GIGABYTE GeForce RTX 2070 Windforce 2X 8G (rev. 3.0) | XFX Radeon RX 5700 XT Thicc III | |
175 W | Max TDP | 225 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
GIGABYTE GeForce RTX 2070 Windforce 2X 8G (rev. 3.0) vs XFX Radeon RX 5700 XT Thicc III
GIGABYTE GeForce RTX 2070 Windforce 2X 8G (rev. 3.0) đã ra mắt Q4/2019, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 2070. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.GIGABYTE GeForce RTX 2070 Windforce 2X 8G (rev. 3.0) có tính năng 2304 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.620 GHz và được trang bị sức mạnh 175 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
XFX Radeon RX 5700 XT Thicc III đã ra mắt Q3/2019, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 5700 XT. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.XFX Radeon RX 5700 XT Thicc III có tính năng 2560 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.925 GHz+ 1 % và được trang bị sức mạnh 225 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
GIGABYTE GeForce RTX 2070 Windforce 2X 8G (rev. 3.0)
XFX Radeon RX 5700 XT Thicc III
So sánh chi tiết
GPU |
||
NVIDIA GeForce RTX 2070 | Based on | AMD Radeon RX 5700 XT |
TU106 | GPU Chip | Navi 10 XT |
36 | Đơn vị thi công | 40 |
2304 | Shader | 2560 |
64 | Render Output Units | 64 |
144 | Texture Units | 160 |
Memory |
||
8 GB | Memory Size | 8 GB |
GDDR6 | Memory Type | GDDR6 |
1.75 GHz | Memory Speed | 1.75 GHz |
448 GB/s | Memory Bandwith | 448 GB/s |
256 bit | Memory Interface | 256 bit |
Clock Speeds |
||
1.410 GHz | Base Clock | 1.670 GHz+ 4 % |
1.620 GHz | Boost Clock | 1.925 GHz+ 1 % |
Avg (Game) Clock | 1.815 GHz+ 3 % | |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
175 W | TDP | 225 W |
-- | TDP (up) | 335 W |
-- | Tjunction max | 89 °C |
1 x 8-Pin | PCIe-Power | 2 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
2 x 100 mm | Fan 1 | 1 x 100 mm |
-- | Fan 2 | 2 x 80 mm |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
-- | Noise (Load) | 43 dB |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.2 | HDCP-Version | 2.3 |
1x HDMI v2.0b | HDMI Ports | 1x HDMI v2.0b |
3x DP v1.4a | DP Ports | 3x DP v1.4 |
-- | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_2 | DirectX | 12_2 |
Yes | Raytracing | Yes |
Yes | DLSS / FSR | No} |
No LED lighting | LED | No LED lighting |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
No | AV1 | No |
Decode | VP8 | Decode |
Decode | VP9 | Decode / Encode |
Dimensions |
||
265 mm | Length | 315 mm |
121 mm | Height | 131 mm |
-- | Width | 57 mm |
2 PCIe-Slots | Width (Slots) | 3 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 3.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 4.0 x 16 |
Additional data |
||
GV-N2070WF2-8GD | Part-no | -- |
Q4/2019 | Ngày phát hành | Q3/2019 |
-- | Release price | 439 $ |
12 nm | Structure size | 7 nm |
data sheet | Documents | data sheet |