GALAX GeForce GTX 1050 Ti (1-Click OC) vs GIGABYTE AORUS GeForce RTX 2080 Ti 11G

GALAX GeForce GTX 1050 Ti (1-Click OC)

GALAX GeForce GTX 1050 Ti (1-Click OC) đã ra mắt Q3/2016, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1050 Ti. Nó sẽ đi kèm với 4 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.GALAX GeForce GTX 1050 Ti (1-Click OC) có tính năng 768 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.406 GHz+ 1 % và được trang bị sức mạnh 75 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GALAX GeForce GTX 1050 Ti (1-Click OC)

GIGABYTE AORUS GeForce RTX 2080 Ti 11G đã ra mắt Q3/2018, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti. Nó sẽ đi kèm với 11 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.GIGABYTE AORUS GeForce RTX 2080 Ti 11G có tính năng 4352 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 88 1.695 GHz+ 10 % và được trang bị sức mạnh 250 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.


So sánh chi tiết

GPU
NVIDIA GeForce GTX 1050 Ti Based on NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti
GP107-400-A1 GPU Chip TU102
6 Đơn vị thi công 68
768 Shader 4352
32 Render Output Units 88
48 Texture Units 272
Memory
4 GB Memory Size 11 GB
GDDR5 Memory Type GDDR6
1.752 GHz Memory Speed 1.75 GHz
112 GB/s Memory Bandwith 616 GB/s
128 bit Memory Interface 352 bit
Clock Speeds
1.290 GHz Base Clock 1.350 GHz
1.406 GHzDeviation vs GPU group+ 1 % Boost Clock 1.695 GHzDeviation vs GPU group+ 10 %
Avg (Game) Clock 1.545 GHz
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
75 W TDP 250 W
-- TDP (up) 320 W
-- Tjunction max --
PCIe-Power 2 x 8-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
2 x 80 mm Fan 1 3 x 100 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
-- Noise (Idle) 0 dB / Silent
-- Noise (Load) 40 dB
Connectivity
3 Max. Displays 4
2.2 HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 3x HDMI v2.0b
1x DP v1.4 DP Ports 3x DP v1.4a
1 DVI Ports --
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports 1
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_1 DirectX 12_2
No uncheck Raytracing Yes check
No uncheck DLSS / FSR Yes} check
No LED lighting LED GIGABYTE RGB Fusion
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 No uncheck
No VP8 Decode
Decode VP9 Decode
Dimensions
221 mm Length 290 mm
126 mm Height 134 mm
38 mm Width 60 mm
2 PCIe-Slots Width (Slots) 3 PCIe-Slots
-- Weight --
PCIe 3.0 x 16 GPU Interface PCIe 3.0 x 16
Additional data
50IQH8DSC7CB Part-no GV-N208TAORUS-11GC
Q3/2016 Ngày phát hành Q3/2018
-- Release price 1,669 $
14 nm Structure size 12 nm
data sheet Documents data sheet
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

GALAX GeForce GTX 1050 Ti (1-Click OC) GIGABYTE AORUS GeForce RTX 2080 Ti 11G
75 W Max TDP 250 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

