GALAX GeForce GTX 1050 Ti (1-Click OC) | GIGABYTE Radeon RX Vega 64 8G | |
75 W | Max TDP | 295 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
GALAX GeForce GTX 1050 Ti (1-Click OC) vs GIGABYTE Radeon RX Vega 64 8G
GALAX GeForce GTX 1050 Ti (1-Click OC) đã ra mắt Q3/2016, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1050 Ti. Nó sẽ đi kèm với 4 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.GALAX GeForce GTX 1050 Ti (1-Click OC) có tính năng 768 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.406 GHz+ 1 % và được trang bị sức mạnh 75 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
GIGABYTE Radeon RX Vega 64 8G đã ra mắt Q3/2017, dựa trên kiến trúc AMD RX Vega 64. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ HBM2 băng thông cao.GIGABYTE Radeon RX Vega 64 8G có tính năng 4096 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.546 GHz và được trang bị sức mạnh 295 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Radial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
GALAX GeForce GTX 1050 Ti (1-Click OC)
GIGABYTE Radeon RX Vega 64 8G
So sánh chi tiết
GPU |
||
NVIDIA GeForce GTX 1050 Ti | Based on | AMD RX Vega 64 |
GP107-400-A1 | GPU Chip | Vega 10 XT |
6 | Đơn vị thi công | 64 |
768 | Shader | 4096 |
32 | Render Output Units | 64 |
48 | Texture Units | 256 |
Memory |
||
4 GB | Memory Size | 8 GB |
GDDR5 | Memory Type | HBM2 |
1.752 GHz | Memory Speed | 0.945 GHz |
112 GB/s | Memory Bandwith | 484 GB/s |
128 bit | Memory Interface | 2048 bit |
Clock Speeds |
||
1.290 GHz | Base Clock | 1.247 GHz |
1.406 GHz+ 1 % | Boost Clock | 1.546 GHz |
Avg (Game) Clock | ||
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
75 W | TDP | 295 W |
-- | TDP (up) | -- |
-- | Tjunction max | -- |
PCIe-Power | 2 x 8-Pin | |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Radial |
2 x 80 mm | Fan 1 | 1 x 70 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
-- | Noise (Idle) | -- |
-- | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
3 | Max. Displays | 4 |
2.2 | HDCP-Version | -- |
1x HDMI v2.0b | HDMI Ports | 1x HDMI v2.0b |
1x DP v1.4 | DP Ports | 3x DP v1.4 |
1 | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_1 | DirectX | 12_1 |
No | Raytracing | No |
No | DLSS / FSR | No} |
No LED lighting | LED | No LED lighting |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
No | AV1 | No |
No | VP8 | Decode |
Decode | VP9 | Decode / Encode |
Dimensions |
||
221 mm | Length | 280 mm |
126 mm | Height | 127 mm |
38 mm | Width | 40 mm |
2 PCIe-Slots | Width (Slots) | 2 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 3.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 3.0 x 16 |
Additional data |
||
50IQH8DSC7CB | Part-no | GV-RXVEGA64-8GD-B |
Q3/2016 | Ngày phát hành | Q3/2017 |
-- | Release price | -- |
14 nm | Structure size | 14 nm |
data sheet | Documents | data sheet |