Gainward GeForce RTX 3060 Pegasus OC | GIGABYTE GeForce GTX 1060 G1 Gaming D5X 6G GDDR5X | |
170 W | Max TDP | 120 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
Gainward GeForce RTX 3060 Pegasus OC vs GIGABYTE GeForce GTX 1060 G1 Gaming D5X 6G GDDR5X
Gainward GeForce RTX 3060 Pegasus OC đã ra mắt Q1/2021, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3060. Nó sẽ đi kèm với 12 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.Gainward GeForce RTX 3060 Pegasus OC có tính năng 3584 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.807 GHz+ 2 % và được trang bị sức mạnh 170 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
GIGABYTE GeForce GTX 1060 G1 Gaming D5X 6G GDDR5X đã ra mắt Q3/2018, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1060 6GB (GDDR5X). Nó sẽ đi kèm với 6 GB của bộ nhớ GDDR5X băng thông cao.GIGABYTE GeForce GTX 1060 G1 Gaming D5X 6G GDDR5X có tính năng 1280 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 48 1.847 GHz+ 8 % và được trang bị sức mạnh 120 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
Gainward GeForce RTX 3060 Pegasus OC
GIGABYTE GeForce GTX 1060 G1 Gaming D5X 6G GDDR5X
So sánh chi tiết
GPU |
||
NVIDIA GeForce RTX 3060 | Based on | NVIDIA GeForce GTX 1060 6GB (GDDR5X) |
GA106-300-A1 | GPU Chip | GP104-150-KA-A1 |
28 | Đơn vị thi công | 10 |
3584 | Shader | 1280 |
64 | Render Output Units | 48 |
112 | Texture Units | 80 |
Memory |
||
12 GB | Memory Size | 6 GB |
GDDR6 | Memory Type | GDDR5X |
1.875 GHz | Memory Speed | 1.001 GHz |
360 GB/s | Memory Bandwith | 192 GB/s |
192 bit | Memory Interface | 192 bit |
Clock Speeds |
||
1.320 GHz | Base Clock | 1.506 GHz |
1.807 GHz+ 2 % | Boost Clock | 1.847 GHz+ 8 % |
1.777 GHz | Avg (Game) Clock | 1.809 GHz |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
170 W | TDP | 120 W |
170 W | TDP (up) | -- |
-- | Tjunction max | -- |
1 x 8-Pin | PCIe-Power | 1 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
1 x 100 mm | Fan 1 | 3 x 80 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | -- |
39 dB | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.3 | HDCP-Version | 2.2 |
1x HDMI v2.1 | HDMI Ports | 1x HDMI v2.0b |
3x DP v1.4a | DP Ports | 3x DP v1.4 |
-- | DVI Ports | 1 |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_2 | DirectX | 12_1 |
Yes | Raytracing | No |
Yes | DLSS / FSR | No} |
Addressable LED | LED | No LED lighting |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
Decode | AV1 | No |
Decode | VP8 | No |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
170 mm | Length | 280 mm |
125 mm | Height | 114 mm |
-- | Width | 41 mm |
2 PCIe-Slots | Width (Slots) | 2 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 4.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 3.0 x 16 |
Additional data |
||
NE63060S19K9-190AE | Part-no | GV-N1060G1 GAMING-6GD 3.0 |
Q1/2021 | Ngày phát hành | Q3/2018 |
399 $ | Release price | -- |
8 nm | Structure size | 16 nm |
data sheet | Documents | data sheet |