GALAX GeForce GTX 1050 Ti (1-Click OC) ASUS Dual GeForce RTX 2060 OC Edition
GALAX GeForce GTX 1050 Ti (1-Click OC) vs ASUS Dual GeForce RTX 2060 OC Edition
GALAX GeForce GTX 1050 Ti (1-Click OC) GIGABYTE Radeon RX Vega 64 8G
GALAX GeForce GTX 1050 Ti (1-Click OC) vs GIGABYTE Radeon RX Vega 64 8G
GALAX GeForce GTX 1050 Ti (1-Click OC) ASUS TUF Gaming GeForce GTX 1650 (GDDR6)
GALAX GeForce GTX 1050 Ti (1-Click OC) vs ASUS TUF Gaming GeForce GTX 1650 (GDDR6)
ASUS TUF Gaming GeForce GTX 1650 OC (GDDR6/TU106) GALAX GeForce GTX 1050 Ti (1-Click OC)
ASUS TUF Gaming GeForce GTX 1650 OC (GDDR6/TU106) vs GALAX GeForce GTX 1050 Ti (1-Click OC)
GALAX GeForce GTX 1050 Ti (1-Click OC) GIGABYTE AORUS GeForce RTX 2080 Ti 11G
GALAX GeForce GTX 1050 Ti (1-Click OC) vs GIGABYTE AORUS GeForce RTX 2080 Ti 11G
GALAX GeForce GTX 1050 Ti (1-Click OC) GALAX GeForce GTX 1650 EX (1-Click OC) GDDR6
GALAX GeForce GTX 1050 Ti (1-Click OC) vs GALAX GeForce GTX 1650 EX (1-Click OC) GDDR6
GALAX GeForce GTX 1050 Ti (1-Click OC) Colorful GeForce GTX 1660 Ti NB 6G-V
GALAX GeForce GTX 1050 Ti (1-Click OC) vs Colorful GeForce GTX 1660 Ti NB 6G-V
ASUS TUF Gaming Radeon RX 6800 OC GALAX GeForce GTX 1050 Ti (1-Click OC)
ASUS TUF Gaming Radeon RX 6800 OC vs GALAX GeForce GTX 1050 Ti (1-Click OC)
GIGABYTE Radeon RX 580 Gaming 4G GALAX GeForce GTX 1050 Ti (1-Click OC)
GIGABYTE Radeon RX 580 Gaming 4G vs GALAX GeForce GTX 1050 Ti (1-Click OC)
GALAX GeForce GTX 1050 Ti (1-Click OC) INNO3D GeForce GTX 1060 iCHILL X3 3GB
GALAX GeForce GTX 1050 Ti (1-Click OC) vs INNO3D GeForce GTX 1060 iCHILL X3 3GB
GIGABYTE AORUS GeForce RTX 2080 Ti 11G EVGA GeForce RTX 3080 XC3 Ultra Hybrid Gaming
GIGABYTE AORUS GeForce RTX 2080 Ti 11G vs EVGA GeForce RTX 3080 XC3 Ultra Hybrid Gaming
GIGABYTE AORUS GeForce RTX 2080 Ti 11G GIGABYTE AORUS Radeon RX 6800 XT Master 16G
GIGABYTE AORUS GeForce RTX 2080 Ti 11G vs GIGABYTE AORUS Radeon RX 6800 XT Master 16G
GIGABYTE AORUS GeForce RTX 2080 Ti Xtreme 11G GIGABYTE AORUS GeForce RTX 2080 Ti 11G
GIGABYTE AORUS GeForce RTX 2080 Ti Xtreme 11G vs GIGABYTE AORUS GeForce RTX 2080 Ti 11G
GIGABYTE AORUS GeForce RTX 2080 Ti 11G Palit GeForce RTX 3080 GameRock OC
GIGABYTE AORUS GeForce RTX 2080 Ti 11G vs Palit GeForce RTX 3080 GameRock OC
GIGABYTE AORUS GeForce RTX 2080 Ti 11G MSI GeForce RTX 3080 SUPRIM 10G
GIGABYTE AORUS GeForce RTX 2080 Ti 11G vs MSI GeForce RTX 3080 SUPRIM 10G
KFA2 GeForce RTX 2080 Ti HOF GIGABYTE AORUS GeForce RTX 2080 Ti 11G
KFA2 GeForce RTX 2080 Ti HOF vs GIGABYTE AORUS GeForce RTX 2080 Ti 11G
GIGABYTE AORUS GeForce RTX 2080 8G GIGABYTE AORUS GeForce RTX 2080 Ti 11G
GIGABYTE AORUS GeForce RTX 2080 8G vs GIGABYTE AORUS GeForce RTX 2080 Ti 11G
MSI GeForce RTX 2080 Ti Ventus GP GIGABYTE AORUS GeForce RTX 2080 Ti 11G
MSI GeForce RTX 2080 Ti Ventus GP vs GIGABYTE AORUS GeForce RTX 2080 Ti 11G
GIGABYTE AORUS GeForce RTX 2080 Ti 11G EVGA GeForce RTX 2080 Ti XC Hybrid Gaming
