GIGABYTE GeForce RTX 2070 GAMING OC 3X 8G vs Palit GeForce RTX 2070 SUPER GP OC

GIGABYTE GeForce RTX 2070 GAMING OC 3X 8G

GIGABYTE GeForce RTX 2070 GAMING OC 3X 8G đã ra mắt Q2/2020, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 2070. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.GIGABYTE GeForce RTX 2070 GAMING OC 3X 8G có tính năng 2304 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.725 GHz+ 6 % và được trang bị sức mạnh 175 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GIGABYTE GeForce RTX 2070 GAMING OC 3X 8G

Palit GeForce RTX 2070 SUPER GP OC đã ra mắt Q1/2020, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 2070 SUPER. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.Palit GeForce RTX 2070 SUPER GP OC có tính năng 2560 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.800 GHz+ 2 % và được trang bị sức mạnh 215 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.


So sánh chi tiết

GPU
NVIDIA GeForce RTX 2070 Based on NVIDIA GeForce RTX 2070 SUPER
TU106 GPU Chip TU104
36 Đơn vị thi công 40
2304 Shader 2560
64 Render Output Units 64
144 Texture Units 160
Memory
8 GB Memory Size 8 GB
GDDR6 Memory Type GDDR6
1.75 GHz Memory Speed 1.75 GHz
448 GB/s Memory Bandwith 448 GB/s
256 bit Memory Interface 256 bit
Clock Speeds
1.410 GHz Base Clock 1.605 GHz
1.725 GHzDeviation vs GPU group+ 6 % Boost Clock 1.800 GHzDeviation vs GPU group+ 2 %
Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
175 W TDP 215 W
-- TDP (up) --
-- Tjunction max 88 °C
1 x 8-Pin PCIe-Power 1 x 6-Pin, 1 x 8-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
3 x 80 mm Fan 1 3 x 80 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
0 dB / Silent Noise (Idle) 0 dB / Silent
-- Noise (Load) --
Connectivity
4 Max. Displays 4
2.2 HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
3x DP v1.4a DP Ports 3x DP v1.4a
-- DVI Ports --
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_2 DirectX 12_2
Yes check Raytracing Yes check
Yes check DLSS / FSR Yes} check
No LED lighting LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 No uncheck
Decode VP8 Decode
Decode VP9 Decode
Dimensions
280 mm Length 288 mm
117 mm Height 112 mm
-- Width 50 mm
2 PCIe-Slots Width (Slots) 3 PCIe-Slots
-- Weight --
PCIe 3.0 x 16 GPU Interface PCIe 3.0 x 16
Additional data
GV-N2070GAMING OC-8GD Part-no NE6207ST19P2-180T
Q2/2020 Ngày phát hành Q1/2020
-- Release price --
12 nm Structure size 12 nm
data sheet Documents data sheet
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

GIGABYTE GeForce RTX 2070 GAMING OC 3X 8G Palit GeForce RTX 2070 SUPER GP OC
175 W Max TDP 215 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

