GIGABYTE GeForce RTX 2060 WINDFORCE OC 6G (rev. 1.0) | GIGABYTE GeForce GTX 1050 D5 3G | |
160 W | Max TDP | 75 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
GIGABYTE GeForce RTX 2060 WINDFORCE OC 6G (rev. 1.0) vs GIGABYTE GeForce GTX 1050 D5 3G
GIGABYTE GeForce RTX 2060 WINDFORCE OC 6G (rev. 1.0) đã ra mắt Q1/2019, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 2060. Nó sẽ đi kèm với 6 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.GIGABYTE GeForce RTX 2060 WINDFORCE OC 6G (rev. 1.0) có tính năng 1920 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 48 1.770 GHz+ 5 % và được trang bị sức mạnh 160 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
GIGABYTE GeForce GTX 1050 D5 3G đã ra mắt Q2/2018, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1050 3GB. Nó sẽ đi kèm với 3 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.GIGABYTE GeForce GTX 1050 D5 3G có tính năng 768 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 24 1.556 GHz+ 3 % và được trang bị sức mạnh 75 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
GIGABYTE GeForce RTX 2060 WINDFORCE OC 6G (rev. 1.0)
GIGABYTE GeForce GTX 1050 D5 3G
So sánh chi tiết
GPU |
||
NVIDIA GeForce RTX 2060 | Based on | NVIDIA GeForce GTX 1050 3GB |
TU106 | GPU Chip | GP107-301-A1 |
30 | Đơn vị thi công | 6 |
1920 | Shader | 768 |
48 | Render Output Units | 24 |
120 | Texture Units | 48 |
Memory |
||
6 GB | Memory Size | 3 GB |
GDDR6 | Memory Type | GDDR5 |
1.75 GHz | Memory Speed | 1.752 GHz |
336 GB/s | Memory Bandwith | 84 GB/s |
192 bit | Memory Interface | 96 bit |
Clock Speeds |
||
1.365 GHz | Base Clock | 1.392 GHz |
1.770 GHz+ 5 % | Boost Clock | 1.556 GHz+ 3 % |
Avg (Game) Clock | 1.518 GHz | |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
160 W | TDP | 75 W |
-- | TDP (up) | -- |
-- | Tjunction max | -- |
1 x 8-Pin | PCIe-Power | |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
2 x 100 mm | Fan 1 | 1 x 90 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | -- |
-- | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 3 |
2.2 | HDCP-Version | 2.2 |
1x HDMI v2.0b | HDMI Ports | 1x HDMI v2.0b |
3x DP v1.4a | DP Ports | 1x DP v1.4 |
-- | DVI Ports | 1 |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_2 | DirectX | 12_1 |
Yes | Raytracing | No |
Yes | DLSS / FSR | No} |
No LED lighting | LED | No LED lighting |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
No | AV1 | No |
Decode | VP8 | No |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
265 mm | Length | 172 mm |
121 mm | Height | 113 mm |
40 mm | Width | 30 mm |
2 PCIe-Slots | Width (Slots) | 2 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 3.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 3.0 x 16 |
Additional data |
||
GV-N2060WF2OC-6GD | Part-no | GV-N1050D5-3GD |
Q1/2019 | Ngày phát hành | Q2/2018 |
-- | Release price | -- |
12 nm | Structure size | 14 nm |
data sheet | Documents | data sheet |