GIGABYTE AORUS GeForce RTX 2080 Ti 11G vs EVGA GeForce RTX 2080 Ti XC Hybrid Gaming
ZOTAC GAMING GeForce GTX 1650 SUPER Twin Fan GIGABYTE AORUS GeForce RTX 2080 Ti 11G
ZOTAC GAMING GeForce GTX 1650 SUPER Twin Fan vs GIGABYTE AORUS GeForce RTX 2080 Ti 11G
ASUS Dual GeForce RTX 2060 OC Edition GIGABYTE AORUS GeForce RTX 2080 Ti 11G
ASUS Dual GeForce RTX 2060 OC Edition vs GIGABYTE AORUS GeForce RTX 2080 Ti 11G
GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3070 Ti MASTER 8G GIGABYTE AORUS GeForce RTX 2080 Ti 11G
GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3070 Ti MASTER 8G vs GIGABYTE AORUS GeForce RTX 2080 Ti 11G
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3060 OC Edition GIGABYTE AORUS GeForce RTX 2080 Ti 11G
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3060 OC Edition vs GIGABYTE AORUS GeForce RTX 2080 Ti 11G
GIGABYTE AORUS GeForce RTX 2080 Ti 11G GIGABYTE GeForce RTX 3060 Vision OC 12G (rev. 2.0) LHR
GIGABYTE AORUS GeForce RTX 2080 Ti 11G vs GIGABYTE GeForce RTX 3060 Vision OC 12G (rev. 2.0) LHR
GIGABYTE AORUS GeForce RTX 2080 Ti 11G MSI GeForce RTX 3070 Suprim X 8G
GIGABYTE AORUS GeForce RTX 2080 Ti 11G vs MSI GeForce RTX 3070 Suprim X 8G
ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3060 OC Edition GIGABYTE AORUS GeForce RTX 2080 Ti 11G
ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3060 OC Edition vs GIGABYTE AORUS GeForce RTX 2080 Ti 11G
ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3080 OC GIGABYTE AORUS GeForce RTX 2080 Ti 11G
ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3080 OC vs GIGABYTE AORUS GeForce RTX 2080 Ti 11G
ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3080 GIGABYTE AORUS GeForce RTX 2080 Ti 11G
ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3080 vs GIGABYTE AORUS GeForce RTX 2080 Ti 11G
GIGABYTE AORUS GeForce RTX 2080 Ti 11G Palit GeForce GTX 1650 GP V1
GIGABYTE AORUS GeForce RTX 2080 Ti 11G vs Palit GeForce GTX 1650 GP V1
GIGABYTE AORUS GeForce RTX 2080 Ti 11G ASUS ROG Strix GeForce RTX 3090 OC
GIGABYTE AORUS GeForce RTX 2080 Ti 11G vs ASUS ROG Strix GeForce RTX 3090 OC
Gainward GeForce GTX 1080 Ti Founders Edition GIGABYTE AORUS GeForce RTX 2080 Ti 11G
Gainward GeForce GTX 1080 Ti Founders Edition vs GIGABYTE AORUS GeForce RTX 2080 Ti 11G
GIGABYTE AORUS GeForce RTX 2080 Ti 11G Gainward GeForce GTX 1650 D6 Ghost
GIGABYTE AORUS GeForce RTX 2080 Ti 11G vs Gainward GeForce GTX 1650 D6 Ghost
MSI GeForce RTX 3070 Ventus 2X 8G GIGABYTE AORUS GeForce RTX 2080 Ti 11G
MSI GeForce RTX 3070 Ventus 2X 8G vs GIGABYTE AORUS GeForce RTX 2080 Ti 11G
GALAX GeForce GTX 1050 Ti (1-Click OC) GIGABYTE AORUS GeForce RTX 2080 Ti 11G
GALAX GeForce GTX 1050 Ti (1-Click OC) vs GIGABYTE AORUS GeForce RTX 2080 Ti 11G
GIGABYTE GeForce RTX 3080 Eagle 10G (rev 2.0) LHR GIGABYTE AORUS GeForce RTX 2080 Ti 11G
GIGABYTE GeForce RTX 3080 Eagle 10G (rev 2.0) LHR vs GIGABYTE AORUS GeForce RTX 2080 Ti 11G

Comments

back to top