GIGABYTE Radeon RX Vega 64 8G | ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3060 OC Edition | |
295 W | Max TDP | 170 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
GIGABYTE Radeon RX Vega 64 8G vs ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3060 OC Edition
GIGABYTE Radeon RX Vega 64 8G đã ra mắt Q3/2017, dựa trên kiến trúc AMD RX Vega 64. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ HBM2 băng thông cao.GIGABYTE Radeon RX Vega 64 8G có tính năng 4096 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.546 GHz và được trang bị sức mạnh 295 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Radial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3060 OC Edition đã ra mắt Q1/2021, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3060. Nó sẽ đi kèm với 12 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3060 OC Edition có tính năng 3584 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.882 GHz+ 6 % và được trang bị sức mạnh 170 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
GIGABYTE Radeon RX Vega 64 8G
ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3060 OC Edition
So sánh chi tiết
GPU |
||
AMD RX Vega 64 | Based on | NVIDIA GeForce RTX 3060 |
Vega 10 XT | GPU Chip | GA106-300-A1 |
64 | Đơn vị thi công | 28 |
4096 | Shader | 3584 |
64 | Render Output Units | 64 |
256 | Texture Units | 112 |
Memory |
||
8 GB | Memory Size | 12 GB |
HBM2 | Memory Type | GDDR6 |
0.945 GHz | Memory Speed | 1.875 GHz |
484 GB/s | Memory Bandwith | 360 GB/s |
2048 bit | Memory Interface | 192 bit |
Clock Speeds |
||
1.247 GHz | Base Clock | 1.320 GHz |
1.546 GHz | Boost Clock | 1.882 GHz+ 6 % |
Avg (Game) Clock | 1.852 GHz | |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
295 W | TDP | 170 W |
-- | TDP (up) | 180 W+ 6 % |
-- | Tjunction max | -- |
2 x 8-Pin | PCIe-Power | 1 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Radial | Fan-Type | Axial |
1 x 70 mm | Fan 1 | 3 x 95 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
-- | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
-- | Noise (Load) | 33 dB |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
-- | HDCP-Version | 2.3 |
1x HDMI v2.0b | HDMI Ports | 2x HDMI v2.1 |
3x DP v1.4 | DP Ports | 3x DP v1.4a |
-- | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_1 | DirectX | 12_2 |
No | Raytracing | Yes |
No | DLSS / FSR | Yes} |
No LED lighting | LED | ASUS Aura Sync |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
No | AV1 | Decode |
Decode | VP8 | Decode |
Decode / Encode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
280 mm | Length | 301 mm |
127 mm | Height | 143 mm |
40 mm | Width | 54 mm |
2 PCIe-Slots | Width (Slots) | 3 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 3.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 4.0 x 16 |
Additional data |
||
GV-RXVEGA64-8GD-B | Part-no | TUF-RTX3060-O12G-GAMING |
Q3/2017 | Ngày phát hành | Q1/2021 |
-- | Release price | 529 $ |
14 nm | Structure size | 8 nm |
data sheet | Documents | data sheet |