GIGABYTE GeForce RTX 3080 GAMING OC WATERFORCE WB 10G | KFA2 GeForce RTX 2080 Ti Dual Black (1-Click OC) V2 | |
320 W | Max TDP | 250 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
GIGABYTE GeForce RTX 3080 GAMING OC WATERFORCE WB 10G vs KFA2 GeForce RTX 2080 Ti Dual Black (1-Click OC) V2
GIGABYTE GeForce RTX 3080 GAMING OC WATERFORCE WB 10G đã ra mắt Q2/2021, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3080. Nó sẽ đi kèm với 10 GB của bộ nhớ GDDR6X băng thông cao.GIGABYTE GeForce RTX 3080 GAMING OC WATERFORCE WB 10G có tính năng 8704 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 96 1.800 GHz+ 5 % và được trang bị sức mạnh 320 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Water cooling & -- thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
KFA2 GeForce RTX 2080 Ti Dual Black (1-Click OC) V2 đã ra mắt Q3/2018, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti. Nó sẽ đi kèm với 11 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.KFA2 GeForce RTX 2080 Ti Dual Black (1-Click OC) V2 có tính năng 4352 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 88 1.590 GHz+ 3 % và được trang bị sức mạnh 250 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
GIGABYTE GeForce RTX 3080 GAMING OC WATERFORCE WB 10G
KFA2 GeForce RTX 2080 Ti Dual Black (1-Click OC) V2
So sánh chi tiết
GPU |
||
NVIDIA GeForce RTX 3080 | Based on | NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti |
GA102-200-K1-A1 | GPU Chip | TU102 |
68 | Đơn vị thi công | 68 |
8704 | Shader | 4352 |
96 | Render Output Units | 88 |
272 | Texture Units | 272 |
Memory |
||
10 GB | Memory Size | 11 GB |
GDDR6X | Memory Type | GDDR6 |
1.188 GHz | Memory Speed | 1.75 GHz |
760 GB/s | Memory Bandwith | 616 GB/s |
320 bit | Memory Interface | 352 bit |
Clock Speeds |
||
1.440 GHz | Base Clock | 1.350 GHz |
1.800 GHz+ 5 % | Boost Clock | 1.590 GHz+ 3 % |
Avg (Game) Clock | 1.545 GHz | |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
320 W | TDP | 250 W |
-- | TDP (up) | -- |
93 °C | Tjunction max | -- |
2 x 8-Pin | PCIe-Power | 2 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
-- | Fan-Type | Axial |
-- | Fan 1 | 2 x 90 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Water cooling | Cooler-Type | Air cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
0 dB | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.3 | HDCP-Version | 2.2 |
2x HDMI v2.1 | HDMI Ports | 1x HDMI v2.0b |
3x DP v1.4a | DP Ports | 3x DP v1.4a |
-- | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_2 | DirectX | 12_2 |
Yes | Raytracing | Yes |
Yes | DLSS / FSR | Yes} |
GIGABYTE RGB Fusion | LED | Addressable LED |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
Decode | AV1 | No |
Decode | VP8 | Decode |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
310 mm | Length | 283 mm |
134 mm | Height | 139 mm |
40 mm | Width | 41 mm |
2 PCIe-Slots | Width (Slots) | 2 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 4.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 3.0 x 16 |
Additional data |
||
GV-N3080GAMINGOC WB-10GD | Part-no | 28IULBMDT4BK |
Q2/2021 | Ngày phát hành | Q3/2018 |
-- | Release price | -- |
8 nm | Structure size | 12 nm |
data sheet | Documents | data sheet |