GIGABYTE GeForce GTX 1660 SUPER OC 6G | GIGABYTE GeForce RTX 3080 GAMING OC WATERFORCE WB 10G | |
125 W | Max TDP | 320 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
GIGABYTE GeForce GTX 1660 SUPER OC 6G vs GIGABYTE GeForce RTX 3080 GAMING OC WATERFORCE WB 10G
GIGABYTE GeForce GTX 1660 SUPER OC 6G đã ra mắt Q4/2019, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER. Nó sẽ đi kèm với 6 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.GIGABYTE GeForce GTX 1660 SUPER OC 6G có tính năng 1408 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 48 1.830 GHz+ 3 % và được trang bị sức mạnh 125 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 3840x2160 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
GIGABYTE GeForce RTX 3080 GAMING OC WATERFORCE WB 10G đã ra mắt Q2/2021, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3080. Nó sẽ đi kèm với 10 GB của bộ nhớ GDDR6X băng thông cao.GIGABYTE GeForce RTX 3080 GAMING OC WATERFORCE WB 10G có tính năng 8704 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 96 1.800 GHz+ 5 % và được trang bị sức mạnh 320 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Water cooling & -- thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
GIGABYTE GeForce GTX 1660 SUPER OC 6G
GIGABYTE GeForce RTX 3080 GAMING OC WATERFORCE WB 10G
So sánh chi tiết
GPU |
||
NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER | Based on | NVIDIA GeForce RTX 3080 |
TU116-300-A1 | GPU Chip | GA102-200-K1-A1 |
22 | Đơn vị thi công | 68 |
1408 | Shader | 8704 |
48 | Render Output Units | 96 |
88 | Texture Units | 272 |
Memory |
||
6 GB | Memory Size | 10 GB |
GDDR6 | Memory Type | GDDR6X |
1.75 GHz | Memory Speed | 1.188 GHz |
336 GB/s | Memory Bandwith | 760 GB/s |
192 bit | Memory Interface | 320 bit |
Clock Speeds |
||
1.530 GHz | Base Clock | 1.440 GHz |
1.830 GHz+ 3 % | Boost Clock | 1.800 GHz+ 5 % |
1.785 GHz | Avg (Game) Clock | |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
125 W | TDP | 320 W |
-- | TDP (up) | -- |
-- | Tjunction max | 93 °C |
1 x 8-Pin | PCIe-Power | 2 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | -- |
2 x 90 mm | Fan 1 | -- |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Water cooling |
-- | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
-- | Noise (Load) | 0 dB |
Connectivity |
||
3 | Max. Displays | 4 |
2.2 | HDCP-Version | 2.3 |
1x HDMI v2.0b | HDMI Ports | 2x HDMI v2.1 |
3x DP v1.4 | DP Ports | 3x DP v1.4a |
-- | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
3840x2160 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_1 | DirectX | 12_2 |
No | Raytracing | Yes |
No | DLSS / FSR | Yes} |
No LED lighting | LED | GIGABYTE RGB Fusion |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
No | AV1 | Decode |
Decode | VP8 | Decode |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
226 mm | Length | 310 mm |
122 mm | Height | 134 mm |
41 mm | Width | 40 mm |
2 PCIe-Slots | Width (Slots) | 2 PCIe-Slots |
564 g | Weight | -- |
PCIe 3.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 4.0 x 16 |
Additional data |
||
GV-N166SOC-6GD | Part-no | GV-N3080GAMINGOC WB-10GD |
Q4/2019 | Ngày phát hành | Q2/2021 |
-- | Release price | -- |
12 nm | Structure size | 8 nm |
data sheet | Documents | data sheet |