 XT BE 8G MSI GeForce RTX 2080 SUPER Gaming Trio
Sapphire Pulse Radeon RX 5700 XT BE 8G vs MSI GeForce RTX 2080 SUPER Gaming Trio
INNO3D GeForce RTX 3060 Ti Twin X2 Sapphire Pulse Radeon RX 5700 XT BE 8G
INNO3D GeForce RTX 3060 Ti Twin X2 vs Sapphire Pulse Radeon RX 5700 XT BE 8G
GIGABYTE Radeon RX 6600 XT Gaming OC Pro 8G Sapphire Pulse Radeon RX 5700 XT BE 8G
GIGABYTE Radeon RX 6600 XT Gaming OC Pro 8G vs Sapphire Pulse Radeon RX 5700 XT BE 8G
Sapphire Pulse Radeon RX 5700 XT BE 8G INNO3D GeForce GTX 1060 Gaming OC GDDR5X
Sapphire Pulse Radeon RX 5700 XT BE 8G vs INNO3D GeForce GTX 1060 Gaming OC GDDR5X
GIGABYTE Radeon RX 6600 XT Gaming OC 8G Sapphire Pulse Radeon RX 5700 XT BE 8G
GIGABYTE Radeon RX 6600 XT Gaming OC 8G vs Sapphire Pulse Radeon RX 5700 XT BE 8G

Comments

back to top