GIGABYTE GeForce GTX 1650 SUPER WINDFORCE OC 4G | GIGABYTE GeForce GTX 1060 G1 Gaming D5X 6G GDDR5X | |
100 W | Max TDP | 120 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
GIGABYTE GeForce GTX 1650 SUPER WINDFORCE OC 4G vs GIGABYTE GeForce GTX 1060 G1 Gaming D5X 6G GDDR5X
GIGABYTE GeForce GTX 1650 SUPER WINDFORCE OC 4G đã ra mắt Q4/2019, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER. Nó sẽ đi kèm với 4 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.GIGABYTE GeForce GTX 1650 SUPER WINDFORCE OC 4G có tính năng 1280 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.755 GHz+ 2 % và được trang bị sức mạnh 100 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 3840x2160 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
GIGABYTE GeForce GTX 1060 G1 Gaming D5X 6G GDDR5X đã ra mắt Q3/2018, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1060 6GB (GDDR5X). Nó sẽ đi kèm với 6 GB của bộ nhớ GDDR5X băng thông cao.GIGABYTE GeForce GTX 1060 G1 Gaming D5X 6G GDDR5X có tính năng 1280 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 48 1.847 GHz+ 8 % và được trang bị sức mạnh 120 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
GIGABYTE GeForce GTX 1650 SUPER WINDFORCE OC 4G
GIGABYTE GeForce GTX 1060 G1 Gaming D5X 6G GDDR5X
So sánh chi tiết
GPU |
||
NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER | Based on | NVIDIA GeForce GTX 1060 6GB (GDDR5X) |
TU116-250-KA-A1 | GPU Chip | GP104-150-KA-A1 |
20 | Đơn vị thi công | 10 |
1280 | Shader | 1280 |
32 | Render Output Units | 48 |
80 | Texture Units | 80 |
Memory |
||
4 GB | Memory Size | 6 GB |
GDDR6 | Memory Type | GDDR5X |
1.5 GHz | Memory Speed | 1.001 GHz |
192 GB/s | Memory Bandwith | 192 GB/s |
128 bit | Memory Interface | 192 bit |
Clock Speeds |
||
1.530 GHz | Base Clock | 1.506 GHz |
1.755 GHz+ 2 % | Boost Clock | 1.847 GHz+ 8 % |
1.725 GHz | Avg (Game) Clock | 1.809 GHz |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
100 W | TDP | 120 W |
-- | TDP (up) | -- |
-- | Tjunction max | -- |
1 x 6-Pin | PCIe-Power | 1 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
2 x 80 mm | Fan 1 | 3 x 80 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
-- | Noise (Idle) | -- |
-- | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
3 | Max. Displays | 4 |
2.2 | HDCP-Version | 2.2 |
1x HDMI v2.0b | HDMI Ports | 1x HDMI v2.0b |
1x DP v1.4 | DP Ports | 3x DP v1.4 |
1 | DVI Ports | 1 |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
3840x2160 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_1 | DirectX | 12_1 |
No | Raytracing | No |
No | DLSS / FSR | No} |
No LED lighting | LED | No LED lighting |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
No | AV1 | No |
Decode | VP8 | No |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
225 mm | Length | 280 mm |
119 mm | Height | 114 mm |
40 mm | Width | 41 mm |
2 PCIe-Slots | Width (Slots) | 2 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 3.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 3.0 x 16 |
Additional data |
||
GV-N165SWF2OC-4GD | Part-no | GV-N1060G1 GAMING-6GD 3.0 |
Q4/2019 | Ngày phát hành | Q3/2018 |
-- | Release price | -- |
12 nm | Structure size | 16 nm |
data sheet | Documents | data sheet |