GIGABYTE Radeon RX Vega 64 8G vs GIGABYTE GeForce GTX 1050 D5 3G

GIGABYTE Radeon RX Vega 64 8G

GIGABYTE Radeon RX Vega 64 8G đã ra mắt Q3/2017, dựa trên kiến trúc AMD RX Vega 64. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ HBM2 băng thông cao.GIGABYTE Radeon RX Vega 64 8G có tính năng 4096 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.546 GHz và được trang bị sức mạnh 295 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Radial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GIGABYTE Radeon RX Vega 64 8G

GIGABYTE GeForce GTX 1050 D5 3G đã ra mắt Q2/2018, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1050 3GB. Nó sẽ đi kèm với 3 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.GIGABYTE GeForce GTX 1050 D5 3G có tính năng 768 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 24 1.556 GHz+ 3 % và được trang bị sức mạnh 75 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.


So sánh chi tiết

GPU
AMD RX Vega 64 Based on NVIDIA GeForce GTX 1050 3GB
Vega 10 XT GPU Chip GP107-301-A1
64 Đơn vị thi công 6
4096 Shader 768
64 Render Output Units 24
256 Texture Units 48
Memory
8 GB Memory Size 3 GB
HBM2 Memory Type GDDR5
0.945 GHz Memory Speed 1.752 GHz
484 GB/s Memory Bandwith 84 GB/s
2048 bit Memory Interface 96 bit
Clock Speeds
1.247 GHz Base Clock 1.392 GHz
1.546 GHz Boost Clock 1.556 GHzDeviation vs GPU group+ 3 %
Avg (Game) Clock 1.518 GHz
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
295 W TDP 75 W
-- TDP (up) --
-- Tjunction max --
2 x 8-Pin PCIe-Power
Cooler & Fans
Radial Fan-Type Axial
1 x 70 mm Fan 1 1 x 90 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
-- Noise (Idle) --
-- Noise (Load) --
Connectivity
4 Max. Displays 3
-- HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
3x DP v1.4 DP Ports 1x DP v1.4
-- DVI Ports 1
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_1 DirectX 12_1
No uncheck Raytracing No uncheck
No uncheck DLSS / FSR No} uncheck
No LED lighting LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 No uncheck
Decode VP8 No
Decode / Encode VP9 Decode
Dimensions
280 mm Length 172 mm
127 mm Height 113 mm
40 mm Width 30 mm
2 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
-- Weight --
PCIe 3.0 x 16 GPU Interface PCIe 3.0 x 16
Additional data
GV-RXVEGA64-8GD-B Part-no GV-N1050D5-3GD
Q3/2017 Ngày phát hành Q2/2018
-- Release price --
14 nm Structure size 14 nm
data sheet Documents data sheet
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

GIGABYTE Radeon RX Vega 64 8G GIGABYTE GeForce GTX 1050 D5 3G
295 W Max TDP 75 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

