GALAX GeForce GTX 1050 Ti (1-Click OC) vs INNO3D GeForce GTX 1060 iCHILL X3 3GB

GALAX GeForce GTX 1050 Ti (1-Click OC)

GALAX GeForce GTX 1050 Ti (1-Click OC) đã ra mắt Q3/2016, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1050 Ti. Nó sẽ đi kèm với 4 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.GALAX GeForce GTX 1050 Ti (1-Click OC) có tính năng 768 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.406 GHz+ 1 % và được trang bị sức mạnh 75 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GALAX GeForce GTX 1050 Ti (1-Click OC)

INNO3D GeForce GTX 1060 iCHILL X3 3GB đã ra mắt Q3/2016, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1060 3GB. Nó sẽ đi kèm với 3 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.INNO3D GeForce GTX 1060 iCHILL X3 3GB có tính năng 1152 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 48 1.784 GHz+ 4 % và được trang bị sức mạnh 150 WDeviation vs GPU group+ 25 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.


So sánh chi tiết

GPU
NVIDIA GeForce GTX 1050 Ti Based on NVIDIA GeForce GTX 1060 3GB
GP107-400-A1 GPU Chip GP106-300-A1
6 Đơn vị thi công 9
768 Shader 1152
32 Render Output Units 48
48 Texture Units 72
Memory
4 GB Memory Size 3 GB
GDDR5 Memory Type GDDR5
1.752 GHz Memory Speed 2.05 GHz
112 GB/s Memory Bandwith 197 GB/s
128 bit Memory Interface 192 bit
Clock Speeds
1.290 GHz Base Clock 1.569 GHzDeviation vs GPU group+ 4 %
1.406 GHzDeviation vs GPU group+ 1 % Boost Clock 1.784 GHzDeviation vs GPU group+ 4 %
Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
75 W TDP 150 WDeviation vs GPU group+ 25 %
-- TDP (up) --
-- Tjunction max --
PCIe-Power 1 x 8-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
2 x 80 mm Fan 1 3 x 90 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
-- Noise (Idle) --
-- Noise (Load) --
Connectivity
3 Max. Displays 4
2.2 HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
1x DP v1.4 DP Ports 3x DP v1.4
1 DVI Ports 1
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_1 DirectX 12_1
No uncheck Raytracing No uncheck
No uncheck DLSS / FSR No} uncheck
No LED lighting LED ASUS Aura Sync, GIGABYTE RGB Fusion, MSI Mystic Light
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 No uncheck
No VP8 No
Decode VP9 Decode
Dimensions
221 mm Length 302 mm
126 mm Height 109 mm
38 mm Width --
2 PCIe-Slots Width (Slots) 3 PCIe-Slots
-- Weight --
PCIe 3.0 x 16 GPU Interface PCIe 3.0 x 16
Additional data
50IQH8DSC7CB Part-no C1060-1SDN-L5GNX
Q3/2016 Ngày phát hành Q3/2016
-- Release price --
14 nm Structure size 16 nm
data sheet Documents data sheet
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

GALAX GeForce GTX 1050 Ti (1-Click OC) INNO3D GeForce GTX 1060 iCHILL X3 3GB
75 W Max TDP 150 WDeviation vs GPU group+ 25 %
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

Comments

back to top