GIGABYTE GeForce RTX 2070 GAMING OC 3X 8G MSI GeForce RTX 3060 GAMING 12G
GIGABYTE GeForce RTX 2070 GAMING OC 3X 8G vs MSI GeForce RTX 3060 GAMING 12G
KFA2 GeForce RTX 3070 (1-Click OC) GIGABYTE GeForce RTX 2070 GAMING OC 3X 8G
KFA2 GeForce RTX 3070 (1-Click OC) vs GIGABYTE GeForce RTX 2070 GAMING OC 3X 8G
EVGA GeForce RTX 2060 SC OVERCLOCKED GIGABYTE GeForce RTX 2070 GAMING OC 3X 8G
EVGA GeForce RTX 2060 SC OVERCLOCKED vs GIGABYTE GeForce RTX 2070 GAMING OC 3X 8G
GIGABYTE GeForce RTX 2070 GAMING OC 3X 8G GIGABYTE GeForce RTX 2080 Windforce 8G
GIGABYTE GeForce RTX 2070 GAMING OC 3X 8G vs GIGABYTE GeForce RTX 2080 Windforce 8G
GIGABYTE GeForce RTX 2070 GAMING OC 3X 8G Palit GeForce RTX 2070 SUPER GP OC
GIGABYTE GeForce RTX 2070 GAMING OC 3X 8G vs Palit GeForce RTX 2070 SUPER GP OC
ASUS ROG Strix Radeon RX 570 4G GIGABYTE GeForce RTX 2070 GAMING OC 3X 8G
ASUS ROG Strix Radeon RX 570 4G vs GIGABYTE GeForce RTX 2070 GAMING OC 3X 8G
GIGABYTE GeForce RTX 2070 GAMING OC 3X 8G EVGA GeForce RTX 3090 FTW3 GAMING
GIGABYTE GeForce RTX 2070 GAMING OC 3X 8G vs EVGA GeForce RTX 3090 FTW3 GAMING
GIGABYTE GeForce RTX 2070 GAMING OC 3X 8G ASUS GeForce GT 1030
GIGABYTE GeForce RTX 2070 GAMING OC 3X 8G vs ASUS GeForce GT 1030
ZOTAC Gaming GeForce RTX 3080 Trinity LHR GIGABYTE GeForce RTX 2070 GAMING OC 3X 8G
ZOTAC Gaming GeForce RTX 3080 Trinity LHR vs GIGABYTE GeForce RTX 2070 GAMING OC 3X 8G
MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 2X 8G OC GIGABYTE GeForce RTX 2070 GAMING OC 3X 8G
MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 2X 8G OC vs GIGABYTE GeForce RTX 2070 GAMING OC 3X 8G
XFX Radeon RX 6700 XT GIGABYTE GeForce RTX 2070 GAMING OC 3X 8G
XFX Radeon RX 6700 XT vs GIGABYTE GeForce RTX 2070 GAMING OC 3X 8G
Gainward GeForce RTX 3080 Phoenix GS V1 LHR GIGABYTE GeForce RTX 2070 GAMING OC 3X 8G
Gainward GeForce RTX 3080 Phoenix GS V1 LHR vs GIGABYTE GeForce RTX 2070 GAMING OC 3X 8G
GIGABYTE GeForce RTX 2070 GAMING OC 3X 8G Sapphire Pulse Radeon RX 580 8G G5
GIGABYTE GeForce RTX 2070 GAMING OC 3X 8G vs Sapphire Pulse Radeon RX 580 8G G5
Palit GeForce RTX 2060 Dual Palit GeForce RTX 2070 SUPER GP OC
Palit GeForce RTX 2060 Dual vs Palit GeForce RTX 2070 SUPER GP OC
Palit GeForce RTX 2070 SUPER GP OC Palit GeForce RTX 3070 GameRock OC
Palit GeForce RTX 2070 SUPER GP OC vs Palit GeForce RTX 3070 GameRock OC
GIGABYTE GeForce RTX 2070 GAMING OC 3X 8G Palit GeForce RTX 2070 SUPER GP OC
GIGABYTE GeForce RTX 2070 GAMING OC 3X 8G vs Palit GeForce RTX 2070 SUPER GP OC
ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3080 Palit GeForce RTX 2070 SUPER GP OC
ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3080 vs Palit GeForce RTX 2070 SUPER GP OC
Palit GeForce RTX 2070 SUPER GP OC ASUS Dual GeForce RTX 3070
Palit GeForce RTX 2070 SUPER GP OC vs ASUS Dual GeForce RTX 3070
ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3070 Ti Palit GeForce RTX 2070 SUPER GP OC
ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3070 Ti vs Palit GeForce RTX 2070 SUPER GP OC
Palit GeForce RTX 2070 SUPER GP OC Palit GeForce GTX 1650 SUPER StormX OC
Palit GeForce RTX 2070 SUPER GP OC vs Palit GeForce GTX 1650 SUPER StormX OC
Colorful GeForce GTX 1650 NB 4GD6-V Palit GeForce RTX 2070 SUPER GP OC
Colorful GeForce GTX 1650 NB 4GD6-V vs Palit GeForce RTX 2070 SUPER GP OC
Palit GeForce RTX 2070 SUPER GP OC INNO3D GeForce GTX 1080 Ti Twin X2
Palit GeForce RTX 2070 SUPER GP OC vs INNO3D GeForce GTX 1080 Ti Twin X2
Palit GeForce RTX 2070 SUPER GP OC GIGABYTE Radeon RX 6600 XT Eagle 8G
Palit GeForce RTX 2070 SUPER GP OC vs GIGABYTE Radeon RX 6600 XT Eagle 8G

Comments

back to top