GIGABYTE Radeon RX Vega 64 8G Gainward GeForce RTX 2070 SUPER Phantom GS
GIGABYTE Radeon RX Vega 64 8G vs Gainward GeForce RTX 2070 SUPER Phantom GS
GALAX GeForce RTX 3070 EX Gamer Pink (1-Click OC) GIGABYTE Radeon RX Vega 64 8G
GALAX GeForce RTX 3070 EX Gamer Pink (1-Click OC) vs GIGABYTE Radeon RX Vega 64 8G
Palit GeForce RTX 2060 Dual OC V1 GIGABYTE Radeon RX Vega 64 8G
Palit GeForce RTX 2060 Dual OC V1 vs GIGABYTE Radeon RX Vega 64 8G
GIGABYTE Radeon RX Vega 64 8G ASUS Dual GeForce RTX 3060
GIGABYTE Radeon RX Vega 64 8G vs ASUS Dual GeForce RTX 3060
Gainward GeForce GTX 1660 TI Ghost OC GIGABYTE Radeon RX Vega 64 8G
Gainward GeForce GTX 1660 TI Ghost OC vs GIGABYTE Radeon RX Vega 64 8G
GALAX GeForce GTX 1050 Ti (1-Click OC) GIGABYTE Radeon RX Vega 64 8G
GALAX GeForce GTX 1050 Ti (1-Click OC) vs GIGABYTE Radeon RX Vega 64 8G
GIGABYTE Radeon RX Vega 64 8G KFA2 GeForce RTX 2070 SUPER EX (1-Click OC) White
GIGABYTE Radeon RX Vega 64 8G vs KFA2 GeForce RTX 2070 SUPER EX (1-Click OC) White
GIGABYTE Radeon RX Vega 64 8G GIGABYTE Radeon RX 580 Gaming 4G
GIGABYTE Radeon RX Vega 64 8G vs GIGABYTE Radeon RX 580 Gaming 4G
GIGABYTE Radeon RX Vega 64 8G GIGABYTE GeForce GTX 1050 D5 3G
GIGABYTE Radeon RX Vega 64 8G vs GIGABYTE GeForce GTX 1050 D5 3G
NVIDIA GeForce RTX 3050 Laptop (Mobile) - 60 W GIGABYTE Radeon RX Vega 64 8G
NVIDIA GeForce RTX 3050 Laptop (Mobile) - 60 W vs GIGABYTE Radeon RX Vega 64 8G
GIGABYTE Radeon RX Vega 64 8G AMD Radeon RX 6800 XT
GIGABYTE Radeon RX Vega 64 8G vs AMD Radeon RX 6800 XT
PowerColor Red Devil Radeon RX 6900 XT Limited Edition GIGABYTE Radeon RX Vega 64 8G
PowerColor Red Devil Radeon RX 6900 XT Limited Edition vs GIGABYTE Radeon RX Vega 64 8G
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Gaming OC Pro 8G (rev. 3.0) LHR GIGABYTE Radeon RX Vega 64 8G
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Gaming OC Pro 8G (rev. 3.0) LHR vs GIGABYTE Radeon RX Vega 64 8G
GIGABYTE Radeon RX Vega 64 8G ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3060 OC Edition
GIGABYTE Radeon RX Vega 64 8G vs ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3060 OC Edition
GIGABYTE AORUS GeForce GTX 1060 6G 9Gbps GIGABYTE Radeon RX Vega 64 8G
GIGABYTE AORUS GeForce GTX 1060 6G 9Gbps vs GIGABYTE Radeon RX Vega 64 8G
GIGABYTE Radeon RX Vega 64 8G Colorful GeForce RTX 2070 8G V2-V
GIGABYTE Radeon RX Vega 64 8G vs Colorful GeForce RTX 2070 8G V2-V
GIGABYTE GeForce GTX 1050 D5 3G AMD Radeon Pro VII
GIGABYTE GeForce GTX 1050 D5 3G vs AMD Radeon Pro VII
ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3060 OC Edition GIGABYTE GeForce GTX 1050 D5 3G
ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3060 OC Edition vs GIGABYTE GeForce GTX 1050 D5 3G
GIGABYTE GeForce GTX 1050 D5 3G KFA2 GeForce RTX 2070 SUPER EX (1-Click OC) PINK Edition
GIGABYTE GeForce GTX 1050 D5 3G vs KFA2 GeForce RTX 2070 SUPER EX (1-Click OC) PINK Edition
ASUS ROG Strix GeForce GTX 1650 OC GIGABYTE GeForce GTX 1050 D5 3G
ASUS ROG Strix GeForce GTX 1650 OC vs GIGABYTE GeForce GTX 1050 D5 3G
GIGABYTE GeForce GTX 1050 D5 3G Colorful GeForce GTX 1650 SUPER Mini 4G-V
GIGABYTE GeForce GTX 1050 D5 3G vs Colorful GeForce GTX 1650 SUPER Mini 4G-V
PowerColor Radeon RX 5600 XT Red Devil GIGABYTE GeForce GTX 1050 D5 3G
PowerColor Radeon RX 5600 XT Red Devil vs GIGABYTE GeForce GTX 1050 D5 3G
GIGABYTE Radeon RX Vega 64 8G GIGABYTE GeForce GTX 1050 D5 3G
GIGABYTE Radeon RX Vega 64 8G vs GIGABYTE GeForce GTX 1050 D5 3G
GIGABYTE GeForce RTX 2060 WINDFORCE OC 6G (rev. 1.0) GIGABYTE GeForce GTX 1050 D5 3G
GIGABYTE GeForce RTX 2060 WINDFORCE OC 6G (rev. 1.0) vs GIGABYTE GeForce GTX 1050 D5 3G
ASUS Dual GeForce GTX 1650 GIGABYTE GeForce GTX 1050 D5 3G
ASUS Dual GeForce GTX 1650 vs GIGABYTE GeForce GTX 1050 D5 3G
GIGABYTE GeForce GTX 1050 D5 3G MSI Radeon RX 580 Armor 8G
GIGABYTE GeForce GTX 1050 D5 3G vs MSI Radeon RX 580 Armor 8G
GIGABYTE GeForce GTX 1050 D5 3G Colorful iGame GeForce RTX 2060 Ultra-V
GIGABYTE GeForce GTX 1050 D5 3G vs Colorful iGame GeForce RTX 2060 Ultra-V
ASUS ROG Strix Radeon RX 6800 OC GIGABYTE GeForce GTX 1050 D5 3G
ASUS ROG Strix Radeon RX 6800 OC vs GIGABYTE GeForce GTX 1050 D5 3G

Comments